Tiếng Anh 12 Unit 3 3C. Listening

1 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions. 2 Listen to ten extracts from dialogues. Match each extract with a photo, A or B.3 Listen again. Rewrite the sentences making them formal. Use the words in brackets to help you.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)

1 Have you visited a foreign country? If so, did you notice any differences in that country's customs?

2 What customs or cultural differences do you think visitors to Viet Nam might notice?

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Have you visited a foreign country? If so, did you notice any differences in that country's customs?

B: Yes, I have visited a few foreign countries. One noticeable difference in customs I observed was the way people greeted each other. In some countries, people greet with a handshake, while in others, it's common to greet with a kiss on the cheek or a bow.

A: What customs or cultural differences do you think visitors to Viet Nam might notice?

B: I think they should notice the importance of family and respect for elders, which is reflected in daily interactions and greetings. Besides, the custom of removing shoes before entering someone's home or certain places should be noticed.

Tạm dịch

A: Bạn đã đến thăm một đất nước nước ngoài chưa? Nếu có, bạn có nhận thấy sự khác biệt nào trong phong tục của quốc gia đó không?

B: Vâng, tôi đã đến thăm một vài nước ngoài. Một sự khác biệt đáng chú ý trong phong tục mà tôi quan sát được là cách mọi người chào nhau. Ở một số quốc gia, mọi người chào nhau bằng cái bắt tay, trong khi ở những quốc gia khác, người ta thường chào bằng nụ hôn lên má hoặc cúi đầu.

A: Bạn nghĩ du khách đến Việt Nam có thể nhận thấy những khác biệt về phong tục hoặc văn hóa nào?

B: Tôi nghĩ họ nên chú ý đến tầm quan trọng của gia đình và sự tôn trọng đối với người lớn tuổi, điều này được thể hiện qua sự tương tác và chào hỏi hàng ngày. Bên cạnh đó, thói quen cởi giày trước khi vào nhà người khác hoặc một số địa điểm nhất định cũng cần được chú ý.

Bài 2

2 Listen to ten extracts from dialogues. Match each extract with a photo, A or B.

(Nghe mười trích đoạn từ các cuộc đối thoại. Nối mỗi đoạn trích với một bức ảnh, A hoặc B.)


Bài 3

3 Listen again. Rewrite the sentences making them formal. Use the words in brackets to help you.

(Lắng nghe một lần nữa. Viết lại các câu sao cho chúng trang trọng. Sử dụng các từ trong ngoặc để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

1 Hi there. (good)

(Chào bạn.)

=> It is good to see you.

(Rất vui được gặp bạn.)

2 We don't know each other. (believe / met)

(Chúng ta không biết nhau.)

=> I believe we haven't met before.

(Tôi tin rằng chúng ta chưa từng gặp nhau trước đây.)

3 Good to meet you. (a pleasure)

(Rất vui được gặp bạn.)

=> It's a pleasure to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

4 Come and meet some of my friends. (allow me / introduce/colleagues)

(Hãy đến gặp một số người bạn của tôi.)

=> Please allow me to introduce my colleagues.

(Xin vui lòng cho phép tôi giới thiệu các đồng nghiệp của tôi.)

5 Fancy a coffee? (could / fetch / at all)

(Bạn thích một ly cà phê?)

=> Could I fetch you a coffee at all?

(Tôi có thể lấy cho bạn một ly cà phê được không?)

6 Sure, why not? (kind / to offer)

(Chắc chắn rồi, tại sao không?)

=> It's very kind of you to offer.

(Bạn thật tử tế khi đề nghị.)

Listening Strategy

Listening Strategy

As you listen, focus on features that tell you what type of text you are hearing (e.g. news, interview, advertisement, notice, story, review, joke, etc.) and what the topic is. Such clues include register (formal or informal), subject vocabulary, or the speaker's tone of voice.

Tạm dịch

Chiến lược nghe

Khi bạn nghe, hãy tập trung vào các đặc điểm cho bạn biết loại văn bản bạn đang nghe (ví dụ: tin tức, cuộc phỏng vấn, quảng cáo, thông báo, câu chuyện, bài đánh giá, trò đùa, v.v.) và chủ đề là gì. Những manh mối như vậy bao gồm từ ngữ (trang trọng hoặc không chính thức), từ vựng chủ đề hoặc giọng điệu của người nói.

