Tiếng Anh 12 Unit 6 6I. Culture1 SPEAKING Work in pairs. Say what health problems living in a city might cause. 2 Match questions (1-6) with paragraphs (A-C). You can match each paragraph with more than one question. 3 Listen to a radio programme about London's sewers and answer the questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 SPEAKING Work in pairs. Say what health problems living in a city might cause. (Làm việc theo cặp. Nói những vấn đề sức khỏe khi sống ở thành phố có thể gây ra.) Lời giải chi tiết: Some health problems living in a city might cause: air pollution, noise pollution, sedentary lifestyle, stress and mental health issues, limited access to green spaces, poor diet and food environment. (Một số vấn đề sức khỏe khi sống ở thành phố có thể gây ra: ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn, lối sống ít vận động, căng thẳng và các vấn đề về sức khỏe tâm thần, hạn chế tiếp cận không gian xanh, chế độ ăn uống và môi trường thực phẩm kém.) Bài 2 MAKING LONDON HEALTHIER As the capital of the nation where the Industrial Revolution began, London has suffered badly from the effects of pollution. Recent efforts to make the city cleaner, however, are turning it into one of the world's least polluted major cities. A. A RIVER FILLED WITH LIFE For years, the River Thames was a health hazard because of pollution, and in 1957 it was declared biologically dead. Half a century later, the Thames has won international prizes for rivers that have been restored. There are now hundreds of different types of animal and bird feeding on its banks, over 125 different species of fish swimming beneath its surface, and even seals and dolphins have swum up the river from the coast to visit the centre of the city. B. THE GREAT SMOG Since the beginning of the Industrial Revolution, Londoners had become used to suffering from coughs and chest infections caused by smog, which is a combination of smoke and fog. However, when the smog of December 1952 caused four thousand deaths in one week, the government finally realised that something had to be done. A series of 'clean-air' laws were passed to avoid a repeat of the tragedy, and since then the quality of London's air has improved greatly, although there is still plenty of work to do. C. PAYING TO DRIVE At the beginning of the new millennium, because of the number of vehicles, traffic in London was moving at the same speed that it had moved at a hundred years before, when people travelled in horse-drawn carriages: just 16 km/h. To improve journey times and the quality of London's air, a daily charge of £5 was introduced in 2003 for all vehicles being driven in the city. Not only did the number of cars on the roads immediately drop by 15%, but also the number of people cycling increased by 49%, so people benefitted from cleaner air and more exercise. In the last decade, the number of vehicles in central London has fallen by a further 30% and plans to reduce the number of parking spaces for cars will probably cause it to drop again. Tạm dịch LÀM CHO LONDON KHỎE MẠNH HƠN Là thủ đô của quốc gia nơi Cách mạng Công nghiệp bắt đầu, London đã phải chịu đựng nặng nề do ảnh hưởng của ô nhiễm. Tuy nhiên, những nỗ lực gần đây nhằm làm cho thành phố sạch hơn đang biến nó thành một trong những thành phố lớn ít ô nhiễm nhất thế giới. A. MỘT CON SÔNG ĐẦY SỰ SỐNG Trong nhiều năm, sông Thames là mối nguy hiểm cho sức khỏe vì ô nhiễm và vào năm 1957, nó được tuyên bố là đã chết về mặt sinh học. Nửa thế kỷ sau, sông Thames đã giành được giải thưởng quốc tế về những dòng sông được phục hồi. Hiện có hàng trăm