Tiếng Anh 12 Unit 1 1E. Word Skills1 Read the dialogue. Underline six phrasal verbs which match meanings (a-f) below. How many more phrasal verbs are there in the dialogue? 2 Read the Learn this! box. Which verbs in the dialogue are transitive and which are intransitive?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Read the dialogue. Underline six phrasal verbs which match meanings (a-f) below. How many more phrasal verbs are there in the dialogue? (Đọc đoạn hội thoại. Gạch dưới sáu cụm động từ phù hợp với ý nghĩa (a-f) bên dưới. Có bao nhiêu cụm động từ nữa trong đoạn hội thoại?) a fail to do what someone expects b make someone look stupid c mention in conversation d make someone lose enthusiasm for something e stop having a relationship with someone f accept something that is annoying Mina: How was your date with Donna last night? Bill: I wish you hadn't brought that up. She didn't turn up again so I'm not going out with her any more. Mina: But I thought you two got on really well! Bill: So did I. But she started putting me down in front of her friends, and when she let me down again last night ... Well, I couldn't put up with it any more. I decided she'd put me through enough, so I split up with her. Mina: That's a shame. But you'll soon get over her. Don't let it put you off dating other girls! Bill: Oh, it won't. I've already asked her friend out! Phương pháp giải: Tạm dịch: Mina: Cuộc hẹn của anh với Donna tối qua thế nào? Bill: Tôi ước gì bạn đã không nhắc đến chuyện đó. Cô ấy không quay lại nên tôi sẽ không đi chơi với cô ấy nữa. Mina: Nhưng tôi nghĩ hai người rất hợp nhau! Bill: Tôi cũng vậy. Nhưng cô ấy bắt đầu hạ thấp tôi trước mặt bạn bè cô ấy, và khi cô ấy lại làm tôi thất vọng vào đêm qua... Chà, tôi không thể chịu đựng được nữa. Tôi quyết định rằng cô ấy đã khiến tôi phải chịu đựng đủ rồi nên tôi chia tay với cô ấy. Mina: Thật đáng tiếc. Nhưng bạn sẽ sớm vượt qua được cô ấy. Đừng để điều đó ngăn cản bạn hẹn hò với những cô gái khác! Bill: Ồ, sẽ không đâu. Tôi đã mời bạn cô ấy đi chơi rồi! Lời giải chi tiết: a fail to do what someone expects – let me down (không làm được điều ai đó mong đợi – làm tôi thất vọng) b make someone look stupid - putting me down (làm ai đó trông ngu ngốc - hạ thấp tôi) c mention in conversation – brought up (đề cập đến trong cuộc trò chuyện – đưa ra) d make someone lose enthusiasm for something – put you off (làm ai đó mất hứng thú với việc gì đó – làm nản lòng) e stop having a relationship with someone - split up with (ngừng quan hệ với ai đó - chia tay với) f accept something that is annoying - put up with (chấp nhận điều gì đó khó chịu - chịu đựng) There are some more phrasal verbs in the dialogue: - get on: hòa hợp với - ask out: mời đi chơi - turn up: xuất hiện Bài 2 2 Read the Learn this! box. Which verbs in the dialogue are transitive and which are intransitive? (Đọc khung Learn this! Những động từ nào trong đoạn hội thoại là ngoại động từ và động từ nào là nội động từ?) Phương pháp giải: LEARN THIS! Phrasal verbs 1 Phrasal verbs can be transitive (they have an object) or intransitive (they don't have an object). Can you pick me up after school? My brother and his girlfriend broke up yesterday. 2 When a transitive phrasal verb is inseparable, the object comes after the particle. He's trying to get over their break-up. 3 When a transitive phrasal verb is separable, the object can usually go before or after the particle. He's decided to call their date off/call off their date. However, when the object is a pronoun, it must come before the particle. Do you think Ella will turn him down? 4 With some transitive phrasal verbs, the object must come before the particle. Donna messed Bill about, so he finished with her. NOT 5 Three-part phrasal verbs are always transitive and are usually inseparable, so the object comes after the particles. I've decided to split up with my boyfriend. Tạm dịch: LEARN THIS! Cụm động tư 1 Cụm động từ có thể là ngoại động từ (có tân ngữ) hoặc nội động từ (không có tân ngữ). Bạn có thể đón tôi sau giờ học được không? Anh trai tôi và bạn gái anh ấy đã chia tay ngày hôm qua. 2 Khi một cụm ngoại động từ không thể tách rời, tân ngữ sẽ xuất hiện sau trợ từ. Anh ấy đang cố gắng vượt qua cuộc chia tay của họ. 3 Khi một cụm ngoại động từ có thể tách rời được, tân ngữ thường có thể đứng trước hoặc sau trợ từ. Anh ấy quyết định hủy bỏ cuộc hẹn hò của họ/hủy bỏ cuộc hẹn hò của họ. Tuy nhiên, khi tân ngữ là đại từ, nó phải đứng trước trợ từ. Bạn có nghĩ Ella sẽ từ chối anh ta không? 