Tiếng Anh 12 Unit 8 Review Unit 8

Read paragraphs (A-C) and questions (1-6). Match the paragraphs with the questions. Each paragraph matches with two questions. Listen to a small talk on the song Heal the World and complete the text with the missing information.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Reading

Read paragraphs (A-C) and questions (1-6). Match the paragraphs with the questions. Each paragraph matches with two questions.

(Đọc đoạn văn (A-C) và câu hỏi (1-6). Nối các đoạn văn với câu hỏi. Mỗi đoạn phù hợp với hai câu hỏi.)

In which paragraph does the author mention a breakthrough which...

1 relieves a painful condition?

2 has an impact on a life-threatening situation?

3 is used in particular areas of the world?

4 replaces a device already available?

5 needs to be used for a short period daily?

6 helps people do things they couldn't do before?

Medical breakthroughs

A

After twenty years of research, scientists have finally succeeded in developing a vaccine for dengue, a viral disease found in tropical areas. The illness causes high fever and severe joint pain, and in some cases, it can be fatal. According to the World Health Organisation, each year between 50 and 100 million people develop dengue, which is transmitted to humans by mosquitoes. The commercialised vaccine can protect children in Asia and Latin America against the virus.

B Artificial limbs have been around since ancient times, but no prosthetic has been as lifelike as the Bebionic small hand. The appliance not only looks like a hand, but it also works like one. Electrical impulses triggered by the user's muscle movements connect to individual motors and powerful microprocessors in each finger, causing it to move. Specifically aimed at women and teenagers, the artificial hand enables the user to perform a range of activities previously unmanageable, such as using cutlery and riding a bike.

C

Good news for migraine patients - a special device is available. The battery-driven headband sits across the forehead and over the ears and has a self-adhesive electrode, which helps it stay in place. This electrode applies an electric current to the skin and tissue below the headband stimulating the nerves which are said to trigger the headaches. By wearing the headband for the recommended twenty minutes per day, users are said to experience significantly fewer migraines.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Đột phá y học

A

Sau hai mươi năm nghiên cứu, các nhà khoa học cuối cùng đã thành công trong việc phát triển vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết, một căn bệnh do virus gây ra ở các vùng nhiệt đới. Bệnh gây sốt cao, đau khớp dữ dội và trong một số trường hợp có thể gây tử vong. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có khoảng 50 đến 100 triệu người mắc bệnh sốt xuất huyết, bệnh lây truyền sang người qua muỗi. Vắc-xin được thương mại hóa có thể bảo vệ trẻ em ở châu Á và châu Mỹ Latinh chống lại vi-rút.

B

Chân tay giả đã có từ thời xa xưa, nhưng chưa có bàn tay giả nào sống động như bàn tay nhỏ Bebionic. Thiết bị này không chỉ trông giống một bàn tay mà còn hoạt động giống như một bàn tay. Các xung điện được kích hoạt bởi chuyển động cơ của người dùng kết nối với các động cơ riêng lẻ và bộ vi xử lý mạnh mẽ ở mỗi ngón tay, khiến ngón tay chuyển động. Đặc biệt nhắm đến phụ nữ và thanh thiếu niên, bàn tay nhân tạo cho phép người dùng thực hiện một loạt các hoạt động mà trước đây không thể quản lý được, chẳng hạn như sử dụng dao kéo và đi xe đạp.

C

Tin vui cho bệnh nhân đau nửa đầu - đã có một thiết bị đặc biệt. Băng đô chạy bằng pin nằm ngang trán và trên tai và có một điện cực tự dính giúp nó cố định đúng vị trí. Điện cực này đưa một dòng điện vào da và mô bên dưới băng đô để kích thích các dây thần kinh được cho là gây ra cơn đau đầu. Bằng cách đeo băng đô trong khoảng thời gian được khuyến nghị là 20 phút mỗi ngày, người dùng được cho là sẽ ít bị đau nửa đầu hơn đáng kể.

Lời giải chi tiết:

In which paragraph does the author mention a breakthrough which...

(Đoạn văn nào tác giả đề cập đến bước đột phá cái mà...)

1 relieves a painful condition?

(làm giảm tình trạng đau đớn?)

Thông tin: “Good news for migraine patients”

(Tin vui cho bệnh nhân đau nửa đầu)

=> Đoạn C

2 has an impact on a life-threatening situation?

(có ảnh hưởng đến tình huống nguy hiểm đến tính mạng)

Thông tin: “After twenty years of research, scientists have finally succeeded in developing a vaccine for dengue, a viral disease found in tropical areas.”

(Sau hai mươi năm nghiên cứu, các nhà khoa học cuối cùng đã thành công trong việc phát triển vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết, một căn bệnh do vi rút gây ra ở các vùng nhiệt đới.)

