Tiếng Anh 9 Unit 4 4.7 Writing

1 Work in pairs. What kind of part-time job can you do during your summer holidays? List the jobs you can do. 2 Imagine if you have a part-time job during summer holidays. What will you tell your pen-pal when you write him / her an email?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Work in pairs. What kind of part-time job can you do during your summer holidays? List the jobs you can do.

(Làm việc theo cặp. Bạn có thể làm công việc bán thời gian nào trong kỳ nghỉ hè? Liệt kê những công việc bạn có thể làm.)

Lời giải chi tiết:

A Retail Assistant is a part-time position in retail stores. Duties include assisting customers, providing product information, and handling transactions. Responsibilities also involve maintaining store organization and cleanliness. This role is great for gaining customer service skills and overall retail experience, making it an ideal part-time option during summer holidays.

(Trợ lý bán lẻ là một vị trí bán thời gian trong các cửa hàng bán lẻ. Nhiệm vụ bao gồm hỗ trợ khách hàng, cung cấp thông tin sản phẩm và xử lý các giao dịch. Trách nhiệm cũng liên quan đến việc duy trì tổ chức cửa hàng và sự sạch sẽ. Vai trò này rất tốt để đạt được các kỹ năng dịch vụ khách hàng và trải nghiệm bán lẻ tổng thể, khiến nó trở thành một lựa chọn bán thời gian lý tưởng trong kỳ nghỉ hè.)

Bài 2

2 Imagine if you have a part-time job during summer holidays. What will you tell your pen-pal when you write him / her an email?

(Hãy tưởng tượng nếu bạn có một công việc bán thời gian trong kỳ nghỉ hè. Bạn sẽ nói gì với người bạn qua thư khi viết email cho anh ấy/cô ấy?)

Lời giải chi tiết:

Hi Linh,

I hope this email finds you well and enjoying your summer! I wanted to share some exciting news with you. This year, I decided to take on a part-time job during the summer holidays, and it's been quite an adventure!

I am working as a Retail Assistant at a local store. My main responsibilities include helping customers find what they need, providing information about different products, and handling transactions at the cash register. It's been a fantastic experience so far, and I've learned a lot about customer service and the behind-the-scenes of running a store.

The best part is that I get to interact with a diverse range of people every day, and it's helping me improve my communication skills. Plus, the extra income is definitely a bonus, allowing me to save up for future plans.

I'd love to hear what you've been up to this summer! Do you have any exciting plans or adventures? Let's catch up soon and share more stories.

Wishing you a fantastic summer!

Best,

Mi

(Chào Linh,

Tôi hy vọng bạn sẽ nhận được email này và tận hưởng mùa hè của mình! Tôi muốn chia sẻ một số tin tức thú vị với bạn. Năm nay, tôi quyết định nhận một công việc bán thời gian trong kỳ nghỉ hè và đó thực sự là một cuộc phiêu lưu!

Tôi đang làm Trợ lý bán lẻ tại một cửa hàng địa phương. Trách nhiệm chính của tôi bao gồm giúp khách hàng tìm thấy thứ họ cần, cung cấp thông tin về các sản phẩm khác nhau và xử lý các giao dịch tại máy tính tiền. Cho đến nay, đó là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi đã học được rất nhiều điều về dịch vụ khách hàng cũng như hậu trường của việc điều hành một cửa hàng.

Điều tuyệt vời nhất là tôi được tiếp xúc với nhiều người khác nhau mỗi ngày và điều đó giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Thêm vào đó, thu nhập tăng thêm chắc chắn là một phần thưởng, cho phép tôi tiết kiệm cho những kế hoạch trong tương lai.

Tôi muốn biết bạn dự định làm gì trong mùa hè này! Bạn có kế hoạch hay cuộc phiêu lưu thú vị nào không? Hãy sớm cập nhật và chia sẻ nhiều câu chuyện hơn nhé.

Chúc bạn một mùa hè tuyệt vời!

