Tiếng Anh 12 Unit 5 5F. Reading

1 SPEAKING Look at the following ideas. What problems are mentioned? Which is of the most concern among young adults? 2 Read the text and answer the questions. 3 Read the Reading Strategy. Then read the first question in exercise 4, followed by paragraph A. When you have chosen the correct answer (a, b, c or d), read the paragraph again and decide why the other options are wrong.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 SPEAKING Look at the following ideas. What problems are mentioned? Which is of the most concern among young adults?

(Hãy xem những ý tưởng sau đây. Những vấn đề gì được đề cập? Điều gì được giới trẻ quan tâm nhất?)

AI taking over jobs

Graduates desperate for jobs

New job titles, new opportunities

(AI tiếp quản công việc

Sinh viên ra trường đang khát việc làm

Chức danh mới, cơ hội mới)

Lời giải chi tiết:

- AI taking over jobs: This presents a concern that artificial intelligence and automation may replace human workers in various industries, leading to unemployment or job displacement.

- Graduates desperate for jobs: This suggests that there is a challenge for recent graduates to secure employment, indicating potential issues with job availability, competition, or mismatched skills between graduates and job requirements.

- New job titles, new opportunities: While not explicitly mentioned as a problem, this idea may suggest a shift in the job market landscape, potentially creating uncertainty or opportunities for individuals seeking employment or considering career transitions.

(- AI tiếp quản công việc: Điều này thể hiện mối lo ngại rằng trí tuệ nhân tạo và tự động hóa có thể thay thế con người trong các ngành công nghiệp khác nhau, dẫn đến tình trạng thất nghiệp hoặc mất việc làm.

- Sinh viên tốt nghiệp đang khao khát việc làm: Điều này cho thấy rằng có một thách thức đối với những sinh viên mới tốt nghiệp trong việc đảm bảo việc làm, cho thấy các vấn đề tiềm ẩn về việc làm sẵn có, sự cạnh tranh hoặc kỹ năng không phù hợp giữa sinh viên tốt nghiệp và yêu cầu công việc.

- Chức danh công việc mới, cơ hội mới: Mặc dù không được đề cập rõ ràng như một vấn đề, nhưng ý tưởng này có thể gợi ý một sự thay đổi trong bối cảnh thị trường việc làm, có khả năng tạo ra sự không chắc chắn hoặc cơ hội cho các cá nhân đang tìm kiếm việc làm hoặc đang cân nhắc chuyển đổi nghề nghiệp.)

*Among young adults, the problem of graduates desperate for jobs is likely of the most concern. This demographic is often entering or transitioning into the workforce and may face challenges in finding stable employment opportunities that align with their qualifications and aspirations.

(*Trong số những người trẻ tuổi, vấn đề sinh viên tốt nghiệp khao khát việc làm có lẽ là mối quan tâm lớn nhất. Nhóm nhân khẩu học này thường xuyên tham gia hoặc chuyển sang lực lượng lao động và có thể phải đối mặt với những thách thức trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm ổn định phù hợp với trình độ và nguyện vọng của họ.)

Bài 2

2 Read the text and answer the questions.

(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

In which paragraph (A-F) does the writer...

1 provide an example of a source of advice for those selecting a career?

2 give explanations for the need of a certain characteristic?

3 give an example of the jobs that won't be done properly by a robot?

JOINING THE WORKFORCE

A

The world of work has been undergoing dramatic changes. Step by step, robots are taking over manual jobs that used to be done by semi-skilled workers. Al assistants in the forms of holograms have been on trial at Changi Airport and Boston Airport. Their performance as perfectly efficient check-in staff has amazed users. Certain restaurants in South Korea have introduced tablets for self-order and have even made use of maid robots in place of waiters and 10 waitresses. Getting a secure job or a career can't have been more challenging.

B

On leaving school, 18-year-olds are faced with one of the toughest decisions of their life: career choice. Which to pursue requires sensible decision basing on their in-depth self-understanding. Guidance from school counsellors and parents together with insights into their potentials from character tests will empower them to make informed decisions. It is also worth noticing that, in this ever-advancing world, school-leavers need to be well-prepared for changes and once-in-a-lifetime opportunity.

