Tiếng Anh 9 Unit 2 2.4 Grammar1 Look at the photos. What is the environmental issue in each photo? 2 Read the text and answer the question: What environmental issues is Phong concerned about?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Look at the photos. What is the environmental issue in each photo? (Nhìn vào những bức ảnh. Vấn đề môi trường trong mỗi bức ảnh là gì?) Lời giải chi tiết: The first photo is of air pollution with a lot of dust around the environment. The second picture is a traffic jam, which will also easily cause noise pollution and air pollution due to car horns and exhaust fumes from vehicles. The third photo is water pollution and we can see that there are many dead fish on the shore. And in the last photo there is a lot of trash, this is the problem of littering and littering in the wrong place. (Bức ảnh đầu tiên là ô nhiễm không khí với rất nhiều bụi quanh môi trường. Bức ảnh thứ hai là tình trạng tắc đường, điều này cũng sẽ dễ dàng gây nên ô nhiễm tiếng ồn và ô nhiễm không khi do tiếng còi xe và khí thải từ các phương tiện giao thông. Bức ảnh thứ 3 là ô nhiễm nguồn nước và ta có thể thấy được trên bờ có rất nhiều cá chết. Và ở bức ảnh cuối cùng có rất nhiều rác, đây là vấn đề về việc xả rác bừa bãi, xả rác không đúng chỗ.) Bài 2 2 Read the text and answer the question: What environmental issues is Phong concerned about? (Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi: Phong quan tâm đến vấn đề môi trường nào?) Phong is deeply concerned about the environment. He feels that there are so many plastic bags in nearby landfills. However, he doesn't know what to do to protect the environment. He knows that recycling is important, but he's not sure how to properly sort his plastic waste. He also thinks he is overusing energy for his private transport. He wants to reduce his carbon footprint by using renewable energy sources, but he's not sure where to start. He sometimes feels unsure about which actions to take first. What he knows for sure is that it should be a shared responsibility. (Phong quan tâm sâu sắc đến môi trường. Anh ấy cảm thấy có rất nhiều túi nhựa ở các bãi rác gần đó. Tuy nhiên, anh không biết phải làm gì để bảo vệ môi trường. Anh ấy biết rằng việc tái chế là quan trọng, nhưng anh ấy không chắc chắn về cách phân loại rác thải nhựa của mình một cách hợp lý. Anh ấy cũng cho rằng mình đang lạm dụng năng lượng cho phương tiện di chuyển cá nhân của mình. Anh ấy muốn giảm lượng khí thải carbon của mình bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, nhưng anh ấy không biết bắt đầu từ đâu. Đôi khi anh ấy cảm thấy không chắc chắn về việc nên làm gì trước. Điều anh ấy biết chắc chắn là đó phải là trách nhiệm chung.) Lời giải chi tiết: Phong is concerned about several environmental issues, including the abundance of plastic bags in nearby landfills. He is also worried about the proper disposal of plastic waste and expresses uncertainty about how to effectively sort it for recycling. Additionally, Phong is conscious of his energy consumption, particularly in relation to his private transport, and wants to reduce his carbon footprint by transitioning to renewable energy sources. Despite his uncertainties, Phong recognizes that environmental protection is a shared responsibility. (Phong lo ngại về một số vấn đề môi trường, bao gồm cả việc có quá nhiều túi nhựa ở các bãi rác gần đó. Ông cũng lo lắng về việc xử lý rác thải nhựa đúng cách và bày tỏ sự không chắc chắn về cách phân loại hiệu quả để tái chế. Ngoài ra, Phong ý thức được mức tiêu thụ năng lượng của mình, đặc biệt là liên quan đến phương tiện giao thông cá nhân và muốn giảm lượng khí thải carbon bằng cách chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo. Bất chấp sự không chắc chắn của mình, Phong nhận thấy rằng bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung.) Bài 3 3 Read the Grammar box. Underline question words before to-infinitive verbs in the text in Exercise 2. (Đọc hộp ngữ pháp. Gạch chân các từ để hỏi trước động từ nguyên thể có to trong bài tập 2.)