Tốt nhất,

Mi)

Bài 3

3 Read the email form Bella to Linh. What does Bella tell Linh about? Are these ideas different from or similar to your ideas?

(Đọc mẫu email Bella gửi Linh. Bella nói với Linh điều gì? Những ý tưởng này có khác biệt hoặc giống với ý tưởng của bạn không?)

To Linh
Subject New job
Hey Linh,
I hope you’re doing well. I have exciting news to share! Guess what? I’ve just got my summer holiday job!

I’ve been busy with being a part-time kitchenhand at a small restaurant near my house. I take orders, sometimes wash the dishes and clean the kitchen. This is a temporary job, but it is well-paid, and I earn a good hourly rate. The owner offers flexible hours. Isn’t it great? I can still enjoy my summer break.

Everyone at the restaurant is very friendly and supportive. They trained me what to do on the first days.
I really enjoy my time here. Tell about your summer and how things are going with you.
Take care and talk to you soon!
Bella

(Đến: Linh

Chủ đề Công việc mới

Này Linh,

Tôi hy vọng bạn đang làm tốt. Tôi có tin tức thú vị để chia sẻ! Đoán xem cái gì? Tôi vừa nhận được công việc nghỉ hè!

Tôi bận rộn với công việc phụ bếp bán thời gian tại một nhà hàng nhỏ gần nhà. Tôi nhận đơn đặt hàng, thỉnh thoảng rửa bát và dọn dẹp nhà bếp. Đây là một công việc tạm thời nhưng được trả lương cao và tôi kiếm được mức lương theo giờ khá cao. Chủ sở hữu cung cấp thời gian linh hoạt. Nó có tuyệt vời không? Tôi vẫn có thể tận hưởng kỳ nghỉ hè của mình.

Mọi người ở nhà hàng rất thân thiện và hỗ trợ. Họ huấn luyện tôi phải làm gì trong những ngày đầu tiên.

Tôi thực sự tận hưởng thời gian của tôi ở đây. Kể về mùa hè của bạn và mọi thứ đang diễn ra với bạn như thế nào.

Hãy quan tâm và nói chuyện với bạn sớm!

Bella)

Lời giải chi tiết:

Bella tells Linh about her new part-time job as a kitchenhand at a nearby restaurant for the summer. She shares that she takes orders, washes dishes, and cleans the kitchen. Despite being temporary, the job is well-paid with flexible hours, allowing her to enjoy her summer break. Bella expresses enjoyment in her role and mentions the friendly atmosphere at the restaurant, inviting Linh to share about her summer as well.

(Bella kể cho Linh nghe về công việc bán thời gian mới của cô là phụ bếp tại một nhà hàng gần đó vào mùa hè. Cô chia sẻ rằng cô nhận đơn đặt hàng, rửa bát và dọn dẹp nhà bếp. Mặc dù chỉ là tạm thời nhưng công việc này được trả lương cao với thời gian linh hoạt, giúp cô tận hưởng kỳ nghỉ hè. Bella bày tỏ sự thích thú với vai diễn của mình và đề cập đến bầu không khí thân thiện tại nhà hàng, đồng thời mời Linh chia sẻ về mùa hè của mình.)

Bella's ideas were similar to mine in talking about excitement for the upcoming summer job.

(Những ý tưởng của Bella giống với những ý tưởng của tôi khi đều nói về sự hào hứng cho công việc mùa hè sắp tới.)

Bài 4

4 Read the Writing box. Underline the phrases you can find in Bella’s email.
(Đọc phần Viết. Hãy gạch chân những cụm từ bạn có thể tìm thấy trong email của Bella.)

Writing                                Writing an email to your friend to tell about your job

(Viết)                                             (Viết email cho bạn bè để kể về công việc của bạn)

• Be informal

(Không trang trọng)
Hey / Hi / Hello [Friend's Name],

(Này / Xin chào / Xin chào [Tên bạn bè],)
How's it going?

