Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
Các từ bắt đầu bằng H
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng H
Hạ
Hà tiện
Hách dịch
Hái
Hài hước
Hài lòng
Hăm dọa
Ham hố
Ham mê
Hàn
Hạn hán
Hân hoan
Hằn học
Hẳn nhiên
Hăng say
Hãnh diện
Hành khất
Hanh khô
Hành khuất
Hạnh phúc
Hành tung
Háo hức
Hào hứng
Hào phóng
Hấp dẫn
Hấp tấp
Hấp thu
Hấp thụ
Hậu phương
Hay
Hên
Hèn
Hèn hạ
Hèn mạt
Hèn nhát
Hèn yếu
Héo
Heo
Heo hút
Hẻo lánh
Hẹp
Hẹp hòi
Hi sinh
Hi vọng
Hiền
Hiền dịu
Hiện đại
Hiền hậu
Hiền hòa
Hiền lành
Hiên ngang
Hiện tại
Hiển thị
Hiền từ
Hiểu biết
Hiếu động
Hiếu hạnh
Hiệu lệnh
Hiếu thảo
Hình
Hiu quạnh
Hở
Hồ
Hồ hởi
Hờ hững
Hỗ trợ
Họa
Hoà bình
Hoài nghi
Hoan hỉ
Hoàn thành
Hoàng hôn
Hoang phí
Hoành tráng
Hoạt bát
Hốc
Hơi ấm
Hội đàm
Hối hả
Hối hận
Hời hợt
Hôi thối
Hỗn độn
Hỗn hào
Hồn hậu
Hỗn láo
Hỗn loạn
Hỗn xược
Hống hách
Hợp
Hợp lực
Hợp pháp
Hợp sức
Hợp tác
Hư
Hư
Hung
Hung ác
Hung bạo
Hung dữ
Hung hãn
Hung hăng
Hung tàn
Hưng thịnh
Hung tợn
Hùng vĩ
Hữu dụng
Hữu hảo
Hữu ích
Hữu nghị
Hữu ý
Huyền ảo
Huyền bí
Huyên náo