Tiếng Anh 12 Unit 6 6C. Listening1 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions. 2 Read the Listening Strategy and the sentence below. Think of other ways to express the underlined information. 3 Listen to the first part of a radio programme about fitness. Is the sentence in exercise 2 true or false? What words did the speaker actually use?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions. (Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.) 1 Describe the photo. What do you think is happening? 2 If you were an athlete, what would be your chosen sport and why?
Lời giải chi tiết: A: Describe the photo. What do you think is happening? B: I can see a man riding a bicycle. He is also wearing a special mask that can link to the computer. I am not sure what it is but it looks like a kind of exercise test to test the ability of the user. A: If you were an athlete, what would be your chosen sport and why? B: If I were an athlete, I think my chosen sport would be swimming. There's something incredibly serene and peaceful about being in the water, and swimming allows for a full-body workout while also providing a sense of weightlessness. Additionally, swimming is a low-impact sport, which means it's gentle on the joints and lessens the risk of injury compared to high-impact activities like running or basketball. Tạm dịch A: Hãy miêu tả bức ảnh đó. Bạn nghĩ chuyện gì đang xảy ra? B: Tôi có thể thấy một người đàn ông đang đi xe đạp. Anh ta cũng đeo một chiếc mặt nạ đặc biệt có thể liên kết với máy tính. Tôi không chắc nó là gì nhưng nó trông giống như một dạng bài tập thể dục để kiểm tra khả năng của người dùng. A: Nếu bạn là một vận động viên, bạn sẽ chọn môn thể thao nào và tại sao? B: Nếu tôi là một vận động viên, tôi nghĩ môn thể thao tôi chọn sẽ là bơi lội. Có điều gì đó vô cùng thanh thản và yên bình khi ở dưới nước và bơi lội cho phép rèn luyện toàn thân đồng thời mang lại cảm giác không trọng lượng. Ngoài ra, bơi lội là môn thể thao có tác động thấp, có nghĩa là nó nhẹ nhàng đối với khớp và giảm nguy cơ chấn thương so với các hoạt động có tác động mạnh như chạy hoặc bóng rổ. Listening Strategy Listening Strategy Remember that the information in the task may be expressed in a different way in the text. Tạm dịch Chiến lược nghe Hãy nhớ rằng thông tin trong bài tập có thể được diễn đạt theo một cách khác trong văn bản. Bài 2 2 Read the Listening Strategy and the sentence below. Think of other ways to express the underlined information. (Đọc Chiến lược nghe và câu bên dưới. Hãy nghĩ ra những cách khác để diễn đạt thông tin được gạch chân.) The speaker could not have worked harder on the exercise bike. (Người nói không thể làm việc chăm chỉ hơn trên chiếc xe đạp tập thể dục.) Lời giải chi tiết: The speaker couldn't have put in more effort on the exercise bike. (Người nói không thể bỏ nhiều công sức hơn cho chiếc xe đạp tập thể dục.) The speaker couldn't have pushed themselves harder on the exercise bike. (Người nói không thể cố gắng hơn nữa trên chiếc xe đạp tập thể dục.) The speaker couldn't have given a greater level of dedication to the exercise bike. (Người diễn giả không thể cống hiến nhiều hơn cho chiếc xe đạp tập thể dục.) The speaker couldn't have applied themselves more diligently on the exercise bike. (Người nói không thể chăm chỉ hơn trên chiếc xe đạp tập thể dục.) Bài 3 3 Listen to the first part of a radio programme about fitness. Is the sentence in exercise 2 true or false? What words did the speaker actually use? (Nghe phần đầu tiên của chương trình phát thanh về thể dục. Câu ở bài tập 2 đúng hay sai? Người nói thực sự đã sử dụng những từ nào?) Bài 4 4 Now listen to the rest of the programme. Are the sentences about High Intensity Training true or false? Write T or F. (Bây giờ hãy nghe phần còn lại của chương trình. Những câu nói về Tập luyện cường độ cao là đúng hay sai? Viết T hoặc F.) 1 Your heart rate and breathing quickly recover afterwards. 2 It's better than many other ways of exercising. 