Tiếng Anh 9 Unit 4 Vocabulary in action1 Use the glossary to find: 2 Use the glossary to complete the sentences with ONE or TWO WORDS. 3 4.12 Listen and write the missing letters. Then listen and repeat.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Use the glossary to find: (Sử dụng từ điển để tìm:) (một công việc văn phòng) (hai công việc sáng tạo) (hai công việc liên quan đến ngôn ngữ) (hai từ liên quan đến tiền) Lời giải chi tiết: 1 computer programmer (lập trình viên máy tính) 2 film director (đạo diễn phim) fashion designer (nhà thiết kế thời trang) 3 interpreter (nhân viên cứu hộ) communicator (người giao tiếp ) 4 paid holidays (ngày nghỉ có lương) badly-paid (trả công rất thấp) Bài 2 2 Use the glossary to complete the sentences with ONE or TWO WORDS. (Sử dụng bảng thuật ngữ để hoàn thành các câu với MỘT hoặc HAI TỪ.) Lời giải chi tiết: 1 I received my diploma last year and now I'm ready to start my career. (Tôi đã nhận được bằng tốt nghiệp vào năm ngoái và bây giờ tôi đã sẵn sàng bắt đầu sự nghiệp của mình.) (Công ty đưa ra giờ giấc linh hoạt để nhân viên có thể duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.) (Kỹ năng giao tiếp cho công việc có tính cạnh tranh cao trên thị trường hiện nay.) (Để thành công trong sự nghiệp đã chọn, tôi cần cải thiện kỹ năng của mình.) (Quá trình thực tập đã mang lại cho tôi những kinh nghiệm thực tế quý giá để tôi có thể áp dụng vào sự nghiệp tương lai của mình.) Bài 3 3 4.12 Listen and write the missing letters. Then listen and repeat. (Nghe và viết các chữ cái còn thiếu. Sau đó nghe và lặp lại.) Lời giải chi tiết: /p/ painter, plumper, part-time, paid, position, pilot (họa sĩ, thợ làm đầy đặn, bán thời gian, được trả lương, vị trí, phi công) (xấu,trở lại,anh trai,thợ làm bánh,thợ cắt tóc,nhân viên kế toán) (đàn guitar, tối nay, hai mươi, thời gian, bàn, giáo viên) (nha sĩ, bằng cấp, thảo luận, bác sĩ) Bài 4 4 Complete the sentences with ONE word. Then read the sentences again. (Hoàn thành các câu với một từ. Sau đó đọc lại các câu.) (là người lái máy bay.) (là chuyên gia trong lĩnh vực răng và sức khỏe răng miệng.) (là người truyền đạt kiến thức và giáo dục học sinh.) (là người đứng đầu một quốc gia.) Lời giải chi tiết: 1 A pilot is a person who flies an aircraft. (Phi công là người lái máy bay.) 2 The dentist is an expert in the field of teeth and oral health. (Nha sĩ là chuyên gia trong lĩnh vực răng và sức khỏe răng miệng.) 3 A teacher is an individual who imparts knowledge and educates students. (Giáo viên là người truyền đạt kiến thức và giáo dục học sinh.) 4 The president is the head of a country. (Tổng thống là người đứng đầu đất nước.) Bài 5 5 4.12 Listen and circle the words with the sounds /p/, /b/, /t/, or /d/. Then practise the dialogue in pairs. (Nghe và khoanh tròn các từ có âm /p/, /b/, /t/, hoặc /d/. Sau đó thực hành đoạn hội thoại theo cặp.) (Bạn nghĩ gì về việc trở thành một phi công?) (Tôi nghĩ làm phi công sẽ rất thú vị. Bạn có thể đi du lịch đến những nơi khác nhau và trải nghiệm niềm vui khi được bay.) (Làm nha sĩ thì sao?) (Nghề nha sĩ đòi hỏi phải có nhiều kiến thức về sức khỏe răng miệng. Đó cũng là một nghề đáng làm. Bạn có thể giúp mọi người duy trì hàm răng khỏe mạnh.) Lời giải chi tiết: Phong: What do you think of being a pilot? (Bạn nghĩ gì về việc trở thành một phi công?) (Tôi nghĩ làm phi công sẽ rất thú vị. Bạn có thể đi du lịch đến những nơi khác nhau và trải nghiệm niềm vui khi được bay.) (Làm nha sĩ thì sao?) (Nghề nha sĩ đòi hỏi phải có nhiều kiến thức về sức khỏe răng miệng. Đó cũng là một nghề đáng làm. Bạn có thể giúp mọi người duy trì hàm răng khỏe mạnh.)
|