Tiếng Anh 9 Unit 9 Vocabulary in action1 Use the glossary to complete the sentences. 2 Use the glossary to find: 3 9.02 PRONUNCIATION Listen. For each phrase, draw a line between the words that link together. 4 Match the words in Exercise 3 that link together with their pronunciation.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Use the glossary to complete the sentences. (Sử dụng từ điển để hoàn thành câu.) 2 My parents expected me to choose a modern, bike. (FUTURE) (Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc...xe đạp hiện đại. (TƯƠNG LAI)) (Ngày Lao động là một... ngày lễ ở nhiều nước. (QUỐC GIA)) (Handbok là một...trang phục ở Hàn Quốc. (TRUYỀN THỐNG)) Lời giải chi tiết: 1 religious (Tang lễ là một nghi lễ tôn giáo ở nhiều nơi trên thế giới.) 2 futuristic My parents expected me to choose a modern, futuristic bike. (Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc xe đạp hiện đại, tương lai.) 3 national (Ngày Lao động là một ngày lễ quốc gia ở nhiều nước.) 4 traditional Handbok is a traditional costume in Korea. (Handbok là một trang phục truyền thống ở Hàn Quốc.) Bài 2 2 Use the glossary to find: (Sử dụng từ điển để tìm:) (cái gì đó gây ra ít tiếng ồn: ...) (một điệu nhảy trang trọng do trường tổ chức: ...) 4 a phrase that means ‘without having to pay’: ... (một cụm từ có nghĩa là 'không phải trả tiền': ...) Lời giải chi tiết: 1 buzz (tiếng vo ve) 2 school prom (tiệc cuối năm học) 3 parade (cuộc diễu hành) 4 free of charge (miễn phí) Bài 3 3 9.02 PRONUNCIATION Listen. For each phrase, draw a line between the words that link together. (Nghe. Đối với mỗi cụm từ, hãy vẽ một đường thẳng giữa các từ liên kết với nhau.) (hãy bắn pháo hoa) (đặt đồ trang trí) (thổi tắt nến) (làm bánh mì nướng) (tổ chức một bữa tiệc đường phố) Lời giải chi tiết: let off (bắn) put up (đặt đồ) make a… (làm một..) throw a… (tổ chức một..) Bài 4 4 Match the words in Exercise 3 that link together with their pronunciation. (Nối các từ trong Bài tập 3 có liên kết với nhau với cách phát âm của chúng.) Lời giải chi tiết: a /ɵrəʊwə/: throw a ((tổ chức một) (bắn) (đặt đồ) (làm một) (thổi tắt)
|