Tiếng Anh 12 Unit 7 7A. Vocabulary

1 SPEAKING Look at the photos (A-D). Which of them are traditional media? 2 VOCABULARY Check the meaning of the verbs below. Which of them have negative meaning? 3 Read the quiz and answer the questions.4 Match the highlighted words or phrases in the quiz with the words or phrases which share the same meaning in exercise 2. Remember to use the right form of the verb.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Traditional and social media.

1 SPEAKING Look at the photos (A-D). Which of them are traditional media?

(Nhìn vào các bức ảnh (A-D). Đâu là phương tiện truyền thông truyền thống?)

 

Lời giải chi tiết:

Picture A (TV) and picture C (printed newspaper) are traditional media.

(Hình A (TV) và hình C (báo in) là phương tiện truyền thông truyền thống.)

Bài 2

2 VOCABULARY Check the meaning of the verbs below. Which of them have negative meaning?

(Kiểm tra ý nghĩa của các động từ dưới đây. Cái nào trong số chúng có ý nghĩa tiêu cực?)

Media verbs 

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các động từ 

announce: thông báo

broadcast: phát tin

cover: che phủ

dissemble feelings: che giấu cảm xúc

disseminate: phổ biến

disguise the truth: ngụy trang sự thật

distort the truth: bóp méo sự thật

flatter: nịnh nọt

mislead: đánh lạc hướng

post: đăng tải

provide: cung cấp

report: báo cáo

reveal the truth: tiết lộ sự thật

tell a lie: nói dối

transmit: truyền đi

Lời giải chi tiết:

Verbs with a negative meaning include: dissemble feelings, disguise the truth, distort the truth, mislead, and tell a lie.

(Những động từ mang ý nghĩa tiêu cực bao gồm: che giấu cảm xúc, ngụy trang sự thật, bóp méo sự thật, đánh lừa và nói dối.)

Top of Form

 

Do you always know what the right thing to do is?

Do our quiz and find out!

1 On your social network page, you post a photo of yourself that you have photoshopped. Everyone likes the photo, but you feel bad about deceiving others. Do you tell the truth or keep quiet?

2 Your friend reports a piece of news from a TV programme. You have watched that programme, and know that your friend changes the truth. Do you tell others about that or keep quiet?

3 You watch a TV commercial for some sportswear and really like it. You believe in what the commercial presents and buy some items. However, the items turn out to be fake. Do you keep quiet or reveal the truth by putting a notice on your social network?

4 You love listening to traditional radio programmes, but your friends don't. They think traditional media are out-of-date. Do you persuade them how good the radio programmes are in spreading news or just avoid talking about your hobby?

5 You love to watch TV programmes in which they make reports on sports events. However, social media nowadays can provide early and various reports on sports. Do you keep watching TV or use social media instead?

Tạm dịch

Bạn có luôn biết điều đúng đắn cần làm là gì không?

Làm bài kiểm tra của chúng tôi và tìm hiểu!

1 Trên trang mạng xã hội của mình, bạn đăng một bức ảnh đã được photoshop của chính mình. Mọi người đều thích bức ảnh, nhưng bạn cảm thấy tồi tệ vì đã lừa dối người khác. Bạn nói thật hay im lặng?

2 Bạn của bạn báo cáo một mẩu tin từ một chương trình truyền hình. Bạn đã xem chương trình đó và biết rằng bạn của bạn đã thay đổi sự thật. Bạn có nói với người khác về điều đó hay giữ im lặng?

3 Bạn xem một quảng cáo truyền hình về một số trang phục thể thao và thực sự thích nó. Bạn tin vào những gì quảng cáo trình bày và mua một số mặt hàng. Tuy nhiên, các mặt hàng hóa ra là giả. Bạn giữ im lặng hay tiết lộ sự thật bằng cách đăng một thông báo lên mạng xã hội của mình?

4 Bạn thích nghe các chương trình phát thanh truyền thống nhưng bạn bè của bạn thì không. Họ cho rằng phương tiện truyền thông truyền thống đã lỗi thời. Bạn có thuyết phục họ rằng các chương trình phát thanh truyền bá tin tức tốt như thế nào hay chỉ tránh nói về sở thích của bạn?

5 Bạn thích xem các chương trình truyền hình đưa tin về các sự kiện thể thao. Tuy nhiên, phương tiện truyền thông xã hội ngày nay có thể cung cấp những báo cáo sớm và đa dạng về thể thao. Thay vào đó, bạn có tiếp tục xem TV hay sử dụng mạng xã hội không?

