Tiếng Anh 12 Unit 1 1C. Listening

1 SPEAKING Work in pairs. What do you understand by the term 'sibling rivalry"? Why do you think it can happen? 2 Read the text and compare your ideas from exercise 1.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. What do you understand by the term 'sibling rivalry"? Why do you think it can happen?

(Làm việc theo cặp. Bạn hiểu thuật ngữ 'anh chị em ganh đua' như thế nào? Tại sao bạn nghĩ điều đó có thể xảy ra?)

Lời giải chi tiết:

'Sibling rivalry' refers to competition or conflicts between siblings. It can happen due to factors like competition for attention, individual differences, parental comparison, age disparities, a desire for independence, and perceptions of limited resources within the family.

('Sự ganh đua giữa anh chị em' đề cập đến sự cạnh tranh hoặc xung đột giữa anh chị em. Nó có thể xảy ra do các yếu tố như cạnh tranh để được chú ý, sự khác biệt cá nhân, sự so sánh của cha mẹ, chênh lệch tuổi tác, mong muốn độc lập và nhận thức về nguồn lực hạn chế trong gia đình.)

Bài 2

2 Read the text and compare your ideas from exercise 1. 

(Đọc văn bản và so sánh ý tưởng của bạn từ bài tập 1.)

Sibling rivalry

What causes sibling rivalry

* Each child tries to define who they are as an individual and wants to show they are separate from their sibling(s).

* One child may feel that he/she is getting an unequal amount of parental attention. 

* Younger children may want to copy or join in with an older sibling's activities, which can annoy the older child.

What can be done about it

* Parents must treat their children fairly, rather than equally. Age must be taken into account.

* Siblings should be encouraged to co-operate with each other, not to be aggressive or competitive. 

* Siblings need space to be on their own sometimes with their own things and their own friends.

However, time is the great healer. Research shows that after the age of 25, siblings get on with each other much better. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Sự ganh đua của anh chị em

Điều gì gây ra sự ganh đua giữa anh chị em?

* Mỗi đứa trẻ cố gắng xác định mình là ai với tư cách cá nhân và muốn thể hiện rằng chúng tách biệt với anh chị em của mình.

* Một đứa trẻ có thể cảm thấy rằng mình đang nhận được sự quan tâm không đồng đều của cha mẹ.

* Trẻ nhỏ hơn có thể muốn bắt chước hoặc tham gia các hoạt động của anh chị lớn hơn, điều này có thể khiến trẻ lớn khó chịu.

Có thể làm gì về nó?

* Cha mẹ phải đối xử công bằng với con cái, hơn là bình đẳng. Tuổi phải được tính đến.

* Khuyến khích anh chị em hợp tác với nhau, không gây hấn, cạnh tranh.

* Anh chị em đôi khi cần có không gian riêng với đồ đạc và bạn bè của riêng mình.

Tuy nhiên, thời gian là liều thuốc chữa lành tuyệt vời. Nghiên cứu cho thấy sau 25 tuổi, anh chị em hòa hợp với nhau tốt hơn nhiều.

Lời giải chi tiết:

I think my ideas about "sibling rivalry" are quite different from ones in the passage. 

(Tôi nghĩ ý tưởng của tôi về “sự ganh đua giữa anh chị em” khá khác với ý tưởng trong đoạn văn.)

Bài 3

3 Read the Listening Strategy. Then listen and write down the sentences you hear. 

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe và viết ra những câu bạn nghe được.)

1 ______________________________

2 ______________________________

3 ______________________________

4 ______________________________

Phương pháp giải:

Listening Strategy 

Remember that spoken English can sound quite different from written language. In fast speech, fluent speakers often shorten or omit certain elements. 

It is possible to train yourself to understand fast speech. You do not need to imitate fast speakers, but focus on trying to understand what they are talking about. 

Tạm dịch:

Chiến lược nghe

Hãy nhớ rằng tiếng Anh nói có thể nghe khá khác so với ngôn ngữ viết. Khi nói nhanh, người nói lưu loát thường rút ngắn hoặc lược bỏ một số thành phần nhất định.

Có thể rèn luyện bản thân để hiểu lời nói nhanh. Bạn không cần phải bắt chước những người nói nhanh mà hãy tập trung vào việc cố gắng hiểu họ đang nói về điều gì.

Bài 4

4. Read the Pronunciation box. Listen again and repeat the examples. 

(Đọc khung Phát âm. Nghe lại và lặp lại các ví dụ.)

