Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 0 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 0: Welcome Tiếng Anh 9 English Discovery Tổng hợp Đề thi vào 10 có đáp án và lời giải Toán - Văn - Anh I. HI I’M AN 1. daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n) hoạt động thường nhật My family has a healthy daily routine with breakfast, school, homework, and bedtime. (Gia đình tôi có thói quen hàng ngày lành mạnh với bữa sáng, đi học, làm bài tập về nhà và giờ đi ngủ.) ![]() 2. (n) bạn bè My best friend and I have known each other since kindergarten. (Bạn thân nhất của tôi và tôi đã biết nhau từ khi học mẫu giáo.) ![]() 3. (n) sở thích Reading is my favorite hobby; I enjoy exploring new worlds through books. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi; tôi thích khám phá những thế giới mới qua sách.) 4. (n) nhà Our home is a cozy apartment with a small garden on the balcony. (Nhà của chúng tôi là một căn hộ ấm cúng với một khu vườn nhỏ trên ban công.) ![]() 5. (n) trường học I enjoy going to school because I learn new things and meet my friends. (Tôi thích đi học vì tôi được học những điều mới và gặp bạn bè.) ![]() 6. (adj) nước ngoài My cousin is studying abroad in France to improve her French language skills. (Chị họ của tôi đang du học ở Pháp để cải thiện kỹ năng tiếng Pháp của mình.) 7. (n) vùng nông thôn We often visit our grandparents in the countryside during summer vacation. (Chúng tôi thường đến thăm ông bà ở vùng quê trong kỳ nghỉ hè.) ![]() 8. (phr.v) đi chơi, gặp gỡ On weekends, I like to hang out with my friends at the local park. (Vào cuối tuần, tôi thích đi chơi với bạn bè ở công viên gần nhà.) ![]() 9. (n) hàng xóm Our neighbor always helps us water the plants when we're on vacation. (Hàng xóm của chúng tôi luôn giúp chúng tôi tưới cây khi chúng tôi đi nghỉ.) ![]() 10. (phr.v) hòa thuận, hợp nhau I get on well with my classmates; we support each other in our studies. (Tôi hòa thuận với các bạn cùng lớp; chúng tôi hỗ trợ nhau trong học tập.) ![]() 11. (adj) thân thiện My teacher is very friendly and always encourages us to ask questions. (Cô giáo của tôi rất thân thiện và luôn khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi.) 12. (adj) lo lắng, căng thẳng I feel a bit nervous before taking exams, but deep breaths help me calm down. (Tôi cảm thấy hơi lo lắng trước khi làm bài kiểm tra, nhưng hít thở sâu giúp tôi bình tĩnh lại.) ![]() 13. (n) chương trình học Our school curriculum includes subjects like math, science, and literature. (Chương trình học của trường chúng tôi bao gồm các môn như toán, khoa học và văn học.) 14. (n) ngôn ngữ Learning a new language can open doors to different cultures and opportunities. (Học một ngôn ngữ mới có thể mở ra cánh cửa đến các nền văn hóa và cơ hội khác nhau.) ![]() II. HI I’M BÌNH 15. (adv) ban đầu, nguyên thủy The story was originally written in French before being translated into English. (Câu chuyện ban đầu được viết bằng tiếng Pháp trước khi được dịch sang tiếng Anh.) 16. (n) môn học, chủ đề My favorite subject at school is history because I love learning about the past. (Môn học yêu thích của tôi ở trường là lịch sử vì tôi thích học về quá khứ.) ![]() 17. (n) vật lý In our physics class, we learn about forces and motion. (Trong lớp vật lý, chúng tôi học về lực và chuyển động.) 18. (n) hóa học We do interesting experiments in our chemistry lab every week. (Chúng tôi làm những thí nghiệm thú vị trong phòng thí nghiệm hóa học mỗi tuần.) ![]() 19. (n) hành tinh Mars is the fourth planet from the Sun in our solar