Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3: Việt Nam on the go Tiếng Anh 9 English Discovery

Tổng hợp Đề thi vào 10 có đáp án và lời giải

Toán - Văn - Anh

I. VOCABULARY

1. 

economic growth /ˌekəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/

(n) tăng trưởng kinh tế

Economic growth has led to more job opportunities.

(Tăng trưởng kinh tế đã dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn.)


2. 

improved living condition /ɪmˈpruːvd ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃn/

(n) điều kiện sống được cải thiện

The new policies have resulted in improved living conditions for many families.

(Các chính sách mới đã dẫn đến điều kiện sống được cải thiện cho nhiều gia đình.)


3. 

national identity /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/

(n) bản sắc dân tộc

Preserving our national identity is important in a globalized world.

(Việc gìn giữ bản sắc dân tộc rất quan trọng trong một thế giới toàn cầu hóa.)


4. 

family value /ˈfæməli ˈvæljuː/

(n) giá trị gia đình

Family values play a crucial role in shaping a child's character.

(Giá trị gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách của trẻ.)


5. 

traditional cuisine /trəˈdɪʃənl kwɪˈziːn/

(n) ẩm thực truyền thống

Tourists love to try our country's traditional cuisine.

(Du khách rất thích thử ẩm thực truyền thống của đất nước chúng ta.)


6. 

advanced technology /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/

(n) công nghệ tiên tiến

Schools are now using advanced technology to enhance learning.

(Các trường học hiện đang sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao việc học tập.)


7. 

love for nature /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/

(n) tình yêu thiên nhiên

I have a deep love for nature, finding peace in the beauty of the forests and the sound of the rivers.

(Tôi có một tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên, tìm thấy sự bình yên trong vẻ đẹp của rừng cây và âm thanh của những con sông.)


8. 

increased infrastructure /ɪnˈkriːst ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

(n) cơ sở hạ tầng được cải thiện

The city's increased infrastructure has made transportation more efficient.

(Cơ sở hạ tầng được cải thiện của thành phố đã làm cho giao thông hiệu quả hơn.)


9. 

similar (to) /ˈsɪmələ(r) (tuː)/

(adj) giống (với)

Our culture is similar to that of our neighboring country.

(Văn hóa của chúng ta giống với văn hóa của nước láng giềng.)


10. 

in contrast /ɪn ˈkɒntrɑːst/

(adv) ngược lại, trái lại

The city is busy; in contrast, the countryside is peaceful.

(Thành phố thì nhộn nhịp; ngược lại, vùng nông thôn rất yên bình.)


11. 

different (from) /ˈdɪfrənt/

(adj) khác (với)

Our education system is different from what it was a decade ago.

(Hệ thống giáo dục của chúng ta khác với hệ thống cách đây một thập kỷ.)


12. 

green space /ɡriːn speɪs/

(n) không gian xanh

Cities need more green spaces for people to relax.

(Các thành phố cần nhiều không gian xanh hơn để mọi người thư giãn.)


II. GRAMMAR

13. 

face to face /feɪs tʊ feɪs/

(adv) trực tiếp, đối mặt

Despite technology, many people prefer face-to-face meetings.

(Mặc dù có công nghệ, nhiều người vẫn thích các cuộc gặp trực tiếp.)


14.  

relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/

(n) họ hàng

We often visit our relatives during holidays.

(Chúng tôi thường đi thăm họ hàng trong các kỳ nghỉ.)


15.  

lack of /læk əv/

(n) sự thiếu

The lack of public transportation is a problem in rural areas.

(Sự thiếu phương tiện giao thông công cộng là một vấn đề ở vùng nông thôn.)


16. 

complain (about) /kəmˈpleɪn/

(v) phàn nàn (về)

Some students complain about having too much homework.

(Một số học sinh phàn nàn về việc có quá nhiều bài tập về nhà.)


17. 

memorize /ˈmeməraɪz/

(v) ghi nhớ

It's important to understand concepts, not just memorize facts.

(Việc hiểu các khái niệm quan trọng hơn là chỉ ghi nhớ các sự kiện.)


18. 

vocational skill /vəʊˈkeɪʃənl skɪl/

(n) kỹ năng nghề nghiệp

Many schools now offer courses to develop students' vocational skills.

(Nhiều trường học hiện nay cung cấp các khóa học để phát triển kỹ năng nghề nghiệp cho học sinh.)


19. 

entrepreneurship /ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/

(n) tinh thần kinh doanh

The government is promoting entrepreneurship among young people.

(Chính phủ đang thúc đẩy tinh thần kinh doanh trong giới trẻ.)


20. 

popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/

(n) sự phổ biến

The popularity of online shopping is increasing rapidly.

(Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đang tăng nhanh chóng.)


