Tiếng Anh 12 Unit 8 8F. Reading

1 SPEAKING Work in pairs. Think about the image of young people in the media and society in general. Discuss the questions, giving reasons for your opinions. 2 Read the articles. What do Wilson To and Rene Silva have in common?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Think about the image of young people in the media and society in general. Discuss the questions, giving reasons for your opinions.

Which of these words are sometimes associated with a media image of young people? Does that image differ from reality?

(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ đến hình ảnh giới trẻ trên các phương tiện truyền thông và xã hội nói chung. Thảo luận các câu hỏi, đưa ra lý do cho ý kiến của bạn.

Từ nào sau đây đôi khi gắn liền với hình ảnh truyền thông của giới trẻ? Hình ảnh đó có khác biệt với thực tế không?)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

 activists (n): nhà hoạt động

show-off (v): khoe khoang

social conscience (n): lương tâm xã hội

thoughtful (adj): chu đáo

thoughtless (adj): thiếu suy nghĩ

threatening (adj): đe dọa

vandalism (n): phá hoại

volunteer (n): tình nguyện viên

Lời giải chi tiết:

Young people in the media are often associated with words like activists, show-offs, and social conscience. However, this image doesn't always reflect reality. While some young people are passionate activists, others may not fit these stereotypes. It's important to recognize the diversity among young people and avoid generalizations.

(Giới trẻ trên các phương tiện truyền thông thường gắn liền với những từ như nhà hoạt động, khoe khoang, lương tâm xã hội. Tuy nhiên, hình ảnh này không phải lúc nào cũng phản ánh đúng thực tế. Trong khi một số người trẻ là những nhà hoạt động nhiệt huyết thì những người khác có thể không phù hợp với những khuôn mẫu này. Điều quan trọng là phải nhận ra sự đa dạng trong giới trẻ và tránh sự khái quát hóa.)

Reading Strategy

Reading Strategy

Read all the text once and then read the questions. Match any questions that are immediately obvious, and identify and note the parts of the text that contain the evidence for your answers. Then carefully read each section of the text again and look for the answers to the remaining questions.

(Chiến lược đọc

Đọc toàn bộ văn bản một lần và sau đó đọc câu hỏi. Ghép bất kỳ câu hỏi nào dễ thấy ngay, đồng thời xác định và ghi chú các phần của văn bản chứa bằng chứng cho câu trả lời của bạn. Sau đó đọc kỹ từng phần của văn bản một lần nữa và tìm câu trả lời cho các câu hỏi còn lại.)

Bài 2

2 Read the articles. What do Wilson To and Rene Silva have in common?

(Đọc các bài viết. Wilson To và Rene Silva có điểm gì chung?)

MAKING A DIFFERENCE

A

Wilson To was beginning his final year at school when he decided to get a school Facebook page started. Nothing unusual about that, you might think, but Wilson's motivation for setting up the page wasn't to discover the latest school gossip. He believed that Facebook could help him take on a problem that was making life difficult for a few schoolmates: bullying.

Without mentioning his plans to his friends, Wilson launched 'A-tech compliments', a Facebook page which invited students to send in anonymous compliments about each other, their teachers and their school. At first, Wilson wasn't expecting much of a response and he monitored messages closely in case unpleasant comments or racism appeared. However, Wilson needn't have worried. 'A-tech compliments' was an instant success and quickly had five hundred regular followers, all of them being positive. It seems that the students were just waiting for the opportunity to say nice things about each other and their school!

Although everybody wanted to know who had thought up this great idea, Wilson kept s his identity secret until the end of the school year, when the school intercom asked the creator of the Facebook page to reveal himself. Wilson stepped forward to receive the applause and thanks of the whole school. He was also given one last job to do: train a new administrator so the page could continue after Wilson stepped down. Today, the idea has also spread to high schools across the country.