Bài 3

3 Read the quiz and answer the questions.

(Đọc câu đố và trả lời các câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

Học sinh tự chọn câu trả lời theo ý mình.

Bài 4

4 Match the highlighted words or phrases in the quiz with the words or phrases which share the same meaning in exercise 2. Remember to use the right form of the verb.

(Nối các từ hoặc cụm từ được tô đậm trong bài kiểm tra với các từ hoặc cụm từ có cùng nghĩa trong bài tập 2. Nhớ dùng đúng dạng của động từ)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các cụm từ tô đậm

tell the truth: nói sự thật

changes the truth: thay đổi sự thật

putting a notice: đặt một thông báo

spreading: lan truyền

make reports on: lập báo cáo về

Lời giải chi tiết:

tell the truth = reveal the truth: tiết lộ sự thật

changes the truth = distort the truth: bóp méo sự thật

putting a notice = posting a notice: đăng một thông báo

spreading = disseminating: phổ biến

make reports on = report: báo cáo

Bài 5

5 Listen to five ideas. Are they similar to your answers to the quiz?

(Hãy lắng nghe năm ý tưởng. Chúng có giống với câu trả lời của bạn cho bài kiểm tra không?)

Bài 6

5 Listen to five ideas. Are they similar to your answers to the quiz?

(Hãy lắng nghe năm ý tưởng. Chúng có giống với câu trả lời của bạn cho bài kiểm tra không?)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tính từ

biased: thiên vị

critical: phê bình

daunting: làm nản lòng

encouraging: đáng khích lệ

fake: giả mạo

flattering: tâng bốc

genuine: thành thật

honest: trung thực

informative: nhiều thông tin

misleading: gây hiểu lầm

neutral: trung lập

provocative: trêu chọc 

Lời giải chi tiết:

*3 pairs of antonyms (3 cặp từ trái nghĩa)

biased >< neutral: thiên vị >< trung lập

fake >< genuine: giả >< thật

daunting >< encouraging: làm nản lòng >< đáng khích lệ

Bài 7

7 Complete the following sentences using the vocabulary in exercises 2 and 6.

(Hoàn thành các câu sau sử dụng từ vựng ở bài tập 2 và 6.)

1 That advertisement is _______ about the true cost of the holiday. The holidaymakers are mistaken about how much they have to spend.

2 Some people _______ their true feelings on social media. They pretend to be happy and satisfied all the time.

3 Gina left a _______ comment on her close friend's social media post, and it started an argument.

4 I know that people are lying to me. I posted some of my photographs which have been photoshopped and I get all _______ comments.

5 Newspapers, whether in paper or online, are good medium to widely _______ news.

6 During the TV panel discussion, some of the professors gave _______ information about their universities.

7 You should not believe everything you read in the tabloids. The news is not serious and maybe _______.

8 When Wendy expressed her wish to have a trip around the world on her social page, she received so many _______ remarks that she was not confident enough to do it.

Lời giải chi tiết:

1 That advertisement is misleading about the true cost of the holiday. The holidaymakers are mistaken about how much they have to spend.

(Quảng cáo đó gây hiểu lầm về chi phí thực sự của kỳ nghỉ. Những người đi nghỉ đã nhầm lẫn về số tiền họ phải chi tiêu.)

2 Some people dissemble their true feelings on social media. They pretend to be happy and satisfied all the time.

(Một số người che giấu cảm xúc thật của mình trên mạng xã hội. Họ giả vờ luôn vui vẻ và hài lòng.)

3 Gina left a provocative comment on her close friend's social media post, and it started an argument.

(Gina để lại một bình luận khiêu khích trên bài đăng trên mạng xã hội của người bạn thân và nó bắt đầu một cuộc tranh cãi.)

4 I know that people are lying to me. I posted some of my photographs which have been photoshopped and I get all flattering comments.

(Tôi biết mọi người đang nói dối tôi. Tôi đã đăng một số bức ảnh đã được chỉnh sửa photoshop của mình và nhận được tất cả những bình luận tâng bốc.)

5 Newspapers, whether in paper or online, are good medium to widely disseminate news.

(Báo chí, dù là báo giấy hay trực tuyến, đều là phương tiện tốt để phổ biến rộng rãi tin tức.)

6 During the TV panel discussion, some of the professors gave biased information about their universities.

(Trong cuộc thảo luận trên TV, một số giáo sư đã đưa ra thông tin sai lệch về các trường đại học của họ.)