C

However bewildering career choice may be, it is no more than the beginning of a person's career. To further it, they have no alternative but to become better day by day. In essence, career development is a continual and lifelong process in which they need to specify their goals, boost their own confidence, improve communication skills, and expand personal networking. Actually, university graduation simply celebrates the completion of adults' mainstream education, signifying their non-stop self-improvement.

D

Of all the qualities, a person's flexibility will work in this full-of-changes world. Flexibility manifests itself in professional agility, problem-solving skills, change management and innovative thinking. As long as they are not set in their way of thinking, they can easily get a task done.

E

AI has been replacing certain blue-collar workers, but it can never establish a role in a field that has 40 something to do with emotional intelligence (EQ). Automated learning machines can repeatedly lecture a subject, but they can never become an inspiring story for students. Robots in hospitals can accurately perform operations, but at no time can they comfort the lonely and suffering patients like a gentle nurse.

F

Technology has taken mankind to a world of constant change. School-leavers are expected to improve themselves and own the right skills to meet the social demands.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

THAM GIA LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG

A

Thế giới việc làm đang trải qua những thay đổi mạnh mẽ. Từng bước, robot đang đảm nhận các công việc thủ công trước đây được thực hiện bởi những người lao động bán lành nghề. Các trợ lý ở dạng ảnh ba chiều đã được thử nghiệm tại Sân bay Changi và Sân bay Boston. Hiệu suất của họ với tư cách là nhân viên đăng ký hoàn toàn hiệu quả đã khiến người dùng ngạc nhiên. Một số nhà hàng ở Hàn Quốc đã giới thiệu máy tính bảng để tự đặt hàng và thậm chí còn sử dụng robot giúp việc thay cho bồi bàn và 10 cô hầu bàn. Có được một công việc ổn định hoặc một sự nghiệp không thể nào khó khăn hơn.

B

Khi rời trường, thanh niên 18 tuổi phải đối mặt với một trong những quyết định khó khăn nhất của cuộc đời: lựa chọn nghề nghiệp. Việc theo đuổi điều gì đòi hỏi họ phải đưa ra quyết định hợp lý dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản thân. Sự hướng dẫn từ các cố vấn trường học và phụ huynh cùng với những hiểu biết sâu sắc về tiềm năng của các em từ các bài kiểm tra tính cách sẽ giúp các em đưa ra quyết định sáng suốt. Cũng cần lưu ý rằng, trong thế giới không ngừng phát triển này, học sinh mới ra trường cần được chuẩn bị kỹ càng cho những thay đổi và cơ hội chỉ có một trong đời.

C

Cho dù sự lựa chọn nghề nghiệp có gây bối rối đến đâu, nó cũng không hơn gì sự khởi đầu sự nghiệp của một người. Để tiến xa hơn, họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc trở nên tốt hơn từng ngày. Về bản chất, phát triển nghề nghiệp là một quá trình liên tục và lâu dài, trong đó họ cần xác định rõ mục tiêu, nâng cao sự tự tin của bản thân, cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng mạng lưới cá nhân. Trên thực tế, tốt nghiệp đại học chỉ đơn giản là kỷ niệm việc người lớn hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông, biểu thị sự tự hoàn thiện không ngừng của họ.

D

Trong tất cả các phẩm chất, tính linh hoạt của một người sẽ phát huy tác dụng trong thế giới đầy thay đổi này. Tính linh hoạt thể hiện ở sự nhanh nhẹn chuyên nghiệp, kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý thay đổi và tư duy đổi mới. Miễn là họ không bị bó buộc trong cách suy nghĩ, họ có thể dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ.

E

AI đã và đang thay thế một số công nhân lao động tay chân, nhưng nó không bao giờ có thể thiết lập được vai trò trong một lĩnh vực liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ). Máy học tự động có thể giảng đi giảng lại một môn học nhưng không bao giờ có thể trở thành một câu chuyện truyền cảm hứng cho học sinh. Robot trong bệnh viện có thể thực hiện các ca phẫu thuật một cách chính xác nhưng không lúc nào chúng có thể an ủi những bệnh nhân cô đơn, đau khổ như một y tá hiền lành.