B

VOICE OF THE COMMUNITY

A teacher spotted Rene Silva's talent for writing when he was just eleven and encouraged him to set up a community newspaper. Rene accepted the challenge and took on publishing Voz da Comunidade (Voice of the Community) and he soon realised that the monthly newspaper could help his neighbourhood. Rene lives on the edge of Rio de Janeiro in a favela, a poor town that used to be controlled by armed drug gangs. Rene's newspaper quickly became a vehicle for protest about the poor conditions in the favela and gave a voice to local residents who were campaigning to make the community a safer and better place to live.

But one Saturday morning, Voz da Comunidade was transformed from a small local newspaper into Brazil's most popular source of information. The government had decided to force the drug dealers out of the favela and had sent soldiers onto the streets. Journalists from the mainstream media waited outside the favela for news, but Rene and his team of teenage reporters were in the middle of the action. Using their mobile phones to film and take photos, the Voz da Comunidade Twitter account suddenly had thousands more followers than usual and Rene's reporting was praised by the mainstream media. More importantly, it started a debate about how the government should help the inhabitants of Brazil's hundreds of favelas. Rene and the Voz da Comunidade brought positive change to the community.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

TẠO NÊN SỰ KHÁC BIỆT

A

Wilson To đang bắt đầu năm cuối ở trường khi anh quyết định thành lập trang Facebook của trường. Bạn có thể nghĩ rằng điều đó không có gì bất thường, nhưng động cơ lập trang này của Wilson không phải là để khám phá những tin đồn mới nhất trong trường học. Anh tin rằng Facebook có thể giúp anh giải quyết một vấn đề đang gây khó khăn cho cuộc sống của một số bạn học: bắt nạt.

Không đề cập đến kế hoạch của mình với bạn bè, Wilson đã tung ra 'Lời khen ngợi A-tech', một trang Facebook mời sinh viên gửi những lời khen ngợi ẩn danh về nhau, về giáo viên và trường học của họ. Lúc đầu, Wilson không mong đợi nhiều phản hồi và anh theo dõi chặt chẽ các tin nhắn đề phòng trường hợp xuất hiện những bình luận khó chịu hoặc phân biệt chủng tộc. Tuy nhiên, Wilson không cần phải lo lắng. 'Lời khen ngợi của A-tech' đã thành công ngay lập tức và nhanh chóng có năm trăm người theo dõi thường xuyên, tất cả đều tích cực. Có vẻ như các em học sinh chỉ đang chờ cơ hội để nói những điều tốt đẹp về nhau và về trường của mình!

Mặc dù mọi người đều muốn biết ai đã nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời này nhưng Wilson đã giữ bí mật danh tính của mình cho đến cuối năm học, khi hệ thống liên lạc nội bộ của trường yêu cầu người tạo ra trang Facebook tiết lộ danh tính. Wilson bước lên nhận được những tràng pháo tay và lời cảm ơn của toàn trường. Anh ấy cũng được giao một công việc cuối cùng phải làm: đào tạo một quản trị viên mới để trang có thể tiếp tục sau khi Wilson từ chức. Ngày nay, ý tưởng này còn lan rộng đến các trường phổ thông trên cả nước.

B

TIẾNG NÓI CỘNG ĐỒNG

Một giáo viên đã phát hiện ra tài năng viết lách của Rene Silva khi anh mới 11 tuổi và khuyến khích anh thành lập một tờ báo cộng đồng. Rene chấp nhận thử thách và đảm nhận việc xuất bản Voz da Comunidade (Tiếng nói của cộng đồng) và anh sớm nhận ra rằng tờ báo hàng tháng có thể giúp ích cho khu phố của mình. Rene sống ở rìa Rio de Janeiro trong một khu ổ chuột, một thị trấn nghèo từng bị kiểm soát bởi các băng đảng ma túy có vũ trang. Tờ báo của Rene nhanh chóng trở thành phương tiện phản đối điều kiện tồi tàn ở khu ổ chuột và lên tiếng cho những người dân địa phương đang vận động để biến cộng đồng thành một nơi sinh sống an toàn và tốt đẹp hơn.