loại động vật và chim khác nhau kiếm ăn trên bờ sông, hơn 125 loài cá khác nhau bơi dưới bề mặt của nó, thậm chí cả hải cẩu và cá heo đã bơi lên sông từ bờ biển để thăm trung tâm thành phố. B. KHÓI TỐT Kể từ khi bắt đầu Cách mạng Công nghiệp, người dân London đã quen với việc bị ho và nhiễm trùng ngực do khói bụi, là sự kết hợp giữa khói và sương mù. Tuy nhiên, khi trận sương mù tháng 12 năm 1952 khiến 4.000 người thiệt mạng trong một tuần, chính phủ cuối cùng nhận ra rằng cần phải làm gì đó. Một loạt luật 'không khí sạch' đã được thông qua để tránh thảm kịch lặp lại, và kể từ đó chất lượng không khí ở London đã được cải thiện đáng kể, mặc dù vẫn còn rất nhiều việc phải làm. C. TRẢ TIỀN LÁI XE Vào đầu thiên niên kỷ mới, do số lượng phương tiện giao thông tăng lên nên giao thông ở London di chuyển với tốc độ tương tự như tốc độ một trăm năm trước, khi người ta di chuyển bằng xe ngựa: chỉ 16 km/h. Để cải thiện thời gian hành trình và chất lượng không khí của London, mức phí hàng ngày £5 đã được đưa ra vào năm 2003 đối với tất cả các phương tiện di chuyển trong thành phố. Không chỉ số lượng ô tô trên đường ngay lập tức giảm 15% mà số người đi xe đạp cũng tăng 49%, nhờ đó mọi người được hưởng lợi từ không khí sạch hơn và tập thể dục nhiều hơn. Trong thập kỷ qua, số lượng phương tiện ở trung tâm London đã giảm thêm 30% và kế hoạch giảm số lượng chỗ đậu xe ô tô có thể sẽ khiến con số này giảm trở lại.
2 Match questions (1-6) with paragraphs (A-C). You can match each paragraph with more than one question. Which paragraph talks about... (Nối các câu hỏi (1-6) với các đoạn văn (A-C). Bạn có thể nối mỗi đoạn văn với nhiều câu hỏi. Đoạn văn nào nói về...) 1 future plans? 2 something coming back to life? 3 people dying? 4 an attempt to stop something from happening again? 5 charging people so that everyone's lives would be improved? 6 something that has received awards? Lời giải chi tiết: 1 future plans? (kế hoạch tương lai?) Thông tin: “In the last decade, the number of vehicles in central London has fallen by a further 30% and plans to reduce the number of parking spaces for cars will probably cause it to drop again.” (Trong thập kỷ qua, số lượng phương tiện ở trung tâm London đã giảm thêm 30% và kế hoạch giảm số lượng chỗ đậu xe ô tô có thể sẽ khiến nó giảm trở lại.) => Đoạn C 2 something coming back to life? (cái gì đó đang sống lại?) Thông tin: “There are now hundreds of different types of animal and bird feeding on its banks, over 125 different species of fish swimming beneath its surface,” (Hiện có hàng trăm loài động vật và chim khác nhau kiếm ăn trên bờ sông, hơn 125 loài cá khác nhau bơi lội bên dưới bề mặt của nó,) => Đoạn A 3 people dying? (người chết?) Thông tin: “when the smog of December 1952 caused four thousand deaths in one week,” (khi khói vào tháng 12 năm 1952 khiến 4.000 người chết trong một tuần,) => Đoạn B 4 an attempt to stop something from happening again? (một nỗ lực để ngăn chặn điều gì đó xảy ra lần nữa?) Thông tin: “A series of 'clean-air' laws were passed to avoid a repeat of the tragedy, and since then the quality of London's air has improved greatly,” (Một loạt luật 'không khí sạch' đã được thông qua để tránh thảm kịch lặp lại, và kể từ đó chất lượng không khí của London đã được cải thiện rất nhiều,) => Đoạn B 5 charging people so that everyone's lives would be improved? (thu phí để cuộc sống của mọi người được cải thiện?) Thông tin: “To improve journey times and the quality of London's air, a daily charge of £5 was introduced in 2003 for all vehicles being driven in the city.” (Để cải thiện thời gian hành trình và chất