3 The benefits aren't yet known for serious sports training. 4 Increasing the mitochondria in your body makes you fitter. 5 Your body fat is reduced. 6 You feel hungry afterwards. 7 It takes much less time than other forms of exercise. Lời giải chi tiết: 1 Your heart rate and breathing quickly recover afterwards. (Nhịp tim và nhịp thở của bạn sẽ nhanh chóng hồi phục sau đó.) Thông tin: “” () => Chọn 2 It's better than many other ways of exercising. (Nó tốt hơn nhiều cách tập thể dục khác.) Thông tin: “” () => Chọn 3 The benefits aren't yet known for serious sports training. (Lợi ích của việc tập luyện thể thao nghiêm túc vẫn chưa được biết đến.) Thông tin: “” () => Chọn 4 Increasing the mitochondria in your body makes you fitter. (Việc tăng lượng ti thể trong cơ thể giúp bạn khỏe mạnh hơn.) Thông tin: “” () => Chọn 5 Your body fat is reduced. (Lượng mỡ trong cơ thể bạn giảm đi.) Thông tin: “” () => Chọn 6 You feel hungry afterwards. (Sau đó bạn cảm thấy đói.) Thông tin: “” () => Chọn 7 It takes much less time than other forms of exercise. (Mất ít thời gian hơn nhiều so với các hình thức tập thể dục khác.) Thông tin: “” () => Chọn Bài 5 5 VOCABULARY Complete the sentences (1-4) with the correct form of the words. Then listen and check. (Hoàn thành các câu (1-4) với dạng đúng của từ. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1 I was exercising so hard that my heart was ______, and my leg muscles were ______. 2 It's good to push yourself to the absolute limit with short ______ of high - ______ exercise. 3 Mitochondria ______ fat and sugar in the body into ______. 4 This type of exercise also releases ______ - a hormone which ______ fat. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng ache (v): đau nhức burn (v): đốt cháy convert (v): chuyển hóa pump (v): bơm burst (n): sự nỗ lực energy (n): năng lượng intensity (n): cường độ Lời giải chi tiết: 1 I was exercising so hard that my heart was pumping, and my leg muscles were aching. (Tôi tập luyện chăm chỉ đến mức tim đập mạnh và cơ chân đau nhức.) 2 It's good to push yourself to the absolute limit with short bursts of high - intensity exercise. (Sẽ rất tốt nếu bạn đẩy bản thân đến giới hạn tuyệt đối bằng những đợt tập thể dục cường độ cao trong thời gian ngắn.) 3 Mitochondria convert fat and sugar in the body into energy. (Ty thể chuyển hóa chất béo và đường trong cơ thể thành năng lượng.) 4 This type of exercise also releases adrenaline - a hormone which burns fat. (Loại bài tập này còn giải phóng adrenaline - một loại hormone đốt cháy chất béo.) Bài 6 6 Listen to three speakers talking about their preferred form of exercising. Choose the correct answers (a-c). Remember the advice in the strategy. (Hãy nghe ba người nói nói về hình thức tập thể dục ưa thích của họ. Chọn câu trả lời đúng (a-c). Hãy nhớ lời khuyên trong chiến lược.) 1 Speaker 1 says that a he usually plays twice a week in winter. b his attitude makes up for his deficiencies as a player. c it's more important to enjoy yourself than to win. 2 The intention of speaker 2 is to a detail the exercise options available at her gym. b explain how she chooses to exercise and why. c advise on the best way to exercise. 3 Speaker 3 is being interviewed about a her dedication to her sport. b her reasons for choosing this particular sport. c her latest fitness craze. Lời giải chi tiết: 1 Speaker 1 says that (Người nói 1 nói ) a he usually plays twice a week in winter. (anh ấy thường chơi hai lần một tuần vào mùa đông.) b his attitude makes up for his deficiencies as a player. (thái độ của anh ấy bù đắp cho những thiếu sót của anh ấy với tư cách là một cầu thủ.) c it's more important to enjoy yourself than to win. (Việc tận hưởng bản thân quan trọng hơn là giành chiến thắng.) Thông tin: “” () => Chọn 2 The intention of speaker 2 is to (Mục đích của người nói 2 là) a detail the exercise options available at her gym. (chi tiết các lựa chọn tập thể dục có sẵn tại phòng tập thể dục