F

Công nghệ đã đưa nhân loại đến một thế giới không ngừng thay đổi. Những học sinh mới ra trường được kỳ vọng sẽ cải thiện bản thân và sở hữu những kỹ năng phù hợp để đáp ứng nhu cầu xã hội.

Lời giải chi tiết:

In which paragraph (A-F) does the writer...

(Trong đoạn văn nào (A-F) tác giả...)

1 provide an example of a source of advice for those selecting a career?

(đưa ra một ví dụ về nguồn tư vấn cho những người lựa chọn nghề nghiệp?)

Thông tin: “Guidance from school counsellors and parents together with insights into their potentials from character tests will empower them to make informed decisions.’

(Sự hướng dẫn từ cố vấn trường học và phụ huynh cùng với những hiểu biết sâu sắc về tiềm năng của các em từ các bài kiểm tra tính cách sẽ giúp các em đưa ra quyết định sáng suốt.)

=> Đoạn B

2 give explanations for the need of a certain characteristic?

(đưa ra lời giải thích cho sự cần thiết của một đặc điểm nào đó?)

Thông tin: “Of all the qualities, a person's flexibility will work in this full-of-changes world”

(Trong tất cả các phẩm chất, sự linh hoạt của một người sẽ phát huy tác dụng trong thế giới đầy biến động này)

=> Đoạn D

3 give an example of the jobs that won't be done properly by a robot?

(ví dụ về những công việc mà robot không thể thực hiện được?)

Thông tin: “AI has been replacing certain blue-collar workers, but it can never establish a role in a field that has something to do with emotional intelligence (EQ).’

(AI đã và đang thay thế một số công nhân lao động tay chân, nhưng nó không bao giờ có thể thiết lập được vai trò trong một lĩnh vực liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ).)

=> Đoạn E

Reading Strategy

Reading Strategy

Read the multiple-choice questions and all possible answers carefully.

• Find the part of the text that each question refers to

• Read the answers again and choose the one that best matches the information in the text.

• Check that the other answers are incorrect.

Tạm dịch

Chiến lược đọc

Đọc kỹ các câu hỏi trắc nghiệm và tất cả các câu trả lời có thể có.

• Tìm phần văn bản mà mỗi câu hỏi đề cập đến

• Đọc lại câu trả lời và chọn câu trả lời phù hợp nhất với thông tin trong bài.

• Kiểm tra xem các câu trả lời khác có sai không.

Bài 3

3 Read the Reading Strategy. Then read the first question in exercise 4, followed by paragraph A. When you have chosen the correct answer (a, b, c or d), read the paragraph again and decide why the other options are wrong.

(Đọc Chiến lược đọc. Sau đó đọc câu hỏi đầu tiên trong bài tập 4, tiếp theo là đoạn A. Khi bạn đã chọn câu trả lời đúng (a, b, c hoặc d), hãy đọc lại đoạn văn và quyết định tại sao các phương án còn lại đều sai.)

Bài 4

4 Read the text. For questions (2-5), circle the correct options (a-d).

(Đọc văn bản. Đối với các câu hỏi (2-5), hãy khoanh tròn các phương án đúng (a-d).)

1 It is harder for manual workers to find jobs because

a the modern world prefers automatic holograms.

b they do not work as effectively as robots.

c robots for the airports are now available.

d customers to restaurants are served by robots.

2 The key to a good choice of career is

a talking with one's parents.

b taking calculated risks.

c knowing oneself thoroughly.

d consulting an expert.

3 In terms of career development, the writer emphasises the need to

a register for a continual course.

b achieve a goal.

c graduate from university.

d better one's interpersonal skills.

4 Flexibility

a gets people into a professional conflict.

b helps a person grow professionally.

c wonderfully changes the world.

d prevents people from acquiring new techniques.

5 In the writer's opinions, AI

a is not a frightening threat to young adults' career.

b is more efficient than humans in almost any field of work.

c is going to free humans from the need to go to work.

d is less sophisticated than humans in hospitals and schools.

