Tiếng Anh 12 Unit 8 8E. Word Skills1 Read the text. How can a social media campaign help the business?2 Read the Learn this! box. Then find examples of rules (1-3) in the text. 3 Complete the sentences with the correct form of the verbs below.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Read the text. How can a social media campaign help the business? (Đọc văn bản. Chiến dịch truyền thông xã hội có thể giúp ích gì cho doanh nghiệp?) Nowadays, social media can be used for marketing effort known as a social media campaign. In a campaign, businessmen determine what their goal is. Common goals in business may include having users give feedback, getting customers to have more concern for the brand or making sales figures increase. The businessmen would prefer more audience to access their products through suitable media platforms. Of course many free social media marketing apps have been made to track shares, replies, likes and keywords related to a brand. Moreover, certain media services are built to combine with social media accounts to see who is seeing media posts and how they are responding. These tools get users to interact with social media posts, ask questions, provide reviews, and even enter contests. Positive interaction, personal attention and prizes are quite important in a campaign because they get the audience to be more involved in the campaign. And this, in turn, helps businessmen a lot in adjusting their business strategies. Phương pháp giải: Tạm dịch Ngày nay, phương tiện truyền thông xã hội có thể được sử dụng cho nỗ lực tiếp thị được gọi là chiến dịch truyền thông xã hội. Trong một chiến dịch, doanh nhân xác định mục tiêu của mình là gì. Các mục tiêu chung trong kinh doanh có thể bao gồm việc người dùng đưa ra phản hồi, khiến khách hàng quan tâm hơn đến thương hiệu hoặc làm cho doanh số bán hàng tăng lên. Các doanh nhân mong muốn có nhiều khán giả hơn để tiếp cận sản phẩm của họ thông qua các nền tảng truyền thông phù hợp. Tất nhiên, nhiều ứng dụng tiếp thị truyền thông xã hội miễn phí đã được tạo ra để theo dõi lượt chia sẻ, phản hồi, lượt thích và từ khóa liên quan đến thương hiệu. Hơn nữa, một số dịch vụ truyền thông nhất định được xây dựng để kết hợp với các tài khoản truyền thông xã hội để xem ai đang xem các bài đăng trên phương tiện truyền thông và cách họ phản hồi. Những công cụ này giúp người dùng tương tác với các bài đăng trên mạng xã hội, đặt câu hỏi, đưa ra đánh giá và thậm chí tham gia các cuộc thi. Tương tác tích cực, sự chú ý của cá nhân và giải thưởng khá quan trọng trong một chiến dịch vì chúng khiến khán giả tham gia nhiều hơn vào chiến dịch. Và điều này lại giúp ích cho các doanh nhân rất nhiều trong việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình. Lời giải chi tiết: A social media campaign can help a business by increasing brand awareness, generating feedback, boosting sales figures, and fostering greater audience engagement, which in turn allows for adjustments to business strategies. (Chiến dịch truyền thông xã hội có thể giúp doanh nghiệp bằng cách nâng cao nhận thức về thương hiệu, tạo phản hồi, tăng số liệu bán hàng và thúc đẩy sự tham gia của khán giả nhiều hơn, từ đó cho phép điều chỉnh chiến lược kinh doanh.) LEARN THIS! LEARN THIS! Verb + object + infinitive 1 We can use these verb patterns to talk about making things happen: get + object + infinitive with to I shouted, but couldn't get her to hear me. have + object + infinitive without to We'll have someone fix the computer. make + object + infinitive without to My parents make me clean my room every week. 2 In a passive structure we use sb was made to do sth (infinitive with to). He was made to pay back the stolen money. 3 We can use I'd prefer + object + infinitive with to to talk about preferences. The government would prefer citizens to use public transport more often. Tạm dịch LEARN THIS! Động từ + tân ngữ + nguyên thể 1 Chúng ta có thể sử dụng các mẫu động từ này để nói về việc khiến mọi việc xảy ra: get + tân ngữ + nguyên mẫu với to Tôi hét lên nhưng không thể khiến cô ấy nghe thấy. have + tân ngữ + nguyên thể không có to Chúng ta sẽ nhờ người sửa máy tính. make + tân ngữ + động từ nguyên thể không có to Bố mẹ tôi bắt tôi dọn phòng mỗi tuần. 2 Trong cấu trúc bị động chúng ta dùng sb was made to do sth (nguyên thể với to). Anh ta bị buộc phải trả lại số tiền bị đánh cắp. 3 Chúng ta có thể sử dụng I'd Prefer + tân ngữ + nguyên thể với to để nói về sở thích. Chính phủ mong muốn người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn. Bài 2 2 Read the Learn this! box. Then find examples of rules (1-3) in the text. (Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về các quy tắc (1-3) trong văn bản.) Lời giải chi tiết: Common goals in business may include having users give feedback, getting customers to have more concern for the brand or making sales figures increase. => Rule 1 (Các mục tiêu chung trong kinh doanh có thể bao gồm việc người dùng đưa ra phản hồi, khiến khách hàng quan tâm hơn đến thương hiệu hoặc làm cho doanh số bán hàng tăng lên.) These tools get users to interact with social media posts => Rule 1 (Những công cụ này giúp người dùng tương tác với các bài đăng trên mạng xã hội) they get the audience to be more involved in the campaign => Rule 1 (họ khiến khán giả tham gia nhiều hơn vào chiến dịch) The businessmen would prefer more audience to access their products through suitable media platforms. => Rule 3 (Các doanh nhân mong muốn có nhiều khán giả hơn để tiếp cận sản phẩm của họ thông qua các nền tảng truyền thông phù hợp.) Of course many free social media marketing apps have been made to track shares, replies, likes and keywords related to a brand => Rule 2 (Tất nhiên, nhiều ứng dụng tiếp thị truyền thông xã hội miễn phí đã được tạo ra để theo dõi lượt chia sẻ, phản hồi, lượt thích và từ khóa liên quan đến thương hiệu) Bài 3 3 Complete the sentences with the correct form of the verbs below. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ dưới đây.)