của cô ấy.) b explain how she chooses to exercise and why. (giải thích cách cô ấy chọn tập thể dục và tại sao.) c advise on the best way to exercise. (tư vấn cách tập thể dục tốt nhất.) Thông tin: “” () => Chọn 3 Speaker 3 is being interviewed about (Người nói 3 đang được phỏng vấn về) a her dedication to her sport. (sự cống hiến của cô ấy cho môn thể thao của mình.) b her reasons for choosing this particular sport. (lý do cô ấy chọn môn thể thao đặc biệt này.) c her latest fitness craze. (cơn sốt tập thể dục mới nhất của cô ấy.) Thông tin: “” () => Chọn Bài 7 7 VOCABULARY Complete the collocations that the speakers used in exercise 6 with the verbs below. Use each verb once, and choose the best verb for each noun. (Hoàn thành các cụm từ mà người nói đã sử dụng ở bài tập 6 với các động từ bên dưới. Sử dụng mỗi động từ một lần và chọn động từ phù hợp nhất cho mỗi danh từ.) Exercise collocations
1 ______ myself to the limit 2 ______ aerobics 3 _____ on an exercise bike 4 ______ competitive 5 ______ weights 6 ______ a fitness class 7 ______ an opponent Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng Exercise collocations (cụm từ thể dục) attend (v): tham gia beat (v): đập do (v): làm lift (v): nâng push (v): đẩy pedal (v): đạp Lời giải chi tiết: 1 push myself to the limit (đẩy bản thân đến giới hạn) 2 do aerobics (tập thể dục nhịp điệu) 3 pedal on an exercise bike (đạp trên xe đạp tập thể dục) 4 be competitive (hãy cạnh tranh) 5 lift weights (nâng tạ) 6 attend a fitness class (tham gia lớp thể dục) 7 beat an opponent (đánh bại đối thủ) Bài 8 8 SPEAKING Work in pairs. Give personal opinions about sports and fitness activities using the collocations in exercise 7. Include reasons and examples. (Làm việc theo cặp. Đưa ra ý kiến cá nhân về các hoạt động thể thao và thể dục bằng cách sử dụng các cụm từ trong bài tập 7. Bao gồm lý do và ví dụ.) A: Well, I don't like lifting weights in the gym. I've tried, but I find it boring. What about you? B: I agree. But I enjoy doing fitness classes. (A: À, tôi không thích nâng tạ trong phòng tập. Tôi đã thử nhưng thấy chán. Còn bạn thì sao? B: Tôi đồng ý. Nhưng tôi thích tham gia các lớp thể dục.) Lời giải chi tiết: Bài tham khảo A: I've always found lifting weights in the gym to be quite tedious. I mean, sure, it's effective for building strength, but I just can't seem to get excited about it. What about you? B: Yeah, I totally get that. I've tried lifting weights too, but I find myself counting down the minutes until I can finish. However, I really enjoy doing fitness classes. They're so dynamic and engaging. A: Oh, for sure! Fitness classes are a whole different ball game. There's such a variety of workouts, from high-intensity interval training to dance-based classes. Plus, being in a group environment really motivates me to push myself harder. B: Exactly! The energy in those classes is contagious. I always leave feeling energized and accomplished. And the best part is, you don't even realize how much you're working because you're having so much fun. Tạm dịch A: Tôi luôn thấy việc nâng tạ trong phòng tập khá tẻ nhạt. Ý tôi là, chắc chắn, nó có hiệu quả trong việc tăng cường sức mạnh, nhưng tôi dường như không thể hào hứng với nó. Còn bạn thì sao? B: Vâng, tôi hoàn toàn hiểu điều đó. Tôi cũng đã thử nâng tạ nhưng tôi thấy mình đang đếm ngược từng phút cho đến khi có thể hoàn thành. Tuy nhiên, tôi thực sự thích tham gia các lớp thể dục. Chúng rất năng động và hấp dẫn. A: Ồ, chắc chắn rồi! Các lớp thể dục là một trò chơi bóng hoàn toàn khác. Có rất nhiều bài tập luyện khác nhau, từ luyện tập cường độ cao ngắt quãng đến các lớp học khiêu vũ. Thêm vào đó, được ở trong môi trường nhóm thực sự thúc đẩy tôi cố gắng hơn nữa. B: Chính xác! Năng lượng trong những lớp học đó có tính lan truyền. Tôi luôn để lại cảm giác tràn đầy năng lượng và hoàn thành. Và điều tuyệt vời nhất là bạn thậm chí không nhận ra mình đang làm việc nhiều đến mức nào vì bạn đang có quá nhiều niềm vui.
|