Nhưng vào một buổi sáng thứ Bảy, Voz da Comunidade đã được chuyển đổi từ một tờ báo địa phương nhỏ thành nguồn thông tin phổ biến nhất ở Brazil. Chính phủ đã quyết định đuổi những kẻ buôn bán ma túy ra khỏi khu ổ chuột và cử binh lính xuống đường. Các nhà báo của các phương tiện truyền thông chính thống đã chờ đợi tin tức bên ngoài khu ổ chuột, nhưng Rene và nhóm phóng viên tuổi teen của anh ấy đang ở giữa cuộc hành động. Dùng điện thoại di động quay phim, chụp ảnh, tài khoản Twitter Voz da Comunidade bất ngờ có hàng nghìn người theo dõi hơn bình thường và bài tường thuật của Rene được giới truyền thông chính thống khen ngợi. Quan trọng hơn, nó đã gây ra một cuộc tranh luận về việc chính phủ nên giúp đỡ người dân ở hàng trăm khu ổ chuột ở Brazil như thế nào. Rene và Voz da Comunidade đã mang lại sự thay đổi tích cực cho cộng đồng.

Lời giải chi tiết:

Wilson To and Rene Silva both share a commitment to making a positive impact in their communities. They both initiated projects aimed at addressing social issues and improving the lives of others. Wilson To started a Facebook page to combat bullying and promote positivity among students, while Rene Silva established a community newspaper to advocate for better living conditions and safety in his neighborhood. Both individuals demonstrated leadership, initiative, and a desire to create positive change, ultimately making a difference in their respective communities.

(Wilson To và Rene Silva đều có chung cam kết tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng của họ. Cả hai đều khởi xướng các dự án nhằm giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện cuộc sống của người khác. Wilson To đã thành lập một trang Facebook để chống lại nạn bắt nạt và thúc đẩy tính tích cực trong học sinh, trong khi Rene Silva thành lập một tờ báo cộng đồng để ủng hộ điều kiện sống và sự an toàn tốt hơn trong khu phố của anh ấy. Cả hai cá nhân đều thể hiện khả năng lãnh đạo, sáng kiến và mong muốn tạo ra sự thay đổi tích cực, cuối cùng tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng tương ứng của họ.)

Bài 3

3 Read the Reading Strategy. Then look at the question below. Which text matches with it? What is the information in the text that helps you answer it?

(Đọc Chiến lược đọc. Sau đó nhìn vào câu hỏi dưới đây. Văn bản nào phù hợp với nó? Thông tin nào trong văn bản giúp bạn trả lời?)

Who started their project because they had already identified a need?

(Ai bắt đầu dự án của họ vì họ đã xác định được nhu cầu?)

Lời giải chi tiết:

The text that matches the question is Text A, about Wilson To. In the text, it's mentioned that Wilson To started the Facebook page 'A-tech compliments' because he had identified a need to address bullying and promote positivity among his schoolmates. He launched the page to provide a platform for students to send anonymous compliments to each other.

(Văn bản phù hợp với câu hỏi là văn bản A, về Wilson To. Trong văn bản, có đề cập rằng Wilson To đã bắt đầu trang Facebook 'Lời khen ngợi của A-tech' vì anh ấy đã xác định được nhu cầu giải quyết vấn đề bắt nạt và thúc đẩy sự tích cực giữa các bạn cùng trường của mình. Anh thành lập trang này nhằm tạo nền tảng cho sinh viên gửi những lời khen ngợi ẩn danh cho nhau.)

Bài 4

4 Match two texts with questions (1-5) below. Each of the texts can match more than one question.

(Nối hai văn bản với câu hỏi (1-5) dưới đây. Mỗi văn bản có thể phù hợp với nhiều câu hỏi.)

Who...

1 offered some training to others?

2 was given an idea by someone else?

3 published something?

4 worked in the most dangerous conditions?

5 worked anonymously?

Lời giải chi tiết:

Who...

(Ai…)

1 offered some training to others?