Jack owns a little shop downtown. Years ago his business was not really good, but last year he learned about social media campaigns and started to benefit from them. He got his customers 1____ with him and learned more about their preference and choice. He once had his customers 2____ a contest in which they were made 3____ questions about his shop and products. With the help of different platforms, he has improved the image of his business and can earn quite a lot. However, he keeps getting himself 4____. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng answer (v): trả lời interact (v): tương tác enter (v): vào try (v): cố gắng *Cấu trúc: get + sb + to V: khiến ai làm gì have + sb + Vo: khiến ai làm gì tobe made + to V: được khiến làm gì Lời giải chi tiết: Bài hoàn chỉnh Jack owns a little shop downtown. Years ago, his business was not really good, but last year he learned about social media campaigns and started to benefit from them. He got his customers 1 to interact with him and learned more about their preference and choice. He once had his customers 2 enter a contest in which they were made 3 to answer questions about his shop and products. With the help of different platforms, he has improved the image of his business and can earn quite a lot. However, he keeps getting himself 4 to try. Tạm dịch Jack sở hữu một cửa hàng nhỏ ở trung tâm thành phố. Nhiều năm trước, công việc kinh doanh của anh không thực sự tốt, nhưng năm ngoái anh đã biết về các chiến dịch truyền thông xã hội và bắt đầu thu được lợi ích từ chúng. Anh ấy đã thuyết phục được khách hàng của mình tương tác với mình và tìm hiểu thêm về sở thích cũng như lựa chọn của họ. Anh ấy từng cho khách hàng của mình tham gia một cuộc thi trong đó họ được chọn để trả lời các câu hỏi về cửa hàng và sản phẩm của anh ấy. Với sự trợ giúp của các nền tảng khác nhau, anh ấy đã cải thiện hình ảnh doanh nghiệp của mình và có thể kiếm được khá nhiều tiền. Tuy nhiên, anh ấy vẫn tiếp tục khiến mình cố gắng. LEARN THIS! LEARN THIS! Verb + object + present or past participle 1 We can use these verbs + object + present participle with an active meaning: find, get, have, keep, leave I can't get the TV working! The doctors will soon have you walking again. 2 We can use these verbs + object + past participle with a passive meaning: get, have, leave, prefer, want Some people want him arrested for his actions. I'm getting my hair cut tomorrow. Tạm dịch LEARN THIS! Động từ + tân ngữ + phân từ hiện tại hoặc quá khứ 1 Chúng ta có thể sử dụng những động từ + tân ngữ + phân từ hiện tại với nghĩa chủ động: get, have, leave, prefer, want Tôi không thể làm cho TV hoạt động được! Các bác sĩ sẽ sớm giúp bạn đi lại được. 2 Chúng ta có thể sử dụng các động từ + tân ngữ + quá khứ phân từ với nghĩa bị động: get,have,leave, like, want Một số người muốn anh ta bị bắt vì hành động của mình. Ngày mai tôi sẽ đi cắt tóc. Bài 4 4 Read the Learn this! box. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. (Đọc phần Learn this! Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.) 1 Everyone would prefer journalists ________.(not lie) 2 The film made me _______ how serious climate change is. (realise) 3 If you want these laws _______, sign our petition! (change) 4 Recent riots have left dozens of people _______. (injure) 5 The press should be made _______ for their actions. (apologise) Phương pháp giải: would prefer + O + to V: muốn ai làm gì make + O + Vo: khiến ai làm gì tobe made + to Vo: được khiến làm gì want + O + V3/ed: muốn ai được / bị leave + O + V3/ed: để ai bị Lời giải chi tiết: 1 Everyone would prefer journalists not to lie. (Mọi người đều muốn các nhà báo không nói dối.) 2 The film made me realize how serious climate change is. (Bộ phim khiến tôi nhận ra biến đổi khí hậu nghiêm trọng đến mức nào.) 3 If you want these laws changed, sign our petition! (Nếu bạn muốn những luật này được thay đổi, hãy ký tên vào đơn kiến nghị của chúng tôi!) 4 Recent riots have left dozens of people injured. (Bạo loạn gần đây khiến hàng chục người bị thương.) 5 The press should be made to apologize for their actions. (Báo chí cần phải xin lỗi về hành động của mình.) Bài 5 5 Complete the sentences with the correct form of the verbs below. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ dưới đây.)