Bài 4

4 Read the Listening Strategy. Then listen and match each dialogue with a text type. Give reasons for your answers.

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe và ghép từng đoạn hội thoại với một loại văn bản. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)

a A conversation between friends

b A news item

c An announcement

d A conversation between strangers

e A professional conversation between colleagues

Phương pháp giải:

4 Read the Listening Strategy. Then listen and match each dialogue with a text type. Give reasons for your answers.

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe và ghép từng đoạn hội thoại với một loại văn bản. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)

a A conversation between friends

b A news item

c An announcement

d A conversation between strangers

e A professional conversation between colleagues

Bài 5

5 Listen to three texts. Match the situations (1-3) with the speakers (a-c).

(Nghe ba văn bản. Nối các tình huống (1-3) với người nói (a-c).)

1 Informal conversation

2 Dialogue between strangers

3 Radio advert

a Actor in a voiceover

b Friends

c Airport employee

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tình huống và người nói

 1 Informal conversation (Cuộc trò chuyện thân mật)

2 Dialogue between strangers (Cuộc đối thoại giữa những người xa lạ)

3 Radio advert (Quảng cáo trên đài phát thanh)

a Actor in a voice over (Diễn viên lồng tiếng)

b Friends (Bạn bè)

c Airport employee (Nhân viên sân bay)

Bài 6

6. Choose the correct answers (a–c).

(Chọn câu trả lời đúng (a–c).)

1 In text 1, why did Anna feel embarrassed during the meal?

a Her colleague did something which shocked the other diners.

b She accidentally did something that was culturally unacceptable.

c She ignored somebody who was being introduced to her.

2 In text 2, what mistake did one of the speakers make?

a He put his laptop in the wrong place.

b He failed to empty his pockets.

c He walked through the wrong archway.

3 In text 3, what is the speaker trying to persuade the listeners to do?

a To book a water sports holiday in a particular destination.

b To use the internet to find the best holidays abroad.

c To book a holiday with a particular holiday company.

Lời giải chi tiết:

1 In text 1, why did Anna feel embarrassed during the meal?

(Ở văn bản 1, tại sao Anna lại cảm thấy xấu hổ trong bữa ăn?)

a Her colleague did something which shocked the other diners.

(Đồng nghiệp của cô ấy đã làm một việc khiến những thực khách khác bị sốc.)

b She accidentally did something that was culturally unacceptable.

(Cô ấy vô tình làm điều gì đó không thể chấp nhận được về mặt văn hóa.)

c She ignored somebody who was being introduced to her.

(Cô ấy phớt lờ ai đó đang được giới thiệu với cô ấy.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

2 In text 2, what mistake did one of the speakers make?

(Trong bài 2, một trong những người nói đã mắc lỗi gì?)

a He put his laptop in the wrong place.

(Anh ấy đặt máy tính xách tay của mình không đúng chỗ.)

b He failed to empty his pockets.

(Anh ta không làm trống túi của mình.)

c He walked through the wrong archway.

(Anh ấy đã đi nhầm cổng vòm.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

3 In text 3, what is the speaker trying to persuade the listeners to do?

(Trong văn bản 3, người nói đang cố gắng thuyết phục người nghe làm gì?)

a To book a water sports holiday in a particular destination.

(Đặt một kỳ nghỉ thể thao dưới nước ở một điểm đến cụ thể.)

b To use the internet to find the best holidays abroad.

(Sử dụng internet để tìm những kỳ nghỉ tốt nhất ở nước ngoài.)

c To book a holiday with a particular holiday company.

(Đặt một kỳ nghỉ với một công ty nghỉ mát cụ thể.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Prepare two short role-plays where you meet someone for the first time-the first is at a formal event and the second is at a friend's party. Include the following:

• Greet and introduce yourself.

• Explain why you're there / how you know the host.

• Exchange some personal information.

• Offer to get your new friend a drink.

• Bring the conversation to an end.

(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị hai vở kịch ngắn trong đó bạn gặp ai đó lần đầu tiên - lần đầu tiên là tại một sự kiện trang trọng và lần thứ hai là tại bữa tiệc của một người bạn. Bao gồm những điều sau đây:

• Chào hỏi và giới thiệu bản thân.

• Giải thích tại sao bạn lại ở đó / làm sao bạn biết chủ nhà.

• Trao đổi một số thông tin cá nhân.