(cung cấp một số khóa đào tạo cho người khác?)

Thông tin: “He was also given one last job to do: train a new administrator so the page could continue after Wilson stepped down.”

(Anh ấy cũng được giao một công việc cuối cùng: đào tạo một quản trị viên mới để trang có thể tiếp tục sau khi Wilson từ chức.)

=> Đoạn A

2 was given an idea by someone else?

(được người khác đưa ra ý tưởng?)

Thông tin: “A teacher spotted Rene Silva's talent for writing when he was just eleven and encouraged him to set up a community newspaper.”

(Một giáo viên đã phát hiện ra tài năng viết lách của Rene Silva khi cậu mới 11 tuổi và khuyến khích cậu thành lập một tờ báo cộng đồng.)

=> Đoạn B

3 published something?

(xuất bản cái gì đó)

Thông tin: “Rene accepted the challenge and took on publishing Voz da Comunidade”

(Rene chấp nhận thử thách và đảm nhận việc xuất bản Voz da Comunidade)

=> Đoạn B

4 worked in the most dangerous conditions?

(làm việc trong điều kiện nguy hiểm nhất?)

Thông tin: “Rene lives on the edge of Rio de Janeiro in a favela, a poor town that used to be controlled by armed drug gangs. Rene's newspaper quickly became a vehicle for protest about the poor conditions in the favela”

(Rene sống ở rìa Rio de Janeiro trong một khu ổ chuột, một thị trấn nghèo từng bị kiểm soát bởi các băng đảng ma túy có vũ trang. Tờ báo của Rene nhanh chóng trở thành phương tiện phản đối điều kiện tồi tàn ở khu ổ chuột)

=> Đoạn B

5 worked anonymously?

(hoạt động ẩn danh?)

Thông tin: “Although everybody wanted to know who had thought up this great idea, Wilson kept s his identity secret until the end of the school year,”

(Mặc dù mọi người đều muốn biết ai đã nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời này nhưng Wilson đã giữ bí mật danh tính của mình cho đến cuối năm học,)

=> Đoạn A

Bài 5

5 Decide if the statements (1-5) are true (T), false (F), or the information is not given (NG).

(Quyết định xem các câu (1-5) là đúng (T), sai (F) hay thông tin không được cung cấp (NG).)

1 Wilson To was worried that his Facebook page would attract the wrong type of comments.

2 Wilson has left the school, but continues with his job as administrator of the school page.

3 Wilson didn't let anyone know he was the creator of the page because he was too modest.

4 Rene Silva got the funding for his newspaper from local residents.

5 Rene's reporting has had a big impact outside the favela.

Lời giải chi tiết:

1 Wilson To was worried that his Facebook page would attract the wrong type of comments.

(Wilson To lo lắng rằng trang Facebook của anh ấy sẽ thu hút những loại bình luận sai trái.)

Thông tin: “At first, Wilson wasn't expecting much of a response and he monitored messages closely in case unpleasant comments or racism appeared.”

(Lúc đầu, Wilson không mong đợi nhiều phản hồi và anh ấy đã theo dõi chặt chẽ các tin nhắn đề phòng trường hợp xuất hiện những bình luận khó chịu hoặc phân biệt chủng tộc.)

=> Chọn True

2 Wilson has left the school, but continues with his job as administrator of the school page.

(Wilson đã rời trường nhưng vẫn tiếp tục công việc quản lý trang của trường.)

Thông tin: “He was also given one last job to do: train a new administrator so the page could continue after Wilson stepped down.”

(Anh ấy cũng được giao một công việc cuối cùng: đào tạo một quản trị viên mới để trang có thể tiếp tục sau khi Wilson từ chức.)

=> Chọn False

3 Wilson didn't let anyone know he was the creator of the page because he was too modest.

(Wilson không cho ai biết mình là người tạo ra trang này vì quá khiêm tốn.)

Thông tin: “Although everybody wanted to know who had thought up this great idea, Wilson kept his identity secret until the end of the school year.”