system. (Sao Hỏa là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời trong hệ mặt trời của chúng ta.) ![]() 20. (n) không gian vũ trụ Astronauts travel to space to conduct scientific research. (Các phi hành gia du hành vào không gian để tiến hành nghiên cứu khoa học.) ![]() 21. (v) tải lên I will upload my homework assignment to the school's online platform. (Tôi sẽ tải bài tập về nhà lên nền tảng trực tuyến của trường.) ![]() 22. (v) làm phim Our class project is to make a film about our school's history. (Dự án lớp của chúng tôi là làm một bộ phim về lịch sử trường học.) ![]() 23. (v) nhắn tin I often text my friend to make plans for the weekend. (Tôi thường nhắn tin cho bạn để lên kế hoạch cho cuối tuần.) ![]() 24. (v) lên mạng I go online to research information for my school projects. (Tôi lên mạng để tìm kiếm thông tin cho các dự án học tập.) 25. download songs /ˌdaʊnˈləʊd sɒŋz/ (v) tải bài hát I like to download songs to listen to on my way to school. (Tôi thích tải các bài hát để nghe trên đường đi học.) 26. read an e-book /riːd ən iːbʊk/ (v) đọc sách điện tử I prefer to read e-books on my tablet because it's convenient to carry many books at once. (Tôi thích đọc sách điện tử trên máy tính bảng vì thuận tiện để mang nhiều sách cùng lúc.) ![]() III. HI I’M PHONG 27. (n) khu cắm trại We set up our tents at the campsite near the lake. (Chúng tôi dựng lều ở khu cắm trại gần hồ.) ![]() 28. (n) kỳ nghỉ ngắn ở thành phố My family enjoyed a weekend city break in Paris last month. (h tôi đã có một kỳ nghỉ ngắn cuối tuần ở Paris vào tháng trước.) ![]() 29. (n) du lịch bằng tàu biển We went on a cruise around the Caribbean islands for our summer vacation. (Chúng tôi đã đi du lịch bằng tàu biển quanh các đảo Caribbean trong kỳ nghỉ hè.) ![]() 30. (n) đi bộ đường dài Hiking in the mountains is a great way to enjoy nature and exercise. (Đi bộ đường dài trong núi là cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên và tập thể dục.) 31. (n) ngắm cảnh We spent the day sightseeing in Rome, visiting famous landmarks like the Colosseum. (Chúng tôi dành cả ngày tham quan ở Rome, ghé thăm các địa danh nổi tiếng như Đấu trường Colosseum.) ![]() 32. (n) phà We took a ferry across the river to reach the island. (Chúng tôi đi phà qua sông để đến đảo.) ![]() 33. (n) xe khách Our class traveled by coach for the school trip to the museum. (Lớp chúng tôi đi xe buýt đường dài trong chuyến đi học ở bảo tàng.) ![]() 34. (n) thuyền độc mộc We paddled a canoe down the calm river during our camping trip. (Chúng tôi chèo thuyền độc mộc xuôi dòng sông yên tĩnh trong chuyến cắm trại.) ![]() 35. (n) máy bay We took a plane to visit our grandparents who live in another country. (Chúng tôi đi máy bay để thăm ông bà sống ở nước khác.) 36. activity camp /ækˈtɪvəti kæmp/ (n) trại hoạt động During summer, I attended an activity camp where we played sports and learned new skills. (Trong mùa hè, tôi tham gia một trại hoạt động nơi chúng tôi chơi thể thao và học các kỹ năng mới.) ![]() 37. (n) nhà khách We stayed in a hostel during our school trip to save money. (Chúng tôi ở trong một nhà trọ giá rẻ trong chuyến đi của trường để tiết kiệm tiền.) ![]() 38. (n) cưỡi ngựa I learned horse-riding at a farm last summer and really enjoyed it. (Tôi đã học cưỡi ngựa ở một trang trại mùa hè năm ngoái và rất thích.) ![]() 39. (n) tắm nắng Many tourists enjoy sunbathing on the beach during their vacation. (Nhiều du khách thích tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ của họ.) ![]() 40. (n) trường đại học My older sister is studying biology