Tiếng Anh 9 Unit 9 Revision

1 Complete the words in the sentences. 2 Choose the correct option. 3 Join the sentences using relative pronouns. Add commas where necessary. 4 Circle the correct option. 5 9.13 Complete the dialogues with the correct form of the verbs in brackets. Listen and check. Then talk about your plans for the weekend.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Complete the words in the sentences.

(Hoàn thành các từ trong câu.)
1 My parents love cooking and they often invite friends over for a d i n n e r p a r t y.

(Bố mẹ tôi thích nấu ăn và họ thường mời bạn bè đến ăn tối.)
2 We’ve just moved into a new house and we’re having a h      –w      p      .

(Chúng tôi vừa chuyển đến một ngôi nhà mới và chúng tôi đang có một....)
3 She got a new job, so we threw her a l      p       on her last day.

(Cô ấy có một công việc mới, nên chúng tôi đã ném cô ấy vào...vào ngày cuối cùng của cô ấy.)
4 Every M      ’ D       we give our mum breakfast in bed!

(Mỗi...chúng tôi đều cho mẹ ăn sáng ngay trên giường!)
5 My n       d       is 25 November. Everyone called Katerina celebrates on this day.

(Của tôi ....là ngày 25 tháng 11. Mọi người được gọi là Katerina đều kỷ niệm vào ngày này.)
6 When my cousin got married, they had their w       r       in a big hotel.

(Khi anh họ tôi kết hôn, họ có ...ở một khách sạn lớn)

Lời giải chi tiết:

2 We’ve just moved into a new house and we’re having a house-warming party.

(Chúng tôi vừa chuyển đến một ngôi nhà mới và chúng tôi đang có một bữa tiệc chào nhà.)

3 She got a new job, so we threw her a leaving party on her last day.

(Cô ấy có một công việc mới, nên chúng tôi đã ném cô ấy vào bữa tiệc chia tay vào ngày cuối cùng của cô ấy.)

4 Every Mother's Day we give our mum breakfast in bed!

(Vào mỗi Ngày của Mẹ chúng tôi đều cho mẹ ăn sáng ngay trên giường!)

5 My name day is 25 November. Everyone called Katerina celebrates on this day.

(Ngày đặt tên của tôi là ngày 25 tháng 11. Mọi người được gọi là Katerina đều kỷ niệm vào ngày này.)

6 When my cousin got married, they had their wedding reception in a big hotel.

(Khi anh họ tôi kết hôn, họ có tiệc cưới ở một khách sạn lớn)

Bài 2

2 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)
1 In your country, what things are supposed to bring / make good and bad luck?

(Ở đất nước của bạn, những điều gì được cho là mang lại điều tốt và điều xui xẻo?)
2 At what times of the year do you usually put up / wrap decorations in your house?

(Bạn thường treo/bọc đồ trang trí trong nhà vào những thời điểm nào trong năm?)
3 When did you last throw / make a party?

(Lần cuối cùng bạn tổ chức/ làm một bữa tiệc là khi nào?)
4 Do you usually make a wish when you let off / blow out the candles on your birthday cake?

(Bạn có thường ước điều gì khi thổi/thổi nến trên bánh sinh nhật không?)
5 Have you ever hired / celebrated a limo?

(Bạn đã bao giờ thuê/ăn mừng một chiếc limo chưa?)

Lời giải chi tiết:

2 At what times of the year do you usually put up decorations in your house?

(Bạn thường đặt đồ trang trí trong nhà vào những thời điểm nào trong năm?)
3 When did you last throw a party?

(Lần cuối cùng bạn tổ chức một bữa tiệc là khi nào?)
4 Do you usually make a wish when you blow out the candles on your birthday cake?

(Bạn có thường ước điều gì khi thổi nến trên bánh sinh nhật không?)
5 Have you ever hired a limo?

(Bạn đã bao giờ thuê một chiếc limo chưa?)

