Hiệu lệnhTừ đồng nghĩa với hiệu lệnh là gì? Từ trái nghĩa với hiệu lệnh là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hiệu lệnh Nghĩa: lệnh được phát ra bằng một hình thức cụ thể nào đó (lời nói, hành động, biển báo,...) Từ đồng nghĩa: thông báo, báo hiệu, dự báo, ra hiệu, tín hiệu Từ trái nghĩa: âm thầm, lặng lẽ, trầm mặc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|