lượng không khí của London, mức phí hàng ngày £5 đã được áp dụng vào năm 2003 đối với tất cả các phương tiện chạy trong thành phố.) => Đoạn C 6 something that has received awards? (cái gì đã nhận được giải thưởng?) Thông tin: “Half a century later, the Thames has won international prizes for rivers that have been restored.” (Nửa thế kỷ sau, sông Thames đã giành được giải thưởng quốc tế về những dòng sông được phục hồi.) => Đoạn A Bài 3 3 Listen to a radio programme about London's sewers and answer the questions. (Nghe một chương trình phát thanh về hệ thống cống rãnh của London và trả lời các câu hỏi.) 1 What dangers did the reporter expect to meet in the sewers? 2 What causes the biggest problems for the maintenance teams? Lời giải chi tiết: 1 What dangers did the reporter expect to meet in the sewers? (Phóng viên dự kiến sẽ gặp nguy hiểm gì trong cống rãnh?) Trả lời: () 2 What causes the biggest problems for the maintenance teams? (Điều gì gây ra vấn đề lớn nhất cho đội bảo trì?) Trả lời: () Bài 4 4 Listen again and answer the questions. (Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.) 1 How many kilometres of sewers are there? 2 What caused the pollution in the River Thames? 3 What made the politicians feel nauseous? 4 What does 90% of the liquid in the sewers consist of? 5 What are less common in the sewers than many people expect? 6 Where does a lot of the fat come from? Lời giải chi tiết: 1 How many kilometres of sewers are there? (Có bao nhiêu km cống?) Trả lời: () 2 What caused the pollution in the River Thames? (Nguyên nhân gây ô nhiễm sông Thames?) Trả lời: () 3 What made the politicians feel nauseous? (Điều gì đã khiến các chính trị gia cảm thấy buồn nôn?) Trả lời: () 4 What does 90% of the liquid in the sewers consist of? (90% chất lỏng trong cống bao gồm những gì?) Trả lời: () 5 What are less common in the sewers than many people expect? (Điều gì ít phổ biến trong cống rãnh hơn nhiều người mong đợi?) Trả lời: () 6 Where does a lot of the fat come from? (Nhiều chất béo đến từ đâu?) Trả lời: () Bài 5 5 PROJECT Work in groups. Discuss which three projects you would choose to make your home town cleaner, healthier and more attractive. Give reasons for your choices. (Làm việc nhóm. Thảo luận về ba dự án bạn sẽ chọn để làm cho thành phố quê hương của bạn sạch sẽ hơn, lành mạnh hơn và hấp dẫn hơn. Đưa ra lý do cho sự lựa chọn của bạn.) • Create more parks, green spaces, etc. in the city. • Build more leisure facilities such as sports centres, swimming pools, theatres, etc. • Provide more youth activities such as after-school clubs. • Promote transport initiatives such as bicycle lanes, bicycles for rent, etc. • Restore old buildings, etc. in the city. • Build more health centres and hospitals. Phương pháp giải: *Nghĩa của các dự án: • Create more parks, green spaces, etc. in the city. (Tạo thêm nhiều công viên, không gian xanh, v.v. trong thành phố.) • Build more leisure facilities such as sports centres, swimming pools, theatres, etc. (Xây dựng thêm các cơ sở giải trí như trung tâm thể thao, bể bơi, nhà hát, v.v.) • Provide more youth activities such as after-school clubs. (Cung cấp nhiều hoạt động thanh thiếu niên hơn như các câu lạc bộ sau giờ học.) • Promote transport initiatives such as bicycle lanes, bicycles for rent, etc. (Thúc đẩy các sáng kiến giao thông như làn đường dành cho xe đạp, cho thuê xe đạp, v.v.) • Restore old buildings, etc. in the city. (Khôi phục các tòa nhà cũ, v.v. trong thành phố.) • Build more health centres and hospitals. (Xây dựng thêm các trung tâm y tế và bệnh viện.) Lời giải chi tiết: