Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary in action1 Use the glossary to complete the Word Friends. Then make a sentence with each Word Friend. 2 Use the glossary to complete the sentences. 3 5.10 Listen and repeat. 4 5.11 Listen and complete the sentences.5 5.12 Listen to the dialogue. Find the words with the /br/, /dr/, /tr/, /tw/ sounds. Practise the dialogue in pairs.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Use the glossary to complete the Word Friends. Then make a sentence with each Word Friend. (Sử dụng bảng thuật ngữ để hoàn thành Word Friends. Sau đó đặt câu với mỗi Word Friend.) (cuộc phiêu lưu leo núi) (sông) 4 view (cảnh) (giá cả) 6 experience (trải nghiệm) I’d love to take the trekking adventure inside Sơn Đoòng Cave. (Tôi rất muốn thực hiện chuyến phiêu lưu trekking bên trong Hang Sơn Đoòng.) Lời giải chi tiết: 2 underground river (sông ngầm) (Khám phá sông ngầm là một trải nghiệm huyền bí và cuốn hút.) 3 friendly local (người địa phương thân thiện) It's always enjoyable to meet friendly locals when traveling to new places. (Luôn thú vị khi gặp phải người địa phương thân thiện khi đi du lịch đến những địa điểm mới.) (khung cảnh ngoạn mục) The breathtaking view from the mountaintop left us speechless with its beauty. (Khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi khiến chúng tôi im lặng trước vẻ đẹp của nó.) 5 affordable price (giá cả phải chăng) (Chúng tôi chọn khách sạn không chỉ vì sự thoải mái mà còn vì giá cả phải chăng của nó.) 6 memorable experience (trải nghiệm đáng nhớ) (Chuyến đi đến thành phố cổ là một trải nghiệm đáng nhớ với lịch sử và văn hóa.) Bài 2 2 Use the glossary to complete the sentences. (Sử dụng từ điển để hoàn thành câu.) (Sau khi chúng ta đến nơi, hãy... ở khách sạn.) (Chúng ta sẽ về thẳng nhà sau khi... ra khỏi khách sạn.) (Tôi muốn... rời khỏi đây trong vài tuần.) (xe đạp của bạn và hãy đi đến chợ.) (Tôi quên... một ít sữa ở cửa hàng.) (Chúng ta sẽ... vào buổi trưa.) (Trời đang ấm lên nên... áo khoác của bạn.) Lời giải chi tiết: 1 After we arrive, let’s check in at the hotel. (Sau khi đến nơi, chúng ta hãy nhận phòng tại khách sạn.) (Chúng tôi sẽ về thẳng nhà sau khi trả phòng khách sạn.) (Tôi muốn rời khỏi đây trong vài tuần.) (Hãy lên xe đạp và cùng đi chợ.) (Tôi quên lấy một ít sữa ở cửa hàng.) (Chúng ta sẽ khởi hành vào buổi trưa.) (Trời đang ấm lên nên hãy cởi áo khoác ra.) Bài 3 3 5.10 Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) (ngoạn mục, mang lại, bánh mì) (nhỏ giọt, trống, uống) (tương phản, vận chuyển, truyền thống) (hai mươi, song sinh, xoắn) Bài 4 4 5.11 Listen and complete the sentences. (Lắng nghe và hoàn thành các câu.) (Đừng quên... máy ảnh của bạn để ghi lại những cảnh quan tuyệt đẹp của Ninh Bình.) (Âm thanh… của nước từ măng đá tạo nên bầu không khí mê hoặc trong hang động Phong Nha.) (Thác Bản Giốc mang đến cho du khách cảnh…) (Thị trấn này có....địa điểm ưa thích. Bạn có thể ghé thăm tất cả chúng trong một tuần.) Bài 5 5 5.12 Listen to the dialogue. Find the words with the /br/, /dr/, /tr/, /tw/ sounds. Practise the dialogue in pairs. (Lắng nghe cuộc hội thoại. Tìm các từ có các âm /br/, /dr/, /tr/, /tw/. Luyện tập đoạn hội thoại theo cặp.) Bình: Have you ever been to Hạ Long Bay before? (Bạn đã từng đến Vịnh Hạ Long chưa?) An: Yes, I have visited it more than twenty times. I love the breathtaking beauty of the bay with its limestone cliffs. It's a must-visit wonder of Việt Nam. (Có, tôi đã đến thăm nó hơn hai mươi lần. Tôi yêu vẻ đẹp ngoạn mục của vịnh với những vách đá vôi. Đó là một kỳ quan không thể bỏ qua của Việt Nam.) Bình: What about Ninh Bình? Have you been there? (Còn Ninh Bình thì sao? Bạn đã từng ở đó chưa?) An: Yes! I love it, too. Ninh Bình is often called the " Hạ Long Bay on land". It has stunning natural landscapes and the peaceful Tràng An complex. Visiting Ninh Bình is like stepping into a fairytale. By the way, have you tried traditional foods and drinks there? (Rồi! Tôi cũng thích nó. Ninh Bình thường được mệnh danh là “Vịnh Hạ Long trên cạn”. Nơi đây có cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và quần thể Tràng An yên bình. Đến thăm Ninh Bình giống như bước vào một câu chuyện cổ tích. Nhân tiện, bạn đã thử đồ ăn và đồ uống truyền thống ở đó chưa?) Lời giải chi tiết: /br/: breathtaking (ngoạn mục) /dr/: drinks (đồ uống) /tr/: tried, traditional (đã thử, truyền thống) /tw/: twenty (hai mươi)
|