4 Với một số ngoại động từ , tân ngữ phải đứng trước trợ từ. Donna đã làm Bill bối rối nên anh ấy đã kết thúc với cô ấy. KHÔNG Donna làm phiền Bill nên anh ấy đã kết thúc với cô ấy. X 5 Cụm động từ ba phần luôn có tính ngoại động và thường không thể tách rời nên tân ngữ đứng sau các trợ từ. Tôi đã quyết định chia tay với bạn trai. Lời giải chi tiết: - Transitive verbs: brought up, putting me down, let me down, get over, ask out. (Ngoại động từ: đưa lên, trêu đùa tôi, làm tôi thất vọng, vượt qua, mời đi ra ngoài.) - Intransitive verbs: turn up, put up with, split up with. (Nội động từ: xuất hiện, chịu đựng, chia tay.) Bài 3 3 DICTIONARY WORK Read the dictionary entries (A-F) and answer the questions. (Đọc các mục từ điển (A-F) và trả lời các câu hỏi.) 1 Which phrasal verbs are separable? Which are inseparable? Which one must be separated by the object? (Những cụm động từ nào có thể tách rời? Cái nào không thể tách rời? Cái nào phải được ngăn cách bởi tân ngữ?) 2 How is this information shown in the entries? (Thông tin này được hiển thị như thế nào trong các mục?) A talk sb into sth to persuade sb to do sth: I didn't really want to go out, but my friends talked me into it. (thuyết phục ai đó làm việc gì đó: Tôi thực sự không muốn đi chơi, nhưng bạn bè tôi đã thuyết phục tôi đi chơi.) B turn sb/sth down to reject an offer or the person who makes it: I'd invite Kim, but she may turn me down. (từ chối một lời đề nghị hoặc người đưa ra lời đề nghị: Tôi sẽ mời Kim, nhưng cô ấy có thể từ chối tôi.) C look after sb/sth to be responsible for sb/sth: Fred's old enough to look after himself. (chịu trách nhiệm cho ai / cái gì: Fred đã đủ lớn để tự chăm sóc bản thân.) D run into sb to meet sb by chance: Guess who I ran into in town today? (tình cờ gặp ai đó: Đoán xem hôm nay tôi đã gặp ai trong thị trấn?) E make sth up to invent a story, especially in order to trick or entertain sb: She made up an excuse that she wasn't feeling well. (bịa ra một câu chuyện, đặc biệt là để đánh lừa hoặc mua vui ai đó: Cô ấy bịa ra một lý do rằng cô ấy cảm thấy không khỏe.) F take after sb to look or behave like an older member of your family: Your daughter doesn't take after you at all. (trông hoặc cư xử giống như một thành viên lớn tuổi trong gia đình bạn: Con gái bạn không hề giống bạn chút nào.) Lời giải chi tiết: 1. - Separable phrasal verbs: turn sb/sth down, make sth up (Các cụm động từ có thể tách rời: từ chối, dựng chuyện) - Inseparable phrasal verbs: run into sb, take after sb, look after sb/sth (Cụm động từ không thể tách rời: tình cờ gặp ai, giống ai, chăm sóc ai) - Phrasel verbs must be separated by the object: talk sb into sth (Cụm động từ phải được phân tách bằng tân ngữ: thuyết phục ai làm gì) 2. This information is typically shown in the dictionary entries through the structure of the examples. (Thông tin này thường được thể hiện trong các mục từ điển thông qua cấu trúc của các ví dụ.) Bài 4 4 Complete the sentences with the words in brackets in the correct order. (Hoàn thành câu với các từ trong ngoặc theo đúng thứ tự.) 1 Did she manage to talk ____________________ date Bill? (letting / her / her / into / parents) 2 After ____________________ boyfriend, Laura went travelling. (splitting / her / with / up) (get / him / to / over) 3 Neither of my cousins ____________________ (aunt / takes / my / after) 4 That experience ____________________ another relationship. (me / off / put / having) 5 My dad went shopping this morning. I'm surprised ____________________town. (into / you / him / in / run / didn't) 6 If ____________________ too much, she may leave you. (her / you / through / put) Lời giải chi tiết: 1 Did she manage to talk her parents into letting her date Bill? (Cô ấy có thuyết phục được bố mẹ cho cô ấy hẹn hò với Bill không?) 