Tiếng Anh 9 Unit 8 8.2 Grammar1 In pairs, discuss: When do you often make a wish? What do you often wish for? 2 Read the dialogue. Answer the questions. 3 Read the Grammar box. Underline examples of wishes for the present in the dialogue.4 Put the verbs into the correct tense.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 In pairs, discuss: When do you often make a wish? What do you often wish for? (Theo cặp, thảo luận: Bạn thường ước khi nào? Bạn thường mong ước điều gì?) Lời giải chi tiết: A: So, when do you usually make wishes? (Vậy bạn thường ước vào lúc nào?) B: I often make wishes on my birthday and when I see a shooting star. How about you? (Tôi thường ước vào ngày sinh nhật của mình và khi nhìn thấy sao băng. Còn bạn thì sao?) A: Same here! I also wish when blowing out dandelion seeds. What do you usually wish for? (Ở đây cũng vậy! Tôi cũng ước khi thổi hạt bồ công anh đi. Bạn thường ước điều gì?) B: My wishes are usually for success and happiness, both for myself and my loved ones. What about you? (Mong muốn của tôi thường là sự thành công và hạnh phúc, cho cả bản thân và những người thân yêu. Còn bạn thì sao?) A: Yeah, my wishes are pretty similar. (Chà, mong muốn của tôi khá giống.? B: It's nice to share these moments. (Thật vui khi được chia sẻ những khoảnh khắc ấy.) Bài 2 2 Read the dialogue. Answer the questions. (Đọc đoạn hội thoại. Trả lời các câu hỏi.) (Chào An. Nếu bạn có một điều ước liên quan đến việc học tiếng Anh thì đó sẽ là gì?) (Ồ, đó là một câu hỏi thú vị. Ồ, tôi ước mình là một người nói tiếng Anh lưu loát. Sẽ thật tuyệt vời khi có thể tự tin bày tỏ suy nghĩ của mình mà không gặp bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào.) (Tôi cũng cảm thấy như vậy, An. Tôi ước mình có nhiều cơ hội hơn để luyện nói tiếng Anh với người bản xứ. Nó sẽ cải thiện cách phát âm và sự trôi chảy của tôi.) (Chắc chắn là đúng! Bạn biết tôi còn ước gì nữa không? Tôi ước mình có thể hiểu được các bài hát tiếng Anh mà không cần tra từng từ. Tôi sẽ thấy nghe nhạc thú vị hơn.) (Đó là một mong muốn tuyệt vời, An. Và bạn biết gì không? Tôi ước mình có cơ hội đi du học ở một nước nói tiếng Anh. Tôi muốn đắm mình trong ngôn ngữ và văn hóa Anh.) An: That’s really nice. I hope our wishes will come true one day. (Nó thật là tuyệt. Tôi hy vọng mong muốn của chúng ta sẽ trở thành hiện thực một ngày nào đó.) 1 Who wishes to become a fluent speaker? (Ai mong muốn trở thành một người nói lưu loát?) (Ai muốn đi du học?) (Ai muốn thực hành nói tiếng Anh với người bản xứ?) (Ai muốn hiểu từng từ trong bài hát tiếng Anh?) Lời giải chi tiết: 1 An wishes to become a fluent speaker. (An mong muốn trở thành một người nói lưu loát.) Giải thích: An: Oh, that's an interesting question. Well, I wish I were a fluent English speaker. It would be great to express my thoughts confidently without any language barriers. (Ồ, đó là một câu hỏi thú vị. Ồ, tôi ước mình là một người nói tiếng Anh lưu loát. Sẽ thật tuyệt vời khi có thể tự tin bày tỏ suy nghĩ của mình mà không gặp bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào.) 2 Bình wishes to study abroad. (Bình mong muốn được đi du học.) Giải thích: Bình: That's a great wish, An. And you know what? I wish I had a chance to study abroad in an English-speaking country. I’d like to immerse myself in the English language and culture. (Đó là một mong muốn tuyệt vời, An. Và bạn biết gì không? Tôi ước mình có cơ hội đi du học ở một nước nói tiếng Anh. Tôi muốn đắm mình trong ngôn ngữ và văn hóa Anh.) 3 Bình wishes to practice speaking English with native speakers. (Bình mong muốn được thực hành nói tiếng Anh với người bản xứ.) Giải thích: Bình: I feel the same way, An. I wish I had more opportunities to practice speaking English with native speakers. It would improve my pronunciation and fluency. (Tôi cũng cảm thấy như vậy, An. Tôi ước mình có nhiều cơ hội hơn để luyện nói tiếng Anh với người bản xứ. Nó sẽ cải thiện cách phát âm và sự trôi chảy của tôi.) 4 An wishes to understand every word in English songs. (An mong muốn hiểu được từng từ trong các bài hát tiếng Anh.) Giải thích: An: Definitely true! You know what else I wish? I wish I were able to understand English songs without looking up every word. I would find listening to music more enjoyable. (Chắc chắn là đúng! Bạn biết tôi còn ước gì nữa không? Tôi ước mình có thể hiểu được các bài hát tiếng Anh mà không cần tra từng từ. Tôi sẽ thấy nghe nhạc thú vị hơn.) Bài 3 3 Read the Grammar box. Underline examples of wishes for the present in the dialogue. (Đọc hộp ngữ pháp. Gạch dưới những ví dụ về điều ước hiện tại trong đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết: -An: I wish I were a fluent English speaker. (Tôi ước mình là một người nói tiếng Anh lưu loát.) (Tôi ước mình có nhiều cơ hội hơn để luyện nói tiếng Anh với người bản xứ.) -An: I wish I