Bài 3

3 Join the sentences using relative pronouns. Add commas where necessary.

(Nối các câu sử dụng đại từ quan hệ. Thêm dấu phẩy khi cần thiết.)
1 This is the Rex Hotel. We had our prom here.

(Đây là khách sạn Rex. Chúng tôi đã có buổi vũ hội ở đây.)
This is the Rex Hotel, where we had our prom.

(Đây là khách sạn Rex, nơi chúng tôi tổ chức buổi vũ hội.)
2 I like these shoes. My mum bought them for me.

(Tôi thích những đôi giày này. Mẹ tôi đã mua chúng cho tôi.)
3 Mia is a friend. I met her at a New Year’s Eve party.

(Mia là một người bạn. Tôi gặp cô ấy tại một bữa tiệc đêm giao thừa.)
4 We met Dina. Her albums have sold millions of copies.

(Chúng tôi đã gặp Dina. Album của cô đã bán được hàng triệu bản.)
5 We’re going to stay on the island. My parents got married there.

(Chúng tôi sẽ ở lại trên đảo. Bố mẹ tôi kết hôn ở đó.)

Lời giải chi tiết:

2 I like these shoes, which my mum bought for me.

(Tôi thích đôi giày này mà mẹ tôi đã mua cho tôi.)

3 Mia is a friend whom I met at a New Year’s Eve party.

(Mia là một người bạn tôi gặp trong bữa tiệc đêm giao thừa.)

4 We met Dina, whose albums have sold millions of copies.

(Chúng tôi gặp Dina, người có album bán được hàng triệu bản.)

5 We’re going to stay on the island where my parents got married.

(Chúng tôi sẽ ở lại hòn đảo nơi bố mẹ tôi kết hôn.)

Bài 4

4 Circle the correct option.

(Khoanh tròn vào phương án đúng.)
1 Can you tell me what time the lesson starts / does the lesson start?

(Bạn có thể cho tôi biết bài học bắt đầu vào lúc mấy giờ được không?)
2 Do you have any idea where is Anna / Anna is?

(Bạn có biết Anna/Anna ở đâu không?)
3 I was wondering who you saw / did you see after the cinema.

(Tôi đang tự hỏi bạn đã gặp ai/bạn đã gặp ai sau rạp chiếu phim.)
4 Could you tell me why are you / you are late?

(Bạn có thể cho tôi biết tại sao bạn/bạn đến muộn không?)
5 Do you know if they live / do they live here?

(Bạn có biết họ sống/họ sống ở đây không?)
6 I was wondering where did you buy / you bought that shirt – I’d love to have one.

(Tôi đang thắc mắc bạn mua cái áo đó ở đâu/bạn mua cái áo sơ mi đó – Tôi rất muốn có một cái.)

Lời giải chi tiết:

2 Do you have any idea where is Anna?

(Bạn có biết Anna ở đâu không?)
3 I was wondering who you saw after the cinema.

(Tôi đang tự hỏi bạn đã gặp ai sau rạp chiếu phim.)
4 Could you tell me why are you late?

(Bạn có thể cho tôi biết tại sao bạn/bạn đến muộn không?)
5 Do you know if they live here?

(Bạn có biết họ sống đây không?)
6 I was wondering where you bought that shirt – I’d love to have one.

(Tôi đang thắc mắc bạn mua cái áo đó ở đâu– Tôi rất muốn có một cái.)

Bài 5

5 9.13 Complete the dialogues with the correct form of the verbs in brackets. Listen and check. Then talk about your plans for the weekend.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Nghe và kiểm tra. Sau đó nói về kế hoạch của bạn vào cuối tuần.)
A
: What are your plans for the weekend?

(Kế hoạch cho cuối tuần của bạn là gì?)
B
: I’m planning to visit (visit) my cousin in London. I can’t wait            (see) him. What about you?

