Tiếng Anh 9 Unit 0 0.5 Character quiz1 Look at the photo. Describe what is happening 1 Look at the photo. Describe what is happening3 0.08 Listen again. Answer the questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Look at the photo. Describe what is happening. (Nhìn vào bức ảnh. Mô tả những gì đang xảy ra.) Lời giải chi tiết: In the photo, you guys are playing yo-yo together. (Trong bức ảnh, các bạn đang cùng nhau chơi trò yoyo.) Bài 2 2 0.07 Check if you know these words and phrases. Listen and check.
Bài 3 3 0.08 Listen again. Answer the questions. (Bình đã gặp Tommo và Phong trước đây chưa?) (Ai có hành trình đến trường dài nhất?) (Khi nào bạn bè dự định gặp Tommo?) (Ai đã học chơi yoyo?) (Bình đã thử chơi yoyo chưa?) (An chơi yoyo có giỏi không?) Bài 4 4 Look at the quiz. Choose the correct option. (Nhìn vào câu đố. Chọn phương án đúng.) The big character quiz (Câu đố về nhân vật lớn) 1 Has the school term started just / yet ? (Kỳ học đã bắt đầu chưa?) Lời giải chi tiết: 2 Has An ever / never lived in Hà Nội before? (An đã từng sống ở Hà Nội chưa?) (Hiện tại bố mẹ An có đi du lịch nước ngoài không?) (Bình đăng những nội dung gì trên blog của mình?) (Bạn Khánh của họ đã chuyển đi đâu?) (Phong đã đi đâu vào mùa hè này?) (Trúc Anh và gia đình đã chuyển về Hà Nội chưa?) Bài 5 5 In groups, do the quiz in Exercise 4. Use the texts in Lessons 1–4 to help you. How much can you remember? (Làm bài kiểm tra trong Bài tập 4 theo nhóm. Sử dụng các văn bản trong Bài 1–4 để giúp bạn. Bạn có thể nhớ được bao nhiêu?) Lời giải chi tiết: A: Has An ever / never lived in Hà Nội before? (An đã từng sống ở Hà Nội chưa?) B: No, she hasn’t. (Không, cô ấy chưa.) Bài 6 6 In groups, make a similar quiz about your classmates. Then give the quiz to another group to answer. Read the questions aloud and answers to the class. Lời giải chi tiết: A: Where did Mi go this summer? (Mi đã đi đâu vào mùa hè này?) (Cô ấy đã đến Vịnh Hạ Long cùng gia đình.) A: Has Mi ever travelled in Ha Long Bay before? (Mi đã từng đi du lịch Vịnh Hạ Long chưa?) B: No, she hasn’t. (Không, cô ấy chưa.)
|