Lời giải chi tiết: -However, he doesn't know what to do to protect the environment. (Tuy nhiên, anh không biết phải làm gì để bảo vệ môi trường.) -He wants to reduce his carbon footprint by using renewable energy sources, but he's not sure where to start. (Anh ấy muốn giảm lượng khí thải carbon của mình bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, nhưng anh ấy không biết bắt đầu từ đâu.) Bài 4 4 Complete the sentences with what, how, when or where. 1 This factory is polluting so much, I don't know to convince the owners to change. Lời giải chi tiết: 1 This factory is polluting so much, I don't know how to convince the owners to change. (Nhà máy này đang gây ô nhiễm nặng nề, tôi không biết làm cách nào để thuyết phục các chủ sở hữu thay đổi.) 2 I want to reduce my carbon footprint, but I'm not sure where to start. (Tôi muốn giảm lượng khí thải carbon của mình nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu.) 3 Help! I found an injured bird, I don't know what to do! (Giúp tôi với! Tôi tìm thấy một con chim bị thương, tôi không biết phải làm gì!) 4 Help me decide when to go on a vacation. Weekends or weekdays? (Hãy giúp tôi quyết định khi nào nên đi nghỉ. Cuối tuần hay ngày trong tuần?) 5 Do you know how to properly dispose of electronic waste? (Bạn có biết cách xử lý rác thải điện tử đúng cách?) 6 My family and I want to reduce our plastic use, but we don't know what to start. Bài 5 5 Rewrite sentences using question words and to-infinitive verbs. (Viết lại câu sử dụng từ để hỏi và động từ to-V) (Có rất nhiều người bị thương sau trận động đất. Chúng tôi không biết nên ủng hộ ai.) (Nhà tôi có rất nhiều đồ điện tử cũ nhưng không biết nên mang đi đâu để tái chế.) (Bạn có thể cho tôi biết tôi nên sử dụng những vật liệu bền vững nào cho ngôi nhà của mình không?) (Văn phòng của tôi tạo ra quá nhiều rác thải, tôi không biết làm cách nào để giảm bớt nó.) (Tôi muốn bắt đầu một vườn rau, nhưng tôi không biết mình nên làm gì để tránh xa sâu bệnh.) Lời giải chi tiết: 1 There are so many injured people after the earthquake. We don’t know whom to support. (Có rất nhiều người bị thương sau trận động đất. Chúng tôi không biết phải hỗ trợ ai.) 2 I have so many old electronics in my house, but I don't know where to bring them for recycling. (Nhà tôi có rất nhiều đồ điện tử cũ nhưng không biết đem đi đâu để tái chế.) 3 Can you tell me which sustainable materials to use for my home? (Bạn có thể cho tôi biết nên sử dụng vật liệu bền vững nào cho ngôi nhà của mình không?) 4 My office generates so much waste. I don't know how to reduce it. (Văn phòng của tôi tạo ra rất nhiều rác thải. Tôi không biết làm thế nào để giảm nó.) 5 I want to start a vegetable garden, but I don't know what to do to keep pests away. (Tôi muốn bắt đầu một vườn rau, nhưng tôi không biết phải làm gì để tránh xa sâu bệnh.) Bài 6 6 ROLE PLAY Work in pairs. Student A’s city / town / village is experiencing a blackout. Student A asks Student B about ways to reduce energy usage. (Có sự cố mất điện ở thành phố của tôi. Xin hãy cho tôi biết phải làm gì để giảm mức sử dụng năng lượng.) (Đầu tiên, tắt tất cả các đèn.) (Cảm ơn rất nhiều. Ta còn làm gì khác được nữa?) B: You're welcome. In addition to turning off lights, unplug electronic devices that are not in use. (Không có gì. Ngoài việc tắt đèn, hãy rút phích cắm cho các thiết bị điện tử không sử dụng.) A: Good suggestion. Anything else? (Ý kiến hay đấy. Còn gì nữa không?) Lời giải chi tiết: B: Use natural light from windows during the day and avoid opening the refrigerator frequently. Also, consider using candles or flashlights instead of relying on electric lights. (Sử dụng ánh sáng tự nhiên từ cửa sổ vào ban ngày và hạn chế mở tủ lạnh thường xuyên. Hơn nữa, cân nhắc sử dụng đèn nến hoặc đèn pin thay vì phụ thuộc vào đèn điện.) A: Thank you. Anything else? (Cảm ơn bạn. Còn gì nữa không?) B: Use natural light from windows during the day and avoid opening the refrigerator frequently. Also, consider using candles or flashlights instead of relying on electric lights. (Sử dụng ánh sáng tự nhiên từ cửa sổ vào ban ngày và hạn chế mở tủ lạnh thường xuyên. Hơn nữa, cân nhắc sử dụng đèn nến hoặc đèn pin thay vì phụ thuộc vào đèn điện.) A: Thank you for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
|