(Mặc dù mọi người đều muốn biết ai đã nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời này nhưng Wilson đã giữ bí mật danh tính của mình cho đến cuối năm học.)

=> Chọn Not Given

4 Rene Silva got the funding for his newspaper from local residents.

(Rene Silva nhận được tài trợ cho tờ báo của mình từ người dân địa phương.)

Thông tin: The text doesn't specify where Rene Silva got the funding for his newspaper.

(Văn bản không nêu rõ Rene Silva lấy tiền tài trợ cho tờ báo của mình từ đâu.)

=> Chọn Not Given

5 Rene's reporting has had a big impact outside the favela.

(Báo cáo của Rene đã có tác động lớn bên ngoài khu ổ chuột.)

Thông tin: “More importantly, it started a debate about how the government should help the inhabitants of Brazil's hundreds of favelas.”

(Quan trọng hơn, nó đã bắt đầu một cuộc tranh luận về cách chính phủ nên giúp đỡ cư dân của hàng trăm khu ổ chuột ở Brazil.)

=> Chọn True

Bài 6

6 VOCABULARY Match the underlined words with the appropriate form of the highlighted words or phrases in the article.

(Nối các từ được gạch chân với dạng thích hợp của các từ hoặc cụm từ được đánh dấu trong bài.)

Words or phrases

1 The biggest sponsor of the contest still remained unknown. His name could only be guessed.

2 The drama club is a perfect expression for Amy's talent.

3 Jack always invents great ideas for our politics blog.

4 Mark accepted too much work and responsibility in the organisation and suffered from stress.

5 The typical journalists are expected to have particular skills in coverage and photography.

6 Alice left the job so that Andy could take her place.

7 My grandad established the business in 1958.

Phương pháp giải:

6 VOCABULARY Match the underlined words with the appropriate form of the highlighted words or phrases in the article.

(Nối các từ được gạch chân với dạng thích hợp của các từ hoặc cụm từ được đánh dấu trong bài.)

Words or phrases

1 The biggest sponsor of the contest still remained unknown. His name could only be guessed.

2 The drama club is a perfect expression for Amy's talent.

3 Jack always invents great ideas for our politics blog.

4 Mark accepted too much work and responsibility in the organisation and suffered from stress.

5 The typical journalists are expected to have particular skills in coverage and photography.

6 Alice left the job so that Andy could take her place.

7 My grandad established the business in 1958.

Lời giải chi tiết:

1 The biggest sponsor of the contest still remained unknown. His name could only be guessed.

()Nhà tài trợ lớn nhất của cuộc thi vẫn chưa được biết đến. Tên của anh ta chỉ có thể được đoán.)

anonymous = unknown

(ẩn danh)

2 The drama club is a perfect expression for Amy's talent.

(Câu lạc bộ kịch là nơi thể hiện hoàn hảo tài năng của Amy.)

expression = vehicle

(phương tiện)

3 Jack always invents great ideas for our politics blog.

(Jack luôn sáng tạo ra những ý tưởng tuyệt vời cho blog chính trị của chúng tôi.)

invents = thought up

(phát minh = nghĩ ra)

4 Mark accepted too much work and responsibility in the organisation and suffered from stress.

(Mark nhận quá nhiều công việc và trách nhiệm trong tổ chức và bị căng thẳng.)

accepted  = took on

(chấp nhận)

5 The typical journalists are expected to have particular skills in coverage and photography.

(Các nhà báo điển hình được yêu cầu phải có những kỹ năng đặc biệt về đưa tin và chụp ảnh.)

typical = mainstream

(điển hình)

6 Alice left the job so that Andy could take her place.

(Alice rời bỏ công việc để Andy có thể thay thế cô ấy.)

left = stepped down

(rời bỏ)

7 My grandad established the business in 1958.

(Ông tôi thành lập doanh nghiệp vào năm 1958.)

established = setting up

(thành lập)

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Discuss the question.

Wilson To or Rene Silva, who makes a deeper impression on you?

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.