• Đề nghị mời người bạn mới của bạn một ly đồ uống.

• Kết thúc cuộc trò chuyện.)

A: Good evening, I don't believe we've met...

B: Good evening. Allow me to...

(A: Chào buổi tối, tôi không tin là chúng ta đã gặp nhau...

B: Chào buổi tối. Cho phép tôi...)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Role-play 1: Meeting at a formal event

(Đóng vai 1: Gặp gỡ tại một sự kiện trang trọng)

A: Good evening. My name is John Smith.

B: Hello, John. I'm Sarah Brown.

A: It's a pleasure to meet you, Sarah. 

B: Likewise, John.

A: Are you here for the conference? 

B: Yes, I'm representing my company. How about you?

A: I'm here as a guest of one of the sponsors.

B: That's interesting. How do you know the host?

A: We've been working on a project together for the past few months. Can I get you a drink?

B: That would be lovely, thank you.

A: I'll be right back.

B: Thank you, John.

(A: Buổi tối tốt lành. Tên tôi là John Smith.

B: Xin chào, John. Tôi là Sarah Brown.

A: Rất vui được gặp bạn, Sarah.

B: Tương tự như vậy, John.

A: Bạn đến đây để dự hội nghị phải không?

B: Vâng, tôi đang đại diện cho công ty của mình. Còn bạn thì sao?

A: Tôi đến đây với tư cách là khách mời của một trong những nhà tài trợ.

B: Điều đó thật thú vị. Làm sao bạn biết chủ nhà?

A: Chúng tôi đã cùng nhau thực hiện một dự án trong vài tháng qua. Tôi có thể lấy đồ uống cho bạn không?

B: Điều đó thật tuyệt vời, cảm ơn bạn.

A: Tôi sẽ quay lại ngay.

B: Cảm ơn John.)

 

Role-play 2: Meeting at a friend's party

(Đóng vai 2: Gặp gỡ tại bữa tiệc của một người bạn)

A: Hey there! I'm Emily.

B: Hi, Emily. I'm Alex.

A: Nice to meet you, Alex. So, how do you know Mike?

B: We went to college together. How about you?

A: Mike and I work together.

B: That's cool. What do you do?

A: I'm a graphic designer at a small agency downtown. Can I get you a drink?

B: Sure, I'll have a beer, thanks.

A: No problem. I'll grab that for you. Well, it was great meeting you, Alex. Enjoy the party!

(A: Chào bạn! Tôi là Emily.

B: Chào Emily. Tôi là Alex.

A: Rất vui được gặp bạn, Alex. Vậy làm sao bạn biết Mike?

B: Chúng tôi cùng học đại học. Còn bạn thì sao?

A: Mike và tôi làm việc cùng nhau.

B: Điều đó thật tuyệt. Bạn làm nghề gì?

A: Tôi là nhà thiết kế đồ họa tại một công ty nhỏ ở trung tâm thành phố. Tôi có thể lấy đồ uống cho bạn không?

B: Chắc chắn rồi, tôi sẽ uống bia, cảm ơn.

A: Không có vấn đề gì. Tôi sẽ lấy nó cho bạn. Ồ, rất vui được gặp bạn, Alex. Tận hưởng bữa tiệc nhé!)

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3D. Grammar

    1 Look at the photo. Where do you think this is? 2 Listen and complete the dialogue.3 Read the Learn this! box. Match the modal verbs from exercise 2 with the rules.4 Underline the incorrect modal verb and replace it with a more suitable one. Sometimes more than one answer is possible.

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3E. Word Skills

    1 Look at the British English words below. What are the American English equivalents? Listen to the three voicemails and check. 2 Read the email and the Learn this! box. Find examples of American English in the email.

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3F. Reading

    1 SPEAKING Work in pairs. Look at the different covers for the novel The Kite Runner. What do you think the story is about? 2 Read the extract from The Kite Runner. Which cover do you think matches the extract the best? Why?

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3G. Speaking

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. 2 Look at the photos. What special events do you think people are celebrating? Why do you think that?3 Read the task below and then listen to a student doing the task. Does she agree with your ideas from exercise 2?

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3H. Writing

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. 2 Read the task and find the two elements that you are required to include in your blog post.3 Read the Writing Strategy and the blog post. In which paragraphs (1-4) does the writer cover the two elements from the task? How well does the writer follow the advice in the strategy?

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close