(Thế nào rồi?)
I hope you're doing well.

(Tôi hy vọng bạn đang làm tốt.)
Guess what?

(Đoán xem?)
I have some exciting / interesting news to share.

(Tôi có một số tin tức thú vị/thú vị muốn chia sẻ.)
Have you heard about [topic]?

(Bạn đã nghe nói về [chủ đề] chưa?)
I've been busy with [activity / task / job] lately.

(Gần đây tôi bận rộn với [hoạt động/nhiệm vụ/công việc].)
Take care and talk to you soon.

(Hãy quan tâm và nói chuyện với bạn sớm.)
Best / Lots of love / Love

(Tốt nhất / Rất nhiều tình yêu / Tình yêu)
• Share details about the summer job

(Chia sẻ chi tiết về công việc mùa hè)
I’m working as ...

(Tôi đang làm việc với tư cách là...)
It is a full-time / part-time job.

(Đó là công việc toàn thời gian/bán thời gian.)
It is a temporary / permanent job.

(Đó là một công việc tạm thời/lâu dài.)
I earn a good hourly rate.

(Tôi kiếm được một tỷ lệ tốt theo giờ.)
It is a well-paid / badly-paid job.

(Đó là một công việc được trả lương cao/được trả lương thấp.)
The owner offers flexible hours.

(Chủ sở hữu cung cấp thời gian linh hoạt.)
I do not have to work overtime.

(Tôi không phải làm việc ngoài giờ.)
I wash the dishes and clean the kitchen.

(Tôi rửa bát và dọn dẹp nhà bếp.)
• Talk about your place of work and teammates

(Nói về nơi làm việc và đồng nghiệp)
My teammates / colleagues are friendly/supportive / caring. They trained me …

(Đồng đội/đồng nghiệp của tôi thân thiện/hỗ trợ/quan tâm. Họ đã huấn luyện tôi…)
• Share your personal experience

(Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của bạn)
I really enjoy my time. / I really like it here.

(Tôi thực sự tận hưởng thời gian của tôi. / Tôi thực sự thích nó ở đây.)

 

Lời giải chi tiết:

To Linh
Subject New job
Hey Linh,
I hope you’re doing well. I have exciting news to share! Guess what? I’ve just got my summer holiday job!

I’ve been busy with being a part-time kitchenhand at a small restaurant near my house. I take orders, sometimes wash the dishes and clean the kitchen. This is a temporary job, but it is well-paid, and I earn a good hourly rate. The owner offers flexible hours. Isn’t it great? I can still enjoy my summer break.

Everyone at the restaurant is very friendly and supportive. They trained me what to do on the first days.
I really enjoy my time here.
Tell about your summer and how things are going with you.
Take care and talk to you soon!
Bella

(Đến: Linh

Chủ đề Công việc mới

Này Linh,

Tôi hy vọng bạn đang làm tốt. Tôi có tin tức thú vị để chia sẻ! Đoán xem cái gì? Tôi vừa nhận được công việc nghỉ hè!

Tôi bận rộn với công việc phụ bếp bán thời gian tại một nhà hàng nhỏ gần nhà. Tôi nhận đơn đặt hàng, thỉnh thoảng rửa bát và dọn dẹp nhà bếp. Đây là một công việc tạm thời nhưng được trả lương cao và tôi kiếm được mức lương theo giờ khá cao. Chủ sở hữu cung cấp thời gian linh hoạt. Nó có tuyệt vời không? Tôi vẫn có thể tận hưởng kỳ nghỉ hè của mình.

Mọi người ở nhà hàng rất thân thiện và hỗ trợ. Họ huấn luyện tôi phải làm gì trong những ngày đầu tiên.

Tôi thực sự tận hưởng thời gian của tôi ở đây. Kể về mùa hè của bạn và mọi thứ đang diễn ra với bạn như thế nào.

Hãy quan tâm và nói chuyện với bạn sớm!