Lời giải chi tiết:

1. b

It is harder for manual workers to find jobs because

(Người lao động chân tay khó tìm được việc làm hơn vì)

a the modern world prefers automatic holograms.

(thế giới hiện đại ưa chuộng hình ảnh ba chiều tự động hơn.)

b they do not work as effectively as robots.

(họ không hoạt động hiệu quả như robot.)

c robots for the airports are now available.

(robot cho các sân bay hiện đã có sẵn.)

d customers to restaurants are served by robots.

(khách hàng đến nhà hàng đều được phục vụ bởi robot.)

Thông tin: “Step by step, robots are taking over manual jobs that used to be done by semi-skilled workers.”

(Từng bước, robot đang đảm nhận những công việc thủ công mà trước đây được thực hiện bởi những người lao động bán lành nghề.)

=> Chọn b

2. c

The key to a good choice of career is

(Chìa khóa để lựa chọn nghề nghiệp tốt là)

a talking with one's parents.

(nói chuyện với cha mẹ của một người.)

b taking calculated risks.

(chấp nhận rủi ro có tính toán.)

c knowing oneself thoroughly.

(hiểu rõ bản thân mình.)

d consulting an expert.

(hỏi ý kiến chuyên gia.)

Thông tin: “Which to pursue requires sensible decision basing on their in-depth self-understanding.”

(Việc theo đuổi điều gì đòi hỏi phải có quyết định hợp lý dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản thân của họ.)

=> Chọn c

3. d

In terms of career development, the writer emphasises the need to

(Về phát triển nghề nghiệp, người viết nhấn mạnh sự cần thiết phải)

a register for a continual course.

(đăng ký học liên tục.)

b achieve a goal.

(đạt được mục tiêu.)

c graduate from university.

(tốt nghiệp đại học.)

d better one's interpersonal skills.

(kỹ năng giao tiếp cá nhân của một người tốt hơn.)

Thông tin: “In essence, career development is a continual and lifelong process in which they need to specify their goals, boost their own confidence, improve communication skills, and expand personal networking.”

(Về bản chất, phát triển nghề nghiệp là một quá trình liên tục và lâu dài, trong đó họ cần xác định rõ mục tiêu của mình, tăng cường sự tự tin, cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng mạng lưới cá nhân.)

=> Chọn d

4. b

Flexibility

(Sự linh hoạt)

a gets people into a professional conflict.

(khiến mọi người rơi vào xung đột nghề nghiệp.)

b helps a person grow professionally.

(giúp một người phát triển một cách chuyên nghiệp.)

c wonderfully changes the world.

(thay đổi thế giới một cách kỳ diệu.)

d prevents people from acquiring new techniques.

(ngăn cản mọi người tiếp thu các kỹ thuật mới.)

Thông tin: “Of all the qualities, a person's flexibility will work in this full-of-changes world.”

(Trong tất cả các phẩm chất, sự linh hoạt của một người sẽ phát huy tác dụng trong thế giới đầy biến động này.)

=> Chọn b

5. d

In the writer's opinions, AI

(Theo ý kiến của người viết, AI)

a is not a frightening threat to young adults' career.

(không phải là mối đe dọa đáng sợ đối với sự nghiệp của thanh niên.)

b is more efficient than humans in almost any field of work.

(làm việc hiệu quả hơn con người trong hầu hết mọi lĩnh vực công việc.)

c is going to free humans from the need to go to work.

(sẽ giải phóng con người khỏi nhu cầu đi làm.)

d is less sophisticated than humans in hospitals and schools.

(kém phức tạp hơn con người trong bệnh viện và trường học.)

Thông tin: “AI has been replacing certain blue-collar workers, but it can never establish a role in a field that has something to do with emotional intelligence (EQ).’

(AI đã và đang thay thế một số công nhân lao động tay chân, nhưng nó không bao giờ có thể thiết lập được vai trò trong một lĩnh vực liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ).)