21. 

global language /ˈɡloʊbl ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) ngôn ngữ toàn cầu

English is often considered a global language in business.

(Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ toàn cầu trong kinh doanh.)


22. 

emphasis /ˈemfəsɪs (ɒn)/

(n) sự nhấn mạnh (vào)

There is a growing emphasis on environmental education in schools.

(Có sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào giáo dục môi trường trong trường học.)


III. READING AND VOCABULARY

23. 

get around /gɛt əˈraʊnd/

(v) di chuyển

Bicycles are a popular way to get around in our city.

(Xe đạp là một phương tiện phổ biến để di chuyển trong thành phố của chúng ta.)


24. 

attempt /əˈtempt/

(n,v) nỗ lực, cố gắng

The students made several attempts to solve the difficult math problem.

(Học sinh đã có nhiều nỗ lực để giải quyết bài toán khó.)


25. 

ride-sharing service /raɪd ˈʃeərɪŋ ˈsɜːvɪs/

(n) dịch vụ đi chung xe

Ride-sharing services have become popular in big cities.

(Dịch vụ đi chung xe đã trở nên phổ biến ở các thành phố lớn.)


26. 

affordable /əˈfɔːdəbl/

(adj) có giá phải chăng

The government is working to provide affordable housing for low-income families.

(Chính phủ đang nỗ lực cung cấp nhà ở có giá phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp.)


27. 

scarf /skɑːrf/

(n) khăn quàng cổ

I always wear a warm scarf in winter.

(Tôi luôn đeo một chiếc khăn quàng cổ ấm áp vào mùa đông.)


IV. GRAMMAR

28. 

audience /ˈɔːdiəns/

(n) khán giả

The audience applauded loudly at the end of the performance.

(Khán giả vỗ tay nhiệt liệt khi kết thúc buổi biểu diễn.)


29. 

entertain /ˌentəˈteɪn/

(v) giải trí

The street performers entertain people in the park.

(Những nghệ sĩ đường phố giải trí cho mọi người trong công viên.)


30. 

decorative /ˈdek.ər.ə.tɪv/

(adj) trang trí

The decorative lights made the room look festive.

(Những đèn trang trí làm cho căn phòng trông rất lễ hội.)


31. 

minimalist /ˈmɪnɪməlɪst/

(adj) tối giản

Many young people prefer a minimalist style in their homes.

(Nhiều người trẻ thích phong cách tối giản trong nhà của họ.)


V. LISTENING AND VOCABULARY

32. 

historical legend /hɪˈstɒrɪkl ˈledʒənd/

(n) truyền thuyết lịch sử

Many historical legends are passed down through generations.

(Nhiều truyền thuyết lịch sử được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)


33. 

lion dance /ˈlaɪ.ən ˌdæns/

(n) múa lân

The lion dance is often performed during Lunar New Year celebrations.

(Múa lân thường được biểu diễn trong dịp lễ Tết Nguyên đán.)


34. 

pay homage to /peɪ ˈhɒmɪdʒ tuː/

(v) tôn vinh, bày tỏ lòng kính trọng

We pay homage to our ancestors during traditional festivals.

(Chúng ta tôn vinh tổ tiên trong các lễ hội truyền thống.)


35. 

water puppet /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪt/

(n) rối nước

Tourists are fascinated by the water puppet shows in Vietnam.

(Du khách rất thích thú với các buổi biểu diễn rối nước ở Việt Nam.)


36.

bring /brɪŋ/

(v) mang lại

Traditional festivals bring people together.

(Các lễ hội truyền thống mang mọi người lại gần nhau.)


37. 

water puppetry /ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri/

(n) nghệ thuật múa rối nước

Water puppetry is a unique form of Vietnamese cultural expression.

(Nghệ thuật múa rối nước là một hình thức biểu đạt văn hóa độc đáo của Việt Nam.)


VI. SPEAKING

38. 

traditional design /trəˈdɪʃənl dɪˈzaɪn/

(n) thiết kế truyền thống

Many people appreciate the beauty of traditional design in architecture.

(Nhiều người đánh giá cao vẻ đẹp của thiết kế truyền thống trong kiến trúc.)


39. 

functional /ˈfʌŋkʃənl/

(adj) thực dụng, chức năng

Modern furniture often combines functional design with aesthetic appeal.

(Nội thất hiện đại thường kết hợp thiết kế thực dụng với vẻ đẹp thẩm mỹ.)


40. 

tile /taɪl/

(n) gạch lát

Colorful tiles are often used in traditional Vietnamese houses.

(Gạch lát nhiều màu sắc thường được sử dụng trong nhà truyền thống Việt Nam.)


41. 

modern house /ˈmɒdn haʊs/

(n) nhà hiện đại

Modern houses often feature large windows and open spaces.

(Nhà hiện đại thường có cửa sổ lớn và không gian mở.)