(Tôi dự định đi thăm anh họ của tôi ở London. Tôi nóng lòng chờ đợi...(gặp) anh ấy. Còn bạn thì sao?)
A: I need             (finish) my French essay.

(Tôi cần...(hoàn thành) bài luận tiếng Pháp của mình.)
C: What have you got planned for the holidays?

(Bạn đã có kế hoạch gì cho ngày lễ chưa?)
D: Nothing much. I could do with            (have) some rest after the exams. I just need

           (relax). What about you?

(Không có gì nhiều. Tôi có thể làm với...(có) nghỉ ngơi sau kỳ thi. Tôi chỉ cần...(thư giãn). Còn bạn thì sao?)
C: I’m planning            (go) surfing in Greece. I dream of            (try out) my new surfboard.

(Tôi đang lên kế hoạch...(đi) lướt sóng ở Hy Lạp. Tôi mơ về...(thử) ván lướt sóng mới của tôi.)

Lời giải chi tiết:

A: What are your plans for the weekend?

(Kế hoạch cho cuối tuần của bạn là gì?)

B: I’m planning to visit my cousin in London. I can’t wait to see him. What about you?

(Tôi dự định đi thăm anh họ của tôi ở London. Tôi nóng lòng muốn gặp anh ấy. Còn bạn thì sao?)

A: I need to finish my French essay.

(Tôi cần hoàn thành bài luận tiếng Pháp của mình.)

C: What have you got planned for the holidays?

(Bạn đã có kế hoạch gì cho ngày lễ chưa?)

D: Nothing much. I could do with having some rest after the exams. I just need to relax. What about you?

(Không có gì nhiều. Tôi có thể nghỉ ngơi một chút sau kỳ thi. Tôi chỉ cần thư giãn thôi. Còn bạn thì sao?)

C: I’m planning to go surfing in Greece. I dream of trying out my new surfboard.

(Tôi đang có kế hoạch đi lướt sóng ở Hy Lạp. Tôi mơ ước được thử ván lướt sóng mới của mình.)

As for my plans for the weekend, I'm thinking of going for a hike in the mountains with some friends. We'll enjoy the fresh air and beautiful scenery. After that, maybe we'll have a picnic by a lake. It should be a relaxing and enjoyable time. What about you? What are your plans for the weekend?

(Về kế hoạch cuối tuần của tôi, tôi đang nghĩ đến việc đi leo núi với một vài người bạn. Chúng ta sẽ tận hưởng không khí trong lành và phong cảnh đẹp. Sau đó, có lẽ chúng ta sẽ đi dã ngoại bên hồ. Đó phải là khoảng thời gian thư giãn và thú vị. Còn bạn thì sao? Kế hoạch cho cuối tuần của bạn là gì?)

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Vocabulary in action

    1 Use the glossary to complete the sentences. 2 Use the glossary to find: 3 9.02 PRONUNCIATION Listen. For each phrase, draw a line between the words that link together. 4 Match the words in Exercise 3 that link together with their pronunciation.

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 9.7 Writing

    1 Which of the information below will you give a friend or relative who is coming to stay with you during the holidays? What other information might you include? 2 Read Bình’s email to Mike. Whose birthday is it? 3 Read the email again and mark the sentences T (true) or F (false).

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 9.6 Speaking

    1 How do you feel about coming to the end of the school year? Why? 2 Look at the photo. How do you think the friends are feeling? 3 9.10 Listen and answer the questions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 9.5 Listening and Vocabulary

    1 Do you enjoy firework displays? Why? /Why not? 2 9.07 Match the definitions with the words in the Vocabulary box. Listen and check. 3 9.08 Listen to the first part of an interview on the radio about fireworks. When is the interview taking place?

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 9.4 Grammar

    1 Do you prefer to have friends over to your house or to go and visit your friends in their own homes? Why?2 Do the quiz and compare your results with the class. 3 Study the Grammar box. Find more examples of indirect questions in the quiz.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close