=> Chọn d

Bài 5

5 Read the text again. Are the sentences true or false? Write T or F. Correct the false sentences.

(Đọc văn bản một lần nữa. Những câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F. Sửa các câu sai.)

1 Every restaurant in South Korea has robots to serve customers.

2 Character tests can predict your future success in a career.

3 There are now jobs that people in the past heard nothing of.

4 Robots can partly replace a teacher.

5 Robots have both strengths and weaknesses.

Lời giải chi tiết:

1 Every restaurant in South Korea has robots to serve customers.

(Mọi nhà hàng ở Hàn Quốc đều có robot để phục vụ khách hàng.)

Thông tin: “”Certain restaurants in South Korea. have introduced tablets for self-order and have even made use of maid robots in place of waiters and 10 waitresses.”

(Một số nhà hàng ở Hàn Quốc. đã giới thiệu máy tính bảng để tự đặt hàng và thậm chí còn sử dụng robot giúp việc thay cho bồi bàn và 10 cô hầu bàn.)

=> Chọn False

2 Character tests can predict your future success in a career.

(bài kiểm tra tính cách có thể dự đoán sự thành công trong sự nghiệp trong tương lai của bạn.)

Thông tin: “Guidance from school counsellors and parents together with insights into their potentials from character tests will empower them to make informed decisions.”

(Sự hướng dẫn từ cố vấn trường học và phụ huynh cùng với những hiểu biết sâu sắc về tiềm năng của các em từ các bài kiểm tra tính cách sẽ giúp các em đưa ra quyết định sáng suốt.)

=> Chọn True

3 There are now jobs that people in the past heard nothing of.

(Hiện nay có những công việc mà trước đây người ta chưa từng nghe tới.)

Thông tin: Không có thông tin đề cập cụ thể.

=> Chọn False

4 Robots can partly replace a teacher.

(Robot có thể thay thế một phần giáo viên.)

Thông tin: “Automated learning machines can repeatedly lecture a subject, but they can never become an inspiring story for students.”

(Máy học tự động có thể giảng đi giảng lại một môn học nhưng không bao giờ có thể trở thành một câu chuyện truyền cảm hứng cho học sinh.)

=> Chọn True

5 Robots have both strengths and weaknesses.

(Robot có cả điểm mạnh và điểm yếu.)

Thông tin: “AI has been replacing certain blue-collar workers, but it can never establish a role in a field that has something to do with emotional intelligence (EQ)”

(AI đã và đang thay thế một số công nhân lao động chân tay, nhưng nó không bao giờ có thể thiết lập vai trò trong lĩnh vực liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ))

=> Chọn True

Bài 6

6 Write a short summary of the text. Use the following questions as an outline.

(Viết một bản tóm tắt ngắn của văn bản. Sử dụng các câu hỏi sau đây làm dàn ý.)

• How has the world of work been?

• What causes most concern among 18-year-olds?

• Where can they turn to for help regarding choosing a career?

• What is of vital importance to getting on in your career?

• Why is it important to be flexible?

• What prevents the conquest of robots in the world of work?

• What affects one's future career most?

(• Thế giới việc làm thế nào?

• Điều gì khiến thanh thiếu niên 18 tuổi lo lắng nhất?

• Họ có thể tìm đến đâu để được giúp đỡ trong việc lựa chọn nghề nghiệp?

• Điều gì có tầm quan trọng sống còn để thăng tiến trong sự nghiệp của bạn?

• Tại sao phải linh hoạt?

• Điều gì ngăn cản sự chinh phục của robot trong thế giới việc làm?

• Điều gì ảnh hưởng tới sự nghiệp tương lai của một người nhất?)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

In summary, the essay discusses the significant changes in the world of work and career choices for individuals, especially young adults. The workforce is undergoing notable transformations, with robots and new technologies emerging in various sectors. The primary concern for 18-year-olds is making informed and sensible career choices, which requires a thorough understanding of oneself and making informed decisions about future paths. They can seek guidance from various sources, including school counselors, parents, and insights from personality tests. The most important aspect of advancing in a career is continual self-improvement and developing communication skills and personal networks. Flexibility plays a crucial role in adapting to the ever-changing world, enabling individuals to navigate new challenges and opportunities. While robots have efficient applications, they still have limitations in fields requiring empathy and communication skills, where humans excel. Meanwhile, one's future career is greatly influenced by self-awareness, informed decision-making, and continuous self-improvement, rather than solely relying on technology or external circumstances.