=> Đoạn A

3 is used in particular areas of the world?

(được sử dụng ở những khu vực cụ thể trên thế giới?)

Thông tin: “The commercialised vaccine can protect children in Asia and Latin America against the virus.”

(Vắc xin thương mại hóa có thể bảo vệ trẻ em ở Châu Á và Châu Mỹ Latinh khỏi vi rút.)

=> Đoạn A

4 replaces a device already available?

(thay thế một thiết bị đã có sẵn?)

Thông tin: “Artificial limbs have been around since ancient times, but no prosthetic has been as lifelike as the Bebionic small hand.”

(Chân tay nhân tạo đã có từ thời xa xưa, nhưng chưa có bàn tay giả nào sống động như bàn tay nhỏ Bebionic.)

=> Đoạn B

5 needs to be used for a short period daily?

(có cần được sử dụng trong thời gian ngắn hàng ngày không?)

Thông tin: “By wearing the headband for the recommended twenty minutes per day, users are said to experience significantly fewer migraines.”

(Bằng cách đeo băng đô trong khoảng thời gian được khuyến nghị là 20 phút mỗi ngày, người dùng được cho là sẽ ít bị đau nửa đầu hơn đáng kể.)

=> Đoạn C

6 helps people do things they couldn't do before?

(giúp mọi người làm được những việc mà trước đây họ không thể làm được?)

Thông tin: “The artificial hand enables the user to perform a range of activities previously unmanageable, such as using cutlery and riding a bike.”

(Bàn tay nhân tạo cho phép người dùng thực hiện một loạt hoạt động mà trước đây không thể thực hiện được, chẳng hạn như sử dụng dao kéo và đi xe đạp.)

=> Đoạn B

Listening

Listen to a small talk on the song Heal the World and complete the text with the missing information.

(Nghe một đoạn nói chuyện nhỏ về bài hát Heal the World và hoàn thành đoạn văn với những thông tin còn thiếu.)

The song Heal the World in Michael Jackson's album 1_______ was first released 2_______. It lasted 3_______. It became successful due to its lyrics and wish 4_______. Jackson himself was really 5_______ having written the song which was sung 6_______ all over the world. The song ranked 27 on the Billboard Hot 100. Together with the song, the Heal The World Foundation was also created by Jackson with dedication to improving 7_______. Jackson's music and message 8_______ though he is no longer here.

Speaking

Work in pairs. You and a friend have been asked to design a poster to publicise an environmental campaign among teenagers. Discuss and agree on the following points to decide what the poster should look like.

Topic

Image

Slogan

(Làm việc theo cặp. Bạn và một người bạn được yêu cầu thiết kế một tấm áp phích để quảng bá chiến dịch môi trường trong giới thanh thiếu niên. Thảo luận và thống nhất những điểm sau để quyết định tấm áp phích sẽ trông như thế nào.

Đề tài

Hình ảnh

Khẩu hiệu)

Lời giải chi tiết:

Topic: We should focus on raising awareness about the importance of recycling to combat plastic pollution.

(Chủ đề: Chúng ta nên tập trung nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tái chế để chống ô nhiễm nhựa.)

Image: We could use a powerful visual of a polluted ocean or beach littered with plastic waste, juxtaposed with an image of a clean, pristine environment to highlight the impact of recycling on preserving nature.

(Hình ảnh: Chúng ta có thể sử dụng hình ảnh trực quan mạnh mẽ về một đại dương hoặc bãi biển bị ô nhiễm tràn ngập rác thải nhựa, đặt cạnh hình ảnh về một môi trường sạch sẽ, nguyên sơ để làm nổi bật tác động của việc tái chế đối với việc bảo tồn thiên nhiên.)

Slogan: Our slogan should be short, catchy, and memorable. How about "Recycle for a Cleaner Future" or "Every Bottle Counts: Recycle Today"?

(Khẩu hiệu: Khẩu hiệu của chúng ta phải ngắn gọn, hấp dẫn và dễ nhớ. Thế còn "Tái chế vì một tương lai sạch hơn" hay "Mỗi chai đều có giá trị: Tái chế ngay hôm nay" thì sao?)

Writing

Your school is proposing replacing all of the textbooks with e-books. The school wants to listen to the ideas of students. Write a report (180-200 words) to the school presenting the advantages and disadvantages of the scheme.

(Trường học của bạn đang đề xuất thay thế tất cả sách giáo khoa bằng sách điện tử. Nhà trường muốn lắng nghe ý kiến của học sinh. Viết một báo cáo (180-200 từ) cho trường trình bày những ưu điểm và nhược điểm của kế hoạch.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Introduction:

Our school administration is contemplating the replacement of traditional textbooks with e-books in the curriculum. This report aims to provide an assessment of the advantages and disadvantages associated with this proposed transition, with a focus on student perspectives.