42. 

narrow /ˈnærəʊ/

(adj) hẹp

The old town has many narrow streets filled with shops.

(Phố cổ có nhiều con đường hẹp đầy cửa hàng.)


43. 

tube house /tʃuːb haʊs/

(n) nhà ống

Tube houses are a common sight in Vietnamese cities.

(Nhà ống là hình ảnh phổ biến ở các thành phố Việt Nam.)


44. 

unique /juˈniːk/

(adj) độc đáo

Each region has its own unique cultural traditions.

(Mỗi vùng miền có những truyền thống văn hóa độc đáo riêng.)


45. 

maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì, bảo tồn

It's important to maintain our cultural heritage.

(Việc duy trì di sản văn hóa của chúng ta rất quan trọng.)


46. 

courtyard /ˈkɔːrt.jɑːrd/

(n) sân trong

Traditional Vietnamese houses often have a central courtyard.

(Nhà truyền thống Việt Nam thường có một sân trong ở giữa.)


47. 

craftsmen /ˈkrɑːftsmən/

(n) thợ thủ công

Skilled craftsmen create beautiful traditional handicrafts.

(Các thợ thủ công lành nghề tạo ra những sản phẩm thủ công truyền thống đẹp.)


48.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) thuận tiện

Modern appliances make housework more convenient.

(Các thiết bị hiện đại làm cho công việc nhà thuận tiện hơn.)


VII. WRITING 

49. 

increased consistently /ɪnˈkriːst kənˈsɪstəntli/

(v) tăng đều đặn

The population has increased consistently over the past decade.

(Dân số đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua.)


50. 

sharply /ˈʃɑːpli/

(adv) mạnh mẽ, đột ngột

Housing prices have risen sharply in recent years.

(Giá nhà đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)


51. 

rise /raɪz/

(v) tăng lên

The cost of living continues to rise in big cities.

(Chi phí sinh hoạt tiếp tục tăng ở các thành phố lớn.)


52. 

steady /ˈstedi/

(adj) ổn định

The country's economy has shown steady growth.

(Nền kinh tế của đất nước đã cho thấy sự tăng trưởng ổn định.)


53. 

jump /dʒʌmp/

(v) tăng vọt

Unemployment rates jumped after the economic crisis.

(Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt sau cuộc khủng hoảng kinh tế.)


54. 

dramatically /drəˈmætɪkli/

(adv) đáng kể, rõ rệt

The city's skyline has changed dramatically in the last decade.

(Đường chân trời của thành phố đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua.)


55.

skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/

(n) tòa nhà chọc trời

Modern cities are often characterized by tall skyscrapers.

(Các thành phố hiện đại thường được đặc trưng bởi những tòa nhà chọc trời cao.)


56. 

consider /kənˈsɪdərɪŋ/

(v) xem xét, cân nhắc

We should consider the environmental impact of new construction projects.

(Chúng ta nên xem xét tác động môi trường của các dự án xây dựng mới.)


57.  

detail /ˈdiːteɪl/

(n) chi tiết

The details in traditional architecture are often intricate and meaningful.

(Các chi tiết trong kiến trúc truyền thống thường phức tạp và có ý nghĩa.)


58.

architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/

(n) kiến trúc

The city's architecture reflects its rich history and culture.

(Kiến trúc của thành phố phản ánh lịch sử và văn hóa phong phú của nó.)


59.

wage /weɪdʒ/(n)

(n) tiền lương

The government has increased the minimum wage for workers.

(Chính phủ đã tăng mức lương tối thiểu cho người lao động.)


60.

hygienic latrine /haɪˈdʒiːnɪk ˈlætrɪn/

(n) nhà vệ sinh hợp vệ sinh

Providing hygienic latrines is crucial for improving public health.

(Việc cung cấp nhà vệ sinh hợp vệ sinh rất quan trọng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)


  • Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 9 English Discovery

    Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 9 English Discovery

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3.1 Vocabulary

    1 Look at the photos (A-B). Discuss with a partner the differences between the two photos. 2 3.01 Study the Vocabulary box. Match the words with the photos (A-H). Listen and check.3 Read the dialogue between Trúc Anh and her teacher. Decide if the following sentences are T (True) or F (False).

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3.2 Grammar

    1 Look at the photos (A and B). What are the differences between them? 2 Read the text and answer the questions. 3 Read the Grammar box and find examples of clauses of concession in the text in Exercise 2.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3.3 Reading and Vocabulary

    1 In pairs, discuss: What are the differences between the trains in photos A and B? 2 Read the text. Circle the surrounding words that help you guess their meanings of the highlighted words.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3.4 Grammar

    1 Look at the pictures (A, B and C). What are the differences and similarities in these images? 2 3.03 Listen and read the dialogue and answer the questions.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close