Tạm dịch

Tóm lại, bài văn thảo luận về sự thay đổi của thế giới lao động và lựa chọn nghề nghiệp cho cá nhân, đặc biệt là người trẻ. Thế giới lao động đang trải qua những biến đổi đáng kể, với sự xuất hiện của robot và công nghệ mới trong nhiều lĩnh vực. Mối lo lớn nhất của người 18 tuổi là lựa chọn nghề nghiệp một cách tỉnh táo và thông suốt, đòi hỏi họ phải hiểu rõ về bản thân và đưa ra quyết định đúng đắn về con đường tương lai. Họ có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ nhiều nguồn, bao gồm cố vấn trường học, phụ huynh và kiến thức từ các bài kiểm tra nhân cách. Điều quan trọng nhất để tiến xa trong sự nghiệp là quá trình liên tục hoàn thiện bản thân và phát triển kỹ năng giao tiếp và mạng lưới cá nhân. Độ linh hoạt cũng đóng vai trò quan trọng trong một thế giới thay đổi liên tục, giúp mọi người thích nghi với những thách thức và cơ hội mới. Mặc dù robot có những ứng dụng rất hiệu quả, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong các lĩnh vực đòi hỏi sự thông cảm và kỹ năng giao tiếp, nơi con người vượt trội so với hệ thống tự động. Trong khi đó, tương lai nghề nghiệp của mỗi người chịu ảnh hưởng lớn từ việc hiểu biết về bản thân, đưa ra quyết định thông suốt, và liên tục hoàn thiện bản thân, chứ không chỉ là việc dựa vào công nghệ hoặc tình hình bên ngoài.

Bài 7

7 VOCABULARY Match the highlighted nouns in the text with definitions (1-7).

(Nối các danh từ được đánh dấu trong văn bản với định nghĩa (1-7).)

Work and jobs

1 a system of trying to meet and talk to other people who may be useful in your work

2 an understanding of what something or someone is

3 the ability to think quickly and intelligently

4 the act of dealing with something successfully

5 work done physically or by hands

6 all the workers / employees in a company or an organisation

7 something one hopes to achieve

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các từ đánh dầu

manual jobs (n): công việc thủ công

staff (n): nhân viên

insights (n): hiểu biết sâu sắc

goals (n): mục tiêu

networking (n): mạng lưới

agility (n): sự nhanh nhẹn

management (n): sự quản lý

Lời giải chi tiết:

1 networking: a system of trying to meet and talk to other people who may be useful in your work

(mạng lưới: một hệ thống cố gắng gặp gỡ và nói chuyện với những người khác có thể hữu ích trong công việc của bạn)

2 insights: an understanding of what something or someone is

(cái nhìn sâu sắc: sự hiểu biết về cái gì đó hoặc ai đó là gì)

3 agility: the ability to think quickly and intelligently

(nhanh nhẹn: khả năng suy nghĩ nhanh chóng và thông minh)

4 management: the act of dealing with something successfully

(quản lý: hành động giải quyết một việc gì đó một cách thành công)

5 manual jobs: work done physically or by hands

(công việc chân tay: công việc được thực hiện bằng tay hoặc chân tay)

6 staff: all the workers / employees in a company or an organisation

(nhân viên: tất cả các công nhân / nhân viên trong một công ty hoặc một tổ chức)

7 goals: something one hopes to achieve

(mục tiêu: điều gì đó mà người ta hy vọng đạt được)

Bài 8

8 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 What jobs do you think AI can't do properly?

2 What do you think is more important when it comes to choosing a job: the salary or the job satisfaction?

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Hey, what do you think about the impact of AI on jobs?

B: I think AI has its limitations. There are certain jobs that I don't think AI can do properly, like jobs that require a lot of emotional intelligence, such as counseling or caregiving roles.