Advantages:

Transitioning to e-books offers several benefits. Firstly, e-books are generally more cost-effective than printed textbooks, potentially reducing financial strain on students and parents. Moreover, e-books enhance accessibility, allowing students to access learning materials remotely with internet-enabled devices. Additionally, the interactive features of e-books, such as multimedia content and quizzes, can enhance engagement and comprehension. Lastly, adopting e-books aligns with sustainability goals by reducing paper usage and promoting eco-friendly practices.

Disadvantages:

Despite the advantages, there are potential drawbacks to consider. Some students may lack access to electronic devices or reliable internet connections, limiting their ability to use e-books effectively. Prolonged screen time associated with e-book usage may also lead to health issues such as eye strain. Furthermore, increased digital distractions and the loss of the tactile reading experience are concerns for some students.

Conclusion:

In conclusion, while transitioning to e-books offers numerous advantages such as cost savings, accessibility, and interactivity, it also presents challenges related to technology dependence, health risks, and distractions. Therefore, it is imperative for the school administration to carefully evaluate these factors and gather input from stakeholders before making a final decision on implementing this transition.

Tạm dịch

Giới thiệu:

Ban giám hiệu nhà trường của chúng ta đang dự tính thay thế sách giáo khoa truyền thống bằng sách điện tử trong chương trình giảng dạy. Báo cáo này nhằm mục đích đưa ra đánh giá về những thuận lợi và bất lợi liên quan đến quá trình chuyển đổi được đề xuất này, tập trung vào quan điểm của học sinh.

Thuận lợi:

Việc chuyển sang sách điện tử mang lại một số lợi ích. Thứ nhất, sách điện tử thường tiết kiệm chi phí hơn sách in, có khả năng giảm căng thẳng tài chính cho học sinh và phụ huynh. Hơn nữa, sách điện tử tăng cường khả năng tiếp cận, cho phép sinh viên truy cập tài liệu học tập từ xa bằng các thiết bị có kết nối internet. Ngoài ra, các tính năng tương tác của sách điện tử, chẳng hạn như nội dung đa phương tiện và câu đố, có thể nâng cao mức độ tương tác và khả năng hiểu. Cuối cùng, việc sử dụng sách điện tử phù hợp với mục tiêu bền vững bằng cách giảm sử dụng giấy và thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường.

Nhược điểm:

Mặc dù có những ưu điểm nhưng vẫn có những nhược điểm tiềm ẩn cần xem xét. Một số học sinh có thể không có khả năng tiếp cận các thiết bị điện tử hoặc kết nối internet đáng tin cậy, hạn chế khả năng sử dụng sách điện tử một cách hiệu quả. Thời gian sử dụng thiết bị kéo dài liên quan đến việc sử dụng sách điện tử cũng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như mỏi mắt. Hơn nữa, sự phân tâm do kỹ thuật số ngày càng gia tăng và việc mất đi trải nghiệm đọc bằng xúc giác là mối lo ngại đối với một số học sinh.

Kết luận:

Tóm lại, mặc dù việc chuyển đổi sang sách điện tử mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm chi phí, khả năng tiếp cận và tính tương tác, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức liên quan đến sự phụ thuộc vào công nghệ, rủi ro về sức khỏe và sự xao lãng. Vì vậy, ban giám hiệu nhà trường bắt buộc phải đánh giá cẩn thận các yếu tố này và thu thập ý kiến đóng góp từ các bên liên quan trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về việc thực hiện quá trình chuyển đổi này.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8I. Culture

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. 2 Read the text. Check your answers in exercise 1. What do you find most impressive about Sophia? 3 Read the text again. Are the sentences true or false? Write T or F. Correct the false sentences.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8H. Writing

    1 SPEAKING Work in pairs. Think of two advantages and two disadvantages of banning traffic from town centres. 2 Read the task above and the report. Answer the questions. 3 Read the Writing Strategy. Did the writer follow all of the advice? Find and underline evidence for your opinions.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8G. Speaking

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss these questions. What do organisations such as Greenpeace and WWF (the World Wide Fund for Nature) aim to do? How do they do it? 2 Look at the task below. Which of the four ways of combating climate change do you personally employ? Give examples.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8F. Reading

    1 SPEAKING Work in pairs. Think about the image of young people in the media and society in general. Discuss the questions, giving reasons for your opinions. 2 Read the articles. What do Wilson To and Rene Silva have in common?

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8E. Word Skills

    1 Read the text. How can a social media campaign help the business?2 Read the Learn this! box. Then find examples of rules (1-3) in the text. 3 Complete the sentences with the correct form of the verbs below.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close