PRONUNCIATION Features of fast speech (linking, assimilation) 

1 Consonants are sometimes inserted between two vowel sounds: 

two eggs sounds like two weggs

three eggs sounds like three yeggs

four eggs sounds like four reggs 

2 Consonants at the end of words (especially n, d and sounds) change when the nextword also begins with a consonant: 

ten pounds sounds like tem pounds 

band practice sounds like bam practice 

Did you ... ? sounds like Dij je ...

3 Sounds, usually consonants, sometimes disappear: 

Let's go sounds like Les go 

What's your name? sounds like Wos your name? 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

PHÁT ÂM Đặc điểm của lời nói nhanh (liên kết, đồng hóa)

1 Phụ âm đôi khi được chèn vào giữa hai nguyên âm:

two eggs nghe như two weggs

three eggs nghe như three yeggs

four eggs nghe như four reggs 

2 Phụ âm cuối từ (đặc biệt là các âm n, d, t) thay đổi khi từ tiếp theo cũng bắt đầu bằng một phụ âm:

ten pound nghe như tem pound

band practice nghe như bam practice 

Did you ... nghe như Dij je ... 

3 Các âm, thường là phụ âm, đôi khi biến mất:

Let's go nghe như Les go 

What's your name? nghe như Wos your name? 

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 5

5 Match each sentence you wrote down in exercise 3 with a point in the Pronunciation box. 

(Nối mỗi câu bạn viết trong bài tập 3 với một điểm trong khung Phát âm.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 6

6 Read the sentences (1-6) aloud. Each contains one feature of fast speech from the Pronunciation box. Can you say where in the sentence it occurs? 

(Đọc to các câu (1-6). Mỗi cái chứa một tính năng nói nhanh từ hộp Phát âm. Bạn có thể nói nó xảy ra ở đâu trong câu không?)

1 I've got two or three dictionaries. (point 1) 

2 Is this your address? (point 1) 

3 I've got a bad cough. (point 2) 

4 We went ten-pin bowling. (point 2) 

5 She's my best friend. (point 3) 

6 This coffee tastes bad. (point 3) 

Lời giải chi tiết:

1 I've got two or three dictionaries. (point 1)

(Tôi có hai hoặc ba cuốn từ điển.)

- Occurrence: Between "two" and "or," "three" and "dictionaries."

(Xuất hiện: Giữa “hai” và “hoặc”, “ba” và “từ điển”.)

- Feature: Consonants inserted between vowel sounds.

(Đặc điểm: Chèn phụ âm vào giữa các nguyên âm.)

2 Is this your address? (point 1)

(Đây có phải là địa chỉ của bạn không?)

- Occurrence: Between "is" and "this," "your" and "address."

(Xuất hiện: Giữa "là" và "này", "của bạn" và "địa chỉ".)

- Feature: Consonants inserted between vowel sounds.

(Đặc điểm: Chèn phụ âm vào giữa các nguyên âm.)

3 I've got a bad cough. (point 2)

(Tôi bị ho nặng.)

- Occurrence: "bad" and "cough."

(Xuất hiện: “xấu” và “ho”.)

- Feature: Consonants at the end changing before consonants.

(Đặc điểm: Phụ âm ở cuối thay đổi trước phụ âm.)

4 We went ten-pin bowling. (point 2)

(Chúng tôi đi chơi bowling 10-pin.)

- Occurrence: "ten" and "pin."

(Xuất hiện: “mười” và “pin”.)

- Feature: Consonants at the end changing before consonants.

(Đặc điểm: Phụ âm ở cuối thay đổi trước phụ âm.)

5 She's my best friend. (point 3)

(Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.)

- Occurrence: "best" and "friend."

(Xuất hiện: "tốt nhất" và "bạn bè".)

- Feature: Sounds, usually consonants, sometimes disappearing.

(Đặc điểm: Các âm, thường là phụ âm, có khi biến mất.)

6 This coffee tastes bad. (point 3)

(Cà phê này có vị rất tệ.)

- Occurrence: "bad."

(Xuất hiện: “tệ”)

- Feature: Sounds, usually consonants, sometimes disappearing.

(Đặc điểm: Các âm, thường là phụ âm, có khi biến mất.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 7

7 Listen, check and repeat. 

(Nghe kiem tra va lặp lại.)

Bài 8

8 Listen to a monologue and two dialogues. For questions (1-3), choose the correct answers (a–c). 

(Nghe một đoạn độc thoại và hai đoạn hội thoại. Đối với các câu hỏi (1-3), hãy chọn câu trả lời đúng (a–c).)

1. What has helped the girl improve her relationship with her sister? 

(Điều gì đã giúp cô gái cải thiện mối quan hệ với chị gái?)

a Spending time with each other rather than with friends.