at the university in the city. (Chị gái tôi đang học sinh học tại trường đại học ở thành phố.) ![]() 41. (v) chuyển đến Our family will move to a new house next month. (Gia đình chúng tôi sẽ chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng sau.) 42. (v) đi xe buýt I take a bus to school every morning. (Tôi đi xe buýt đến trường mỗi sáng.) ![]() 43. (v) thay đổi, đổi (phương tiện giao thông) We need to change buses at the city center to get to the museum. (Chúng ta cần đổi xe buýt ở trung tâm thành phố để đến bảo tàng.) 44. (v) bắt tàu hỏa We will catch a train to visit our cousins in the countryside. (Chúng tôi sẽ bắt tàu để thăm các anh chị em họ ở vùng quê.) ![]() 45. sail a yacht / boat /seɪl ə jɒt / bəʊt/ (v) lái thuyền buồm / thuyền My uncle taught me how to sail a small boat on the lake. (Chú tôi đã dạy tôi cách lái một chiếc thuyền nhỏ trên hồ.) ![]() 46. (v) lái xe ô tô I'm learning to drive a car so I can get my license next year. (Tôi đang học lái xe ô tô để có thể lấy bằng lái vào năm sau.) ![]() IV. HI I’M TRÚC ANH 47. (adj) kỳ lạ, lạ lùng It felt strange to wear a school uniform for the first time. (Cảm giác thật kỳ lạ khi mặc đồng phục trường học lần đầu tiên.) 48. (phr.v) lớn lên I want to be a doctor when I grow up. (Tôi muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên.) ![]() 49. (n) quan điểm, cảnh quan The view from the top of the mountain was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.) ![]() 50. (adj) giỏi về My friend is good at solving math problems quickly. (Bạn tôi giỏi giải các bài toán nhanh chóng.) 51. (adj) tồi tệ, khủng khiếp The weather was terrible yesterday, with heavy rain and strong winds. (Thời tiết hôm qua thật tồi tệ, mưa to và gió lớn.) 52. (adj) thú vị, hào hứng Our school trip to the science museum was very exciting. (Chuyến đi của trường đến bảo tàng khoa học rất thú vị.) ![]() 53. (adj) hoàn hảo The sunny weather was perfect for our picnic in the park. (Thời tiết nắng đẹp thật hoàn hảo cho buổi dã ngoại của chúng tôi trong công viên.) V. CHARACTER QUIZ 54. get the hang of /ɡet ðə hæŋ əv/ (v) nắm bắt được, hiểu rõ It took me a while to get the hang of riding a bicycle, but now I can do it easily. (Tôi mất một thời gian để nắm bắt được cách đi xe đạp, nhưng bây giờ tôi có thể làm dễ dàng.) 55. (n) hành trình, chuyến đi The journey from our house to the beach takes about two hours by car. (Hành trình từ nhà chúng tôi đến bãi biển mất khoảng hai giờ đi bằng ô tô.) 56. (phr.v) gặp gỡ We plan to meet up with our friends at the park after school. (Chúng tôi dự định gặp gỡ bạn bè ở công viên sau giờ học.) ![]() 57. (adj) bình thường It's normal to feel nervous before a big test. (Cảm thấy lo lắng trước một bài kiểm tra lớn là điều bình thường.) 58. (adj) nhàm chán The history lecture was so boring that I almost fell asleep. (Bài giảng lịch sử thật nhàm chán đến nỗi tôi gần như ngủ gật.) ![]() 59. (adj) phổ biến, thông thường It's common for students to study English as a second language in our school. (Việc học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai là điều phổ biến ở trường chúng tôi.) 60. (adj) nghiêm túc, nghiêm trọng We need to have a serious discussion about your grades this semester. (Chúng ta cần có một cuộc thảo luận nghiêm túc về điểm số của con trong học kỳ này.)
>> Học trực tuyến Lớp 9 & Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com >> Chi tiết khoá học xem: TẠI ĐÂY Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều), theo lộ trình 3: Nền Tảng, Luyện Thi, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
|