Tiếng Anh 9 Unit 7 7.1 Vocabulary1 Study the Vocabulary box. In pairs, use the words and phrases to describe the people in the picture. 2 Look at the posters from the doctor’s waiting room. Choose the correct explanation for each poster.3 7.01 WORD FRIENDS Complete the Word Friends box with the words below. Listen and check.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Study the Vocabulary box. In pairs, use the words and phrases to describe the people in the picture.
I think the girl has got asthma. Perhaps the boy has got a virus. (Tôi nghĩ cô gái này bị hen suyễn. Có lẽ cậu bé đã bị nhiễm virus.)
Từ vựng: allergy (n): dị ứng asthma (n): bệnh hen suyễn bug (n): sâu bọ food (n): đồ ăn poisoning (n): ngộ độc infection (n): sự nhiễm trùng injury (n): chấn thương travel sickness (n): say xe insomnia (n): mất ngủ migraine (n): chứng đau nửa đầu virus (n): vi-rút Lời giải chi tiết: I think the boy is suffering from hay fever and he has food poisoning. (Tôi nghĩ cậu bé đang bị sốt mùa hè còn anh ấy bị ngộ độc thực phẩm.) Bài 2 2 Look at the posters from the doctor’s waiting room. Choose the correct explanation for each poster. (Nhìn vào những tấm áp phích từ phòng chờ của bác sĩ. Chọn lời giải thích đúng cho mỗi áp phích.)
(Thông báo dị ứng thực phẩm Bạn còn chờ gì nữa? Nếu bạn nghĩ mình bị dị ứng thực phẩm, hãy đi xét nghiệm ngay.)
(Gặp y tá để lấy hẹn tại phòng khám hen suyễn)
(Mua sealegs để chống say du lịch tại các hiệu thuốc địa phương của bạn) 1 a Wait here if you think you have a food allergy. (Đợi ở đây nếu bạn nghĩ mình bị dị ứng thực phẩm.) (Bạn không cần phải chờ xét nghiệm dị ứng thực phẩm.) (Mọi người nên đi xét nghiệm dị ứng thực phẩm ngay bây giờ.) (Nếu bạn muốn đến phòng khám hen suyễn, hãy sắp xếp thời gian với y tá.) (Bạn có thể kiểm tra giờ làm việc của phòng khám hen suyễn với y tá.) (Y tá sẽ có mặt tại phòng khám bệnh hen suyễn.) (Vòng tay Sealegs được bán ở hiệu thuốc.) (Bạn có thể nhận vòng tay Sealegs miễn phí tại nhà thuốc.) (Bạn có thể mua vòng tay Sealegs từ bác sĩ.) Lời giải chi tiết: 1-c 2-a 3-a Bài 3 3 7.01 WORD FRIENDS Complete the Word Friends box with the words below. Listen and check.
Từ vựng: a check-up: kiểm tra a rash: phát ban a temperature: nhiệt độ your blood pressure: huyết áp của bạn Feeling ill (Cảm thấy ốm) (bị cúm/cái gì đó) (bị phát ban / sổ mũi /..../ chảy máu mũi / ho / nhiễm trùng) (mất cảm giác ngon miệng/......) (Gặp bác sĩ) (nhận được một đơn thuốc) listen to your chest take your temperature / . Getting better get lots of rest (nhận được rất nhiều phần còn lại) (ở trên giường) Lời giải chi tiết: 2 a temperature (nhiệt độ) 3 your voice (giọng nói của bạn) 4 a check-up (kiểm tra) 5 your blood pressure (huyết áp của bạn) 6 some tablets (một số viên thuốc) Bài 4 4 7.02 Listen to a conversation between a doctor and a patient. Tick (✔) the phrases you hear in the Word Friends box. (Nghe đoạn hội thoại giữa bác sĩ và bệnh nhân. Đánh dấu ( ✔) các cụm từ bạn nghe được vào ô Word Friends.) Bài 5 5 7.03 Listen again. Answer the questions. (Lắng nghe một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.) (Vấn đề của cậu bé là gì?) (Bác sĩ làm gì?) (Lời khuyên của bác sĩ là gì?) (Cậu bé có hài lòng với lời khuyên của bác sĩ không? Tại sao? / Tại sao không?) Bài 6 6 In pairs, ask and answer the questions. (Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.) (Bạn hoặc có ai trong gia đình bạn bị dị ứng không?) (Bạn làm gì khi cảm thấy căng thẳng?) (Lần cuối cùng bạn bị nhiễm virus là khi nào? Bạn cảm thấy thế nào?) Lời giải chi tiết: 1 A: Do you or does anyone in your family have an allergy? (Bạn hoặc có ai trong gia đình bạn bị dị ứng không?) B: Yes, I have a pollen allergy, and my sister is allergic to peanuts. (Có, tôi bị dị ứng phấn hoa, còn chị tôi bị dị ứng với đậu phộng.) 2 A: What do you do when you feel stressed? (Bạn làm gì khi cảm thấy căng thẳng?) B: I usually practice deep breathing exercises or go for a walk to clear my mind. How about you? (Tôi thường tập các bài tập thở sâu hoặc đi dạo để đầu óc tỉnh táo. Còn bạn thì sao?) 3 A: When did you last have a virus? How did you feel? (Lần cuối cùng bạn bị nhiễm virus là khi nào? Bạn cảm thấy thế nào?) B: I had a cold about two months ago. I felt quite run down with a sore throat and congestion. How about you? (Tôi bị cảm lạnh khoảng hai tháng trước. Tôi cảm thấy khá mệt mỏi vì đau họng và nghẹt mũi. Còn bạn thì sao?)
|