Bella)

Bài 5

5 Imagine you work part-time as an English tour guide at local tourist attractions. Write an email (100-120 words) to your pen-pal to tell about the job. You can use some of the ideas here or your own ideas.

(Hãy tưởng tượng bạn làm việc bán thời gian với tư cách là hướng dẫn viên du lịch người Anh tại các điểm du lịch địa phương. Viết một email (100-120 từ) cho người bạn qua thư của bạn để kể về công việc. Bạn có thể sử dụng một số ý tưởng ở đây hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Responsibilities of the job

(Trách nhiệm của công việc)
● Show visitors around

(Cho du khách xem xung quanh)
● Tell them about local culture and history

(Nói với họ về văn hóa và lịch sử địa phương)
Good things about the job

(Những điều tốt đẹp về công việc)
● Meet people from all around the world

(Gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới)
● Practise my English speaking skills

(Luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh của tôi)
● Free admission to some places

(Miễn phí vào cửa một số nơi)
● Flexible hours

(Giờ linh hoạt)
● Good hourly rates

(Giá theo giờ tốt)

Lời giải chi tiết:

To: Linh

Subject: Exciting News from my Summer Gig!

Hey Linh,

Hope you're having a great summer! I've got some exciting news to share—I'm working part-time as an English tour guide at local tourist attractions. It's been an amazing experience showing visitors around, sharing stories about our local culture, and delving into the rich history of our area.

One of the best things is meeting people from all corners of the world, which has not only broadened my perspectives but also improved my English speaking skills. Plus, I get free admission to some fantastic places, and the flexible hours and good hourly rates make it even more enjoyable.

Can't wait to catch up and hear about your summer adventures!

Cheers,

Mi

(Đến: Linh

Chủ đề: Tin tức thú vị từ buổi biểu diễn mùa hè của tôi!

Này Linh,

Hy vọng bạn đang có một mùa hè tuyệt vời! Tôi có một số tin tức thú vị muốn chia sẻ—Tôi đang làm việc bán thời gian với tư cách là hướng dẫn viên du lịch người Anh tại các điểm du lịch địa phương. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời khi giới thiệu cho du khách xung quanh, chia sẻ những câu chuyện về văn hóa địa phương của chúng ta và tìm hiểu sâu hơn về lịch sử phong phú của khu vực chúng ta.

Một trong những điều tuyệt vời nhất là được gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới, điều này không chỉ mở rộng tầm nhìn của tôi mà còn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của tôi. Ngoài ra, tôi còn được vào cửa miễn phí một số địa điểm tuyệt vời và giờ giấc linh hoạt cũng như mức giá theo giờ tốt khiến chuyến đi càng trở nên thú vị hơn.

Rất nóng lòng được cập nhật và nghe về những chuyến phiêu lưu trong mùa hè của bạn!

Chúc mừng,

Mi)

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Vocabulary in action

    1 Use the glossary to find: 2 Use the glossary to complete the sentences with ONE or TWO WORDS. 3 4.12 Listen and write the missing letters. Then listen and repeat.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Revision

    1 Write the correct word for each definition.2 Choose the correct option.3 Complete the dialogues with the Future Continuous form of the verbs in brackets.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 4.6 Speaking

    1 Do you find it easy to remember instructions or do you often forget things? 2 Look at the photo. What is Bình doing? 3 4.09 Listen and answer the questions.4 Study the Speaking box. Find more examples of instructions and reminders in the dialogue.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 4.5 Listening and Vocabulary

    1 Have you ever won a prize? What was it? What was it for? 2 4.06 Study the Vocabulary box. Then write the correct word for each definition. Listen and check.3 Look at the photos of Max and Hannah. What do you think their jobs are?

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 4.4 Grammar

    1 4.05 Listen and answer the questions. 2 Study the Grammar box. Find more examples of the Future Continuous in the dialogue. 3 Complete the sentences about Bình and Kelly with the Future Continuous form of the verbs in brackets.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close