1 Police have just found their suspect _______ in a derelict building. 2 He kept the crowd _______ for an hour to hear his speech. 3 The club will have him _______ out for being under age. 4 I managed to get the homework _______ by working night. 5 There are some countries that want the internet _______. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng ban (v): cấm do (v): làm hide (v): trốn throw (v): ném wait (v): chờ *Cấu trúc find / keep + O + V-ing: tìm thấy / khiến (chủ động) have + O + V3/ed: khiến ai đó bị get + O + V3/ed: khiến ai đó bị want + O + V3/ed: muốn ai đó bị Lời giải chi tiết: 1 Police have just found their suspect hiding in a derelict building. (Cảnh sát vừa tìm thấy nghi phạm đang lẩn trốn trong một tòa nhà bỏ hoang.) 2 He kept the crowd waiting for an hour to hear his speech. (Ông bắt đám đông chờ cả tiếng đồng hồ để nghe bài phát biểu của mình.) 3 The club will have him thrown out for being under age. (Câu lạc bộ sẽ loại anh ta vì chưa đủ tuổi.) 4 I managed to get the homework done by working night. (Tôi đã hoàn thành được bài tập về nhà sau khi làm việc suốt đêm.) 5 There are some countries that want the internet banned. (Có một số quốc gia muốn cấm internet.)
Bài 6 6 SPEAKING Work in pairs. Take turns to tell each other about something that: • you haven't managed to get done this week. • has had you laughing recently. (Làm việc theo cặp. Lần lượt kể cho nhau nghe về điều gì đó: • bạn chưa hoàn thành được công việc trong tuần này. • gần đây đã làm bạn cười.) Lời giải chi tiết: Bài tham khảo A: This week, I haven't managed to finish reading the book I started. I've been so busy with work and other responsibilities that I haven't had much time to sit down and read. B: Oh, I understand. It can be hard to find time for leisure activities when life gets busy. As for something that has had me laughing recently, I watched a hilarious comedy special on Netflix the other night. It had me laughing so hard I couldn't catch my breath! B: Well, one thing I haven't managed to get done this week is organizing my closet. I keep telling myself I'll do it, but somehow it always gets pushed to the bottom of my to-do list. A: I can relate to that! Sometimes tasks like organizing seem to linger on the list forever. As for something that has had me laughing recently, I stumbled upon some funny cat videos on social media. Those little furballs never fail to put a smile on my face! Tạm dịch A: Tuần này, tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách mà tôi đã bắt đầu. Tôi quá bận rộn với công việc và những trách nhiệm khác nên không có nhiều thời gian để ngồi đọc sách. B: Ồ, tôi hiểu. Thật khó để tìm được thời gian cho các hoạt động giải trí khi cuộc sống trở nên bận rộn. Về điều khiến tôi bật cười gần đây, tôi đã xem một bộ phim hài đặc biệt vui nhộn trên Netflix vào tối hôm nọ. Nó làm tôi cười đến không thở nổi! B: À, có một việc tôi chưa hoàn thành được trong tuần này là sắp xếp tủ quần áo của mình. Tôi luôn tự nhủ mình sẽ làm việc đó, nhưng không hiểu sao nó luôn bị đẩy xuống cuối danh sách việc cần làm của tôi. A: Tôi có thể liên tưởng đến điều đó! Đôi khi những công việc như dự định dường như cứ tồn tại mãi trong danh sách. Về điều khiến tôi cười gần đây, tôi tình cờ xem được một số video hài hước về mèo trên mạng xã hội. Những quả bóng lông nhỏ đó không bao giờ thất bại trong việc mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi!
|