7 You should not believe everything you read in the tabloids. The news is not serious and maybe fake.

(Bạn không nên tin tất cả những gì bạn đọc trên báo lá cải. Tin tức này không nghiêm túc và có thể là giả mạo.)

8 When Wendy expressed her wish to have a trip around the world on her social page, she received so many critical remarks that she was not confident enough to do it.

(Khi Wendy bày tỏ mong muốn có một chuyến du lịch vòng quanh thế giới trên trang mạng xã hội, cô đã nhận được rất nhiều lời chê bai đến mức không đủ tự tin để thực hiện.)

Bài 8

8 SPEAKING Work in groups. Discuss the questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)

Traditional media or social media, which one do you think is...

faster

more accurate

(Phương tiện truyền thông truyền thống và mạng xã hội, bạn nghĩ cái nào là...

nhanh hơn

chính xác hơn)

Lời giải chi tiết:

It is undeniable that social media has revolutionized the way information is disseminated, often being touted as the fastest medium. The instantaneous nature of sharing and spreading on social media platforms allows news to be shared globally within seconds. However, this rapid dissemination comes with the risk of misinformation or distortion, as users may share unverified or unchecked information without due diligence. Despite its speed, the reliability and accuracy of news on social media can sometimes be questionable.

(Không thể phủ nhận rằng mạng xã hội đã cách mạng hóa cách phổ biến thông tin, thường được quảng cáo là phương tiện nhanh nhất. Tính chất tức thời của việc chia sẻ và lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội cho phép tin tức được chia sẻ trên toàn cầu chỉ trong vài giây. Tuy nhiên, việc phổ biến nhanh chóng này đi kèm với nguy cơ thông tin sai lệch hoặc bị bóp méo, vì người dùng có thể chia sẻ thông tin chưa được xác minh hoặc chưa được kiểm tra mà không có sự thẩm định kỹ lưỡng. Bất chấp tốc độ của nó, độ tin cậy và độ chính xác của tin tức trên mạng xã hội đôi khi có thể bị nghi ngờ.)

Meanwhile, traditional media outlets are often regarded as more reliable in terms of accuracy. Traditional media organizations typically have fact-checking processes and quality control measures in place, along with professional journalists adhering to ethical standards. However, the transmission speed of information through traditional media channels often cannot match the swiftness of social media. While traditional media may offer greater assurance of accuracy, its slower pace of information dissemination can be a drawback in today's fast-paced world.

(Trong khi đó, các phương tiện truyền thông truyền thống thường được coi là đáng tin cậy hơn về độ chính xác. Các tổ chức truyền thông truyền  thống thường có sẵn các quy trình xác minh sự thật và các biện pháp kiểm soát chất lượng, cùng với các nhà báo chuyên nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức. Tuy nhiên, tốc độ truyền tải thông tin qua các kênh truyền thông truyền thống thường không thể sánh bằng tốc độ truyền tải thông tin nhanh chóng của mạng xã hội. Mặc dù các phương tiện truyền thông truyền thống có thể đảm bảo độ chính xác cao hơn nhưng tốc độ phổ biến thông tin chậm hơn có thể là một hạn chế trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay.)

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7B. Grammar

    1 Read the email. Look at the phrases in bold. What were the actual words used by the speakers? 2 Read the Learn this! box. Then find examples of the rules in exercise 1. 3 Read what Daisy said to Eva. Rewrite the paragraph, changing the direct speech to reported speech.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7C. Listening

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. 2 Read the definition of an urban legend, then listen to the story. What happened? Did you like it? 3 Read the Listening Strategy. Listen again to the first part of the story. Pay attention to the extracts (1-4) and match each extract with one of the adjectives below. There are two extra adjectives.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7D. Grammar

    1 Read the news report and answer the questions. 2 Listen to what the people in exercise 1 actually said. In each case, identify: 3 Read the Learn this! box. Then report the sentences with the reporting verbs below and that.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7E. Word Skills

    1 Look at the photos. How do you think these images were made? 2 Read the article. What's the most amusing or unusual hoax image you've seen? Do you think hoaxes are a problem? Why? / Why not? 3 Read the Learn this! box. Then find the nouns below in the text in exercise 2. Which prepositions are they followed by?

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7F. Reading

    1 SPEAKING Look at the pictures. Can you guess what their jobs are? Do you think they earn a lot of money? 2 Match the verbs (1-6) with the noun phrases (a-f). And guess which job these activities are related to. 3 Read the text and answer the questions.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close