(Dành thời gian cho nhau hơn là với bạn bè.)

b Strengthening her sister's relationship with their mother.

(Tăng cường mối quan hệ của em gái với mẹ của họ.)

c Discussing why her sister used to behave unkindly. 

(Thảo luận về lý do tại sao em gái cô ấy thường cư xử không tử tế.)

2. What does the boy accuse his sister of lying about? 

(Cậu bé buộc tội em gái mình nói dối về điều gì?)

a Whether she has taken something from his room.

(Liệu là cô ấy có lấy thứ gì đó từ phòng anh ấy hay không.)

b Whether she has only just written her name on something. 

(Liệu cô ấy vừa mới viết tên mình lên cái gì đó.)

c Whether she asked permission before borrowing something. 

(Liệu cô ấy có xin phép trước khi mượn thứ gì đó không.)

3. What do the brothers explain to the interviewer? 

(Những người anh em giải thích điều gì với người phỏng vấn?)

a Why they didn't get on when they were younger.

(Tại sao họ không hòa hợp khi còn trẻ.)

b Which brother behaved worse while growing up.

(Người anh em nào cư xử tệ hơn khi lớn lên.)

c Why they always spoiled each other's things. 

(Tại sao họ luôn làm hỏng đồ của nhau.)

Bài 9

9 SPEAKING Work in pairs. Discuss this quotation from a famous British writer. What does it say about sibling relationships? Do you agree with its message? 

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về trích dẫn này của một nhà văn nổi tiếng người Anh. Nó nói gì về mối quan hệ anh chị em? Bạn có đồng ý với thông điệp của nó không?)

“It snowed last year too: I made a snowman and my brother knocked it down and I knocked my brother down and then we had tea.” Dylan Thomas 

(“Năm ngoái tuyết cũng rơi: Tôi làm người tuyết và anh trai tôi đánh đổ nó, tôi đánh ngã anh trai tôi rồi chúng tôi uống trà.” Dylan Thomas)

Lời giải chi tiết:

Dylan Thomas's quote vividly paints the dynamic canvas of sibling relationships. The snowman captures the playful, mischievous side, common among siblings. The act of knocking down and reciprocating mirrors the natural ebb and flow of camaraderie and rivalry. Yet, the shared tea afterwards symbolizes the enduring warmth and connection that underlies these playful skirmishes. I agree with the message; it encapsulates the nuanced and ever-changing essence of sibling bonds, where moments of laughter often follow minor conflicts, showcasing the unique resilience and depth of these relationships.

Tạm dịch:

Câu nói của Dylan Thomas đã vẽ nên một bức tranh sống động về mối quan hệ anh chị em. Tập phim người tuyết ghi lại khía cạnh vui tươi, tinh nghịch thường thấy giữa các anh chị em. Hành động hạ gục và đáp lại phản ánh sự lên xuống tự nhiên của tình bạn và sự ganh đua. Tuy nhiên, bữa trà chung sau đó tượng trưng cho sự ấm áp lâu dài và sự kết nối làm nền tảng cho những cuộc giao tranh vui tươi này. Tôi đồng ý với thông điệp; nó gói gọn bản chất nhiều sắc thái và luôn thay đổi của mối quan hệ anh chị em, nơi những khoảnh khắc cười thường xảy ra sau những xung đột nhỏ, thể hiện sự kiên cường và chiều sâu độc đáo của những mối quan hệ này.

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1D. Grammar

    1 Look at the photo and the title. What is a 'buddy'? What sort of film is a 'buddy movie'? Read the text to check. 2 Read the Learn this! box. Complete the gaps with a / an, the or no article (-) and find examples in exercise 1.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1E. Word Skills

    1 Read the dialogue. Underline six phrasal verbs which match meanings (a-f) below. How many more phrasal verbs are there in the dialogue? 2 Read the Learn this! box. Which verbs in the dialogue are transitive and which are intransitive?

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1F. Reading

    1 Read the quote from Arthur Miller. What do you think he means about technology and relationships in the modern times? Can you guess what the text is about? 2 Scan the text. What is the purpose of the reading?

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1G. Speaking

    1 SPEAKING Work in pairs. Think of three things that might cause friends to fall out. 2 KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and complete the phrases with the words below.3 SPEAKING Work in pairs. Describe photos A and B. Use phrases from exercise 2 to speculate about the people.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1H. Writing

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions below. 2 Read the task and the essay. In which paragraphs does the writer cover each element of the task?3 Read the Learn this! box and the Writing Strategy. Then underline an example of each of the structures below in the essay.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close