Wilson To hay Rene Silva, ai để lại ấn tượng sâu sắc hơn với bạn?)

Lời giải chi tiết:

A: So, who do you think makes a deeper impression on you, Wilson To or Rene Silva?

B: That's a tough question. Both Wilson To and Rene Silva have made significant contributions to their communities in different ways. Wilson's initiative in starting the Facebook page to combat bullying is really inspiring, especially considering he did it anonymously at first. It's impressive how he managed to create a platform for positivity and kindness among his peers.

A: Yeah, I agree. Wilson's story is definitely touching. But I also find Rene Silva's story incredibly powerful. I mean, he started a community newspaper in a favela and used it to advocate for positive change and social justice. And then, during a critical moment when the government intervened in the favela, his reporting had a huge impact, sparking a national conversation about government intervention in Brazil's favelas.

B: That's true. Rene's courage and determination to give a voice to his community and shed light on important issues is truly remarkable. It's amazing how he and his team of teenage reporters were able to make such a significant impact, even amidst dangerous conditions.

Tạm dịch

A: Vậy bạn nghĩ ai là người gây ấn tượng sâu sắc hơn với bạn, Wilson To hay Rene Silva?

B: Đó là một câu hỏi khó. Cả Wilson To và Rene Silva đều có những đóng góp đáng kể cho cộng đồng của họ theo những cách khác nhau. Sáng kiến của Wilson trong việc thành lập trang Facebook để chống lại nạn bắt nạt thực sự rất truyền cảm hứng, đặc biệt là khi ban đầu anh ấy thực hiện nó một cách ẩn danh. Thật ấn tượng khi anh ấy có thể tạo ra nền tảng cho sự tích cực và lòng tốt giữa các đồng nghiệp của mình.

A: Vâng, tôi đồng ý. Câu chuyện của Wilson chắc chắn rất cảm động. Nhưng tôi cũng thấy câu chuyện của Rene Silva có sức thuyết phục mạnh mẽ. Ý tôi là, anh ấy thành lập một tờ báo cộng đồng ở một khu ổ chuột và sử dụng nó để ủng hộ sự thay đổi tích cực và công bằng xã hội. Và sau đó, trong thời điểm quan trọng khi chính phủ can thiệp vào khu ổ chuột, báo cáo của ông đã có tác động rất lớn, làm dấy lên cuộc tranh luận trên toàn quốc về sự can thiệp của chính phủ vào các khu ổ chuột ở Brazil.

B: Đúng vậy. Sự can đảm và quyết tâm của Rene trong việc đưa ra tiếng nói cho cộng đồng của mình và làm sáng tỏ những vấn đề quan trọng thực sự đáng chú ý. Thật đáng kinh ngạc khi anh ấy và nhóm phóng viên tuổi teen của mình có thể tạo ra tác động đáng kể như vậy, ngay cả trong điều kiện nguy hiểm.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8G. Speaking

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss these questions. What do organisations such as Greenpeace and WWF (the World Wide Fund for Nature) aim to do? How do they do it? 2 Look at the task below. Which of the four ways of combating climate change do you personally employ? Give examples.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8H. Writing

    1 SPEAKING Work in pairs. Think of two advantages and two disadvantages of banning traffic from town centres. 2 Read the task above and the report. Answer the questions. 3 Read the Writing Strategy. Did the writer follow all of the advice? Find and underline evidence for your opinions.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8I. Culture

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. 2 Read the text. Check your answers in exercise 1. What do you find most impressive about Sophia? 3 Read the text again. Are the sentences true or false? Write T or F. Correct the false sentences.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 Review Unit 8

    Read paragraphs (A-C) and questions (1-6). Match the paragraphs with the questions. Each paragraph matches with two questions. Listen to a small talk on the song Heal the World and complete the text with the missing information.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 8E. Word Skills

    1 Read the text. How can a social media campaign help the business?2 Read the Learn this! box. Then find examples of rules (1-3) in the text. 3 Complete the sentences with the correct form of the verbs below.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close