A: Yeah, I agree. It's hard for AI to replicate the empathy and understanding that humans can provide in those kinds of roles.

B: And what about you? When it comes to choosing a job, what do you think is more important: the salary or the job satisfaction?

A: That's a tough question. Personally, I think job satisfaction is more important. I mean, sure, salary is important for meeting your needs, but if you're not happy with what you're doing, it can really affect your overall well-being.

B: I see your point. It's definitely important to enjoy what you do and feel fulfilled by your work. But at the same time, salary can also be a major factor, especially when you have financial responsibilities to consider.

A: Yeah, that's true. I guess it depends on the individual and their priorities.

B: Absolutely. Everyone has different values and priorities when it comes to their career choices.

A: Definitely. It's all about finding the right balance between salary and job satisfaction.

Tạm dịch

A: Này, bạn nghĩ gì về tác động của AI đối với việc làm?

B: Tôi nghĩ AI có những hạn chế. Có một số công việc nhất định mà tôi không nghĩ AI có thể làm tốt, chẳng hạn như những công việc đòi hỏi nhiều trí tuệ cảm xúc, chẳng hạn như vai trò tư vấn hoặc chăm sóc.

A: Vâng, tôi đồng ý. AI khó có thể tái tạo sự đồng cảm và hiểu biết mà con người có thể mang lại trong những vai trò đó.

B: Còn bạn thì sao? Khi lựa chọn công việc, bạn nghĩ điều gì quan trọng hơn: mức lương hay sự hài lòng với công việc?

A: Đó là một câu hỏi khó. Cá nhân tôi nghĩ sự hài lòng trong công việc quan trọng hơn. Ý tôi là, chắc chắn, tiền lương rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của bạn, nhưng nếu bạn không hài lòng với những gì mình đang làm, nó thực sự có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn.

B: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Điều chắc chắn là quan trọng để tận hưởng những gì bạn làm và cảm thấy hài lòng với công việc của mình. Nhưng đồng thời, tiền lương cũng có thể là một yếu tố quan trọng, đặc biệt khi bạn phải cân nhắc các trách nhiệm tài chính.

A: Vâng, đó là sự thật. Tôi đoán nó phụ thuộc vào cá nhân và ưu tiên của họ.

B: Chắc chắn rồi. Mỗi người đều có những giá trị và ưu tiên khác nhau khi lựa chọn nghề nghiệp.

A: Chắc chắn rồi. Đó là tất cả về việc tìm kiếm sự cân bằng hợp lý giữa tiền lương và sự hài lòng trong công việc.

  • Tiếng Anh 12 Unit 5 5G. Speaking

    1 SPEAKING Work in pairs. Describe one photo each (A or B). What do you think is happening? Use the phrases below to help you. 2 VOCABULARY Read the Speaking Strategy. Then put the adjectives below into two groups: positive and negative.

  • Tiếng Anh 12 Unit 5 5H. Writing

    1 SPEAKING Work in pairs. Look at the want ad and discuss the questions. 2 Read the task above and the letter below. In which paragraph does the letter include a) key qualities of the writer b) reasons for wanting to do this job?

  • Tiếng Anh 12 Unit 5 5I. Culture

    1 SPEAKING Look at the photo. What are the people doing? Would you like to be an actor? Why?/Why not? 2 Read the text. What three things does it mention that a RADA student learns? 3 USE OF ENGLISH Complete the text about RADA. Write one word in each gap.

  • Tiếng Anh 12 Unit 5 Review Unit 5

    Read the text. Match paragraphs (A-C) with questions (1-6). Each paragraph matches two questions. Listen and underline the correct words to complete the sentences.Compare the two photos. Then give your opinions about the different venues of job interviews.

  • Tiếng Anh 12 Unit 5 5E. Word Skills

    1 Read the message board. Who thinks highly of the HR manager? 2 Read the Learn this! box. Find all the adjectives in exercise 1. Do they come before a noun or after a linking verb?3 Look again at the adjectives that come before a noun in exercise 1. Match them with the categories (size, age, colour, etc.) in the Learn this! box.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close