were able to understand English songs without looking up every word. (Tôi ước mình có thể hiểu được các bài hát tiếng Anh mà không cần tra từng từ.) (Tôi ước mình có cơ hội đi du học ở một nước nói tiếng Anh.?) Bài 4 4 Put the verbs into the correct tense. (Đặt các động từ vào thì đúng.) (Jack ước anh ấy...có khả năng sử dụng tốt ngôn ngữ mục tiêu để có thể giao tiếp dễ dàng với người bản xứ.) (Tôi ước gì tôi... thông thạo tiếng mẹ đẻ hơn, vì nó sẽ giúp tôi học các ngôn ngữ khác dễ dàng hơn.) (Tôi ước gì lớp học của tôi...một môi trường song ngữ.) (Anh trai tôi ước gì anh ấy...nói được ngôn ngữ mục tiêu một cách trôi chảy và tự tin.) (Chúng tôi chúc các học viên của chúng tôi....chính xác hơn về ngữ pháp và từ vựng trong ngôn ngữ mục tiêu.) Lời giải chi tiết: 1 Jack wishes he had a good command of the target language so that he could communicate effortlessly with native speakers. (Jack ước mình có khả năng sử dụng tốt ngôn ngữ mục tiêu để có thể giao tiếp dễ dàng với người bản xứ.) Giải thích: We use wish + past simple to express that we want a situation at present or in the future to be different. (Chúng ta sử dụng Wish + Quá khứ đơn để diễn tả rằng chúng ta muốn một tình huống ở hiện tại hoặc tương lai khác đi.) 2 I wish I were more proficient in my mother tongue, as it would help me to learn other languages more easily. (Tôi ước gì tôi thành thạo tiếng mẹ đẻ hơn, vì nó sẽ giúp tôi học các ngôn ngữ khác dễ dàng hơn.) Giải thích: We use wish + past simple to express that we want a situation at present or in the future to be different. (Chúng ta sử dụng Wish + Quá khứ đơn để diễn tả rằng chúng ta muốn một tình huống ở hiện tại hoặc tương lai khác đi.) 3 I wish my classroom were a bilingual environment. (Tôi ước gì lớp học của tôi là một môi trường song ngữ.) Giải thích: We use wish + past simple to express that we want a situation at present or in the future to be different. (Chúng ta sử dụng Wish + Quá khứ đơn để diễn tả rằng chúng ta muốn một tình huống ở hiện tại hoặc tương lai khác đi.) 4 My brother wishes he could speak the target language with fluency and confidence. (Anh trai tôi ước gì anh ấy có thể nói ngôn ngữ mục tiêu một cách trôi chảy và tự tin.) Giải thích: We use wish + past simple to express that we want a situation at present or in the future to be different. (Chúng ta sử dụng Wish + Quá khứ đơn để diễn tả rằng chúng ta muốn một tình huống ở hiện tại hoặc tương lai khác đi.) 5 We wish our students had better accuracy in grammar and vocabulary in the target language. (Chúng tôi mong muốn học sinh của mình có được ngữ pháp và từ vựng chính xác hơn trong ngôn ngữ mục tiêu.) Giải thích: We use wish + past simple to express that we want a situation at present or in the future to be different. (Chúng ta sử dụng Wish + Quá khứ đơn để diễn tả rằng chúng ta muốn một tình huống ở hiện tại hoặc tương lai khác đi.) 6 My teachers wish they used more authentic materials such as movies, books, and news, to enhance our language skills. (Giáo viên của tôi mong muốn họ sử dụng những tài liệu xác thực hơn như phim ảnh, sách và tin tức để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của chúng tôi.) Giải thích: We use wish + past simple to express that we want a situation at present or in the future to be different. (Chúng ta sử dụng Wish + Quá khứ đơn để diễn tả rằng chúng ta muốn một tình huống ở hiện tại hoặc tương lai khác đi.) Bài 5 5 Complete the sentences, then work in pairs to read aloud these sentences with your friend. (Hoàn thành các câu, sau đó làm việc theo cặp để đọc to những câu này với bạn của bạn.) (Tôi ước gì tôi có thể thông thạo tiếng Anh để tôi có thể..) (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để...) (Ước gì bạn bè của tôi cũng như vậy....) (Tôi ước các giáo viên của chúng tôi đã như vậy....) Lời giải chi tiết: 1 I wish I were fluent in English so that I could easily communicate with people from different countries. (Tôi ước gì tôi có thể thông thạo tiếng Anh để tôi có thể dễ dàng giao tiếp với mọi người từ các quốc gia khác.) 2 I wish I had more time to study so that I could improve my skills faster. (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để học để tôi có thể cải thiện kỹ năng của mình nhanh hơn.) 3 I wish my friends were more supportive so that I could pursue my dreams with confidence. (Ước gì bạn bè của tôi cũng như vậy hỗ trợ để tôi có thể theo đuổi ước mơ của mình với sự tự tin.) 4 I wish our teachers had more innovative teaching methods so that we could enjoy learning more. (Tôi ước các giáo viên của chúng tôi đã có phương pháp dạy sáng tạo hơn để chúng tôi có thể tận hưởng việc học hơn.) 5 I wish I were able to understand complex scientific concepts so that I could excel in my studies. (Ước gì tôi có thể hiểu được các khái niệm khoa học phức tạp để tôi có thể xuất sắc trong việc học của mình.)
|