2 After splitting up with her boyfriend, Laura went travelling to get over him. (Sau khi chia tay bạn trai, Laura đi du lịch để quên anh ta.) 3 Neither of my cousins takes after my aunt. (Cả hai người anh em họ của tôi đều không giống dì tôi.) 4 That experience put me off having another relationship. (Trải nghiệm đó khiến tôi không thể có một mối quan hệ khác.) 5 My dad went shopping this morning. I'm surprised you didn't run into him in town. (Bố tôi đã đi mua sắm sáng nay. Tôi ngạc nhiên là bạn không gặp ông ta trong thị trấn.) 6 If you put her through too much, she may leave you. (Nếu bạn khiến cô ấy phải chịu đựng quá nhiều, cô ấy có thể rời bỏ bạn.) Bài 5 5 Rewrite the questions using phrasal verbs from this lesson. (Viết lại các câu hỏi sử dụng các cụm động từ trong bài học này.) 1 Has a friend ever failed to do what you expect? (Có người bạn nào không làm được điều bạn mong đợi chưa?) Has a friend ever let you down? (Có một người bạn nào làm bạn thất vọng chưa?) 2 Have you ever invented a reason not to meet someone? (Bạn đã bao giờ nghĩ ra lý do để không gặp ai đó chưa?) 3 Who do you most resemble in your family? (Bạn giống ai nhất trong gia đình?) 4 Have you ever regretted rejecting an invitation? (Bạn đã bao giờ hối hận khi từ chối lời mời chưa?) 5 Which person do you have the best relationship with? (Bạn có mối quan hệ tốt nhất với người nào?) Lời giải chi tiết: 2. Have you ever made up a reason not to meet someone? (Bạn đã bao giờ bịa ra lý do để không gặp ai đó chưa?) 3. Who do you most take after in your family? (Bạn giống ai nhất trong gia đình?) 4. Have you ever regretted turning down an invitation? (Bạn đã bao giờ hối hận khi từ chối lời mời chưa?) 5. Which person do you get on with the best in terms of relationships? (Bạn thân với người nào nhất trong các mối quan hệ?) Bài 6 6 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions from exercise 5, using phrasal verbs. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi ở bài tập 5, sử dụng các cụm động từ.) Lời giải chi tiết: A: Have you ever had a friend who let you down by failing to meet your expectations? B: Oh yes, once my friend promised to help me with a project, but he completely let me down. He didn't show up, and I had to do everything on my own. A: Have you ever made up a story to avoid meeting someone? B: Well, there was this time when I wasn't in the mood to go out, so I made up an excuse about having other plans. It was just to avoid meeting someone I didn't really want to see. A: Who do you take after in your family? B: I think I take after my mom. We have similar interests and even share some personality traits. A: Have you ever regretted turning down an invitation? B: Yeah, once I turned down an invitation to a party, and later I found out it was a really fun event. I regretted not going. A: Which person do you get on with the best in terms of relationships? B: I get on really well with my sister. We have a great relationship, and we share a lot of common interests. Tạm dịch: A: Bạn đã bao giờ có một người bạn làm bạn thất vọng vì không đáp ứng được kỳ vọng của bạn chưa? B: Ồ vâng, có lần bạn tôi hứa giúp tôi một dự án, nhưng anh ấy hoàn toàn làm tôi thất vọng. Anh ấy không xuất hiện và tôi phải tự mình làm mọi việc. A: Bạn đã bao giờ bịa ra một câu chuyện để tránh gặp ai đó chưa? B: À, có lần tôi không có tâm trạng đi chơi nên tôi viện cớ có kế hoạch khác. Đó chỉ là để tránh gặp một người mà tôi không thực sự muốn gặp. A: Bạn giống ai trong gia đình? B: Tôi nghĩ tôi giống mẹ tôi. Chúng tôi có những sở thích giống nhau và thậm chí có chung một số đặc điểm tính cách. A: Bạn có bao giờ hối hận khi từ chối lời mời không? B: Vâng, có lần tôi từ chối lời mời dự tiệc, và sau đó tôi phát hiện ra đó là một sự kiện thực sự thú vị. Tôi rất tiếc đã không đi. A: Bạn thân với người nào nhất trong các mối quan hệ? B: Tôi rất hợp với em gái tôi. Chúng tôi có một mối quan hệ tuyệt vời và chúng tôi có nhiều sở thích chung.
|