Firstly, investing in more parks and green spaces offers numerous benefits. These areas provide opportunities for outdoor recreation, exercise, and relaxation, fostering a healthier and happier community. Moreover, green spaces contribute to environmental sustainability by absorbing carbon dioxide, reducing air pollution, and mitigating the urban heat island effect. By creating natural habitats for wildlife, these parks also promote biodiversity, enriching the ecological fabric of our city. (Thứ nhất, đầu tư vào nhiều công viên và không gian xanh mang lại nhiều lợi ích. Những khu vực này mang đến cơ hội giải trí ngoài trời, tập thể dục và thư giãn, thúc đẩy một cộng đồng khỏe mạnh và hạnh phúc hơn. Hơn nữa, không gian xanh góp phần bền vững môi trường bằng cách hấp thụ carbon dioxide, giảm ô nhiễm không khí và giảm thiểu hiệu ứng đảo nhiệt đô thị. Bằng cách tạo ra môi trường sống tự nhiên cho động vật hoang dã, những công viên này cũng thúc đẩy đa dạng sinh học, làm phong phú thêm hệ sinh thái của thành phố chúng ta.)
Secondly, promoting transport initiatives such as bicycle lanes and rental services aligns with our goals of improving cleanliness and health. Encouraging cycling as a mode of transportation reduces reliance on cars, thus lowering traffic congestion and air pollution. By providing safe and convenient infrastructure for cyclists, we not only promote physical activity but also contribute to reducing carbon emissions and improving air quality. Moreover, initiatives like bike-sharing programs make cycling accessible to a wider population, promoting inclusivity and reducing barriers to active transportation. (Thứ hai, việc thúc đẩy các sáng kiến giao thông như làn đường dành cho xe đạp và dịch vụ cho thuê phù hợp với mục tiêu cải thiện sự sạch sẽ và sức khỏe của chúng tôi. Khuyến khích đi xe đạp như một phương thức vận chuyển giúp giảm sự phụ thuộc vào ô tô, do đó làm giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí. Bằng cách cung cấp cơ sở hạ tầng an toàn và thuận tiện cho người đi xe đạp, chúng tôi không chỉ thúc đẩy hoạt động thể chất mà còn góp phần giảm lượng khí thải carbon và cải thiện chất lượng không khí. Hơn nữa, các sáng kiến như chương trình chia sẻ xe đạp giúp cho nhiều người dân có thể tiếp cận việc đi xe đạp, thúc đẩy tính toàn diện và giảm bớt các rào cản đối với hoạt động vận chuyển tích cực.)
Lastly, restoring old buildings in our hometown not only preserves our cultural heritage but also revitalizes our urban landscape. Restored historic structures serve as landmarks, telling the story of our city's rich history and identity. By repurposing old buildings for contemporary use, we breathe new life into neglected areas, stimulating economic growth and community development. Furthermore, restoring architectural gems enhances the aesthetic appeal of our city, making it more visually appealing and attractive to residents, businesses, and tourists alike. (Cuối cùng, việc khôi phục các tòa nhà cũ ở quê hương không chỉ bảo tồn di sản văn hóa mà còn hồi sinh cảnh quan đô thị của chúng ta. Các công trình lịch sử được khôi phục đóng vai trò là địa danh, kể câu chuyện về lịch sử và bản sắc phong phú của thành phố chúng ta. Bằng cách tái sử dụng các tòa nhà cũ để sử dụng hiện đại, chúng tôi thổi sức sống mới vào những khu vực bị bỏ quên, kích thích tăng trưởng kinh tế và phát triển cộng đồng. Hơn nữa, việc khôi phục những viên ngọc kiến trúc sẽ nâng cao sức hấp dẫn thẩm mỹ của thành phố, khiến nó trở nên hấp dẫn và hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh đối với người dân, doanh nghiệp cũng như khách du lịch.)
|