Tiếng Anh 9 Unit 4 4.4 Grammar1 4.05 Listen and answer the questions. 2 Study the Grammar box. Find more examples of the Future Continuous in the dialogue. 3 Complete the sentences about Bình and Kelly with the Future Continuous form of the verbs in brackets.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Bình: Look – you’ve got a letter. (Nhìn này – bạn có một lá thư.) (Cuối cùng! Tôi đã chờ đợi điều này hàng thế kỷ rồi. Đó là từ bác sĩ thú y. Anh ấy nói rằng tôi có thể giúp đỡ trong cuộc phẫu thuật vào mùa hè này.) Bình: Cool. What will you be doing? (Tuyệt. Bạn sẽ làm cái gì?) (Hãy để tôi xem. Tôi sẽ làm việc ở văn phòng và làm những công việc đơn giản hàng ngày với bác sĩ thú y.) (Ừm… những công việc đơn giản hàng ngày…) (Vâng, nó sẽ rất vui. Tôi sẽ làm việc với các loài động vật khác nhau. Tôi sẽ chăm sóc thú cưng bị bệnh. Và tôi sẽ giúp đỡ những người đang lo lắng về thú cưng của họ.) (Tôi đã chờ đợi hàng thế kỷ) (Nghe và trả lời các câu hỏi.) (Kelly nhận được tin gì?) (Bình nghĩ gì về tin này?) Lời giải chi tiết: 1 Kelly receives a letter from the vet, and the news is that she can help in the surgery during the summer. (Kelly nhận được một lá thư từ bác sĩ thú y, và tin tức là cô ấy có thể giúp đỡ trong cuộc phẫu thuật vào mùa hè.) 2 Bình thinks the news is cool and asks Kelly what she will be doing during the summer. (Bình nghĩ rằng tin tức là tuyệt vời và hỏi Kelly cô ấy sẽ làm gì vào mùa hè.) Bài 2 2 Study the Grammar box. Find more examples of the Future Continuous in the dialogue. (Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về Tương lai tiếp diễn trong đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết: -Let me see. I’ll be working in the office and I’ll be doing simple day-to-day jobs with the vet. (Hãy để tôi xem. Tôi sẽ làm việc ở văn phòng và làm những công việc đơn giản hàng ngày với bác sĩ thú y.) (Vâng, nó sẽ rất vui. Tôi sẽ làm việc với các loài động vật khác nhau. Tôi sẽ chăm sóc thú cưng bị bệnh. Và tôi sẽ giúp đỡ những người đang lo lắng về thú cưng của họ.) Bài 3 3 Complete the sentences about Bình and Kelly with the Future Continuous form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu về Bình và Kelly với dạng Tương lai tiếp diễn của động từ trong ngoặc.) Lời giải chi tiết: 1 Kelly will be doing a lot at the surgery. (Kelly sẽ đang làm rất nhiều trong cuộc phẫu thuật.) 2 Will Bình be working with Kelly in the summer? (Bình có đang làm việc cùng với Kelly vào mùa hè không?) 3 The vet will be showing Kelly how to look after sick animals. (Bác sĩ thú y sẽ đang chỉ cho Kelly cách chăm sóc động vật bị bệnh.) 4 Kelly will probably not be earning much money. (Kelly có lẽ sẽ không đang kiếm được nhiều tiền.) 5 Kelly will be visiting farms to learn about other animals. (Kelly sẽ đang thăm các trang trại để tìm hiểu về các loài động vật khác.) 6 Bình will not be seeing much of Kelly because she’ll be busy. (Bình sẽ không thấy nhiều Kelly vì cô ấy sẽ đang bận.) Bài 4 4 Make questions in the Future Continuous. In pairs, ask and answer the questions. (Đặt câu hỏi ở Tương lai tiếp diễn. Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.) (Bạn sẽ làm việc ở đất nước của bạn trong tương lai chứ?) Lời giải chi tiết: 1 Will you be working in your own country in the future? (Bạn sẽ làm việc ở đất nước của bạn trong tương lai chứ?) 2 What subjects will you be studying next year? (Những môn học nào bạn sẽ học vào năm tới?) 3 Will you be doing work experience next summer? (Bạn sẽ có kinh nghiệm làm việc vào mùa hè tới?) 4 Will your friends be going to university after school? (Bạn bè của bạn sẽ đi học đại học sau giờ học chứ?) 5 Will you be celebrating your birthday soon? (Bạn sẽ tổ chức sinh nhật sớm chứ?) A: What subjects will you be studying next year? (Bạn sẽ học những môn gì vào năm sau?) B: I'll be studying psychology and economics. (Tôi sẽ học tâm lý học và kinh tế.) Bài 5 5 In pairs, complete the sentences to make them true for you. Use the Future Continuous. (Làm theo cặp, hoàn thành các câu để làm cho chúng đúng với bạn. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn.) Next summer … (Mùa hè tới …) In five years … (Trong năm năm …) In fifty years … (Trong năm mươi năm…) After dinner this evening … (Sau bữa tối hôm nay…) At 11.00 p.m. tonight … (Vào lúc 11 giờ tối. tối nay …) This weekend … (Cuối tuần này …) In five years, I will be studying art … Lời giải chi tiết: In fifty years, I will be retired and enjoying my time traveling and exploring different cultures. (Trong năm mươi năm, tôi sẽ đã nghỉ hưu và tận hưởng thời gian của mình đi du lịch và khám phá các văn hóa khác nhau.)
|