Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 9 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 9: Let's get together Tiếng Anh 9 English Discovery Tổng hợp Đề thi vào 10 có đáp án và lời giải Toán - Văn - Anh I. VOCABULARY 1. (n) tiệc tối We're hosting a dinner party for our friends next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tối cho bạn bè vào tuần tới.) ![]() 2. cultural festival /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/ (n) lễ hội văn hóa The cultural festival showcases traditions from around the world. (Lễ hội văn hóa trưng bày các truyền thống từ khắp nơi trên thế giới.) ![]() 3. house-warming party /ˈhaʊs wɔːmɪŋ ˈpɑːti/ (n) tiệc tân gia They invited us to their house-warming party next Saturday. (Họ mời chúng tôi đến dự tiệc tân gia vào thứ Bảy tới.) ![]() 4. wedding reception /ˈwedɪŋ rɪˈsepʃn/ (n) tiệc cưới The wedding reception was held in a beautiful garden. (Tiệc cưới được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp.) ![]() 5. (n) vũ hội trường học She's excited about choosing a dress for the school prom. (Cô ấy rất hào hứng về việc chọn một chiếc váy cho vũ hội trường học.) ![]() 6. leaving party /ˈliːvɪŋ ˈpɑːti/ (n) tiệc chia tay We're throwing a leaving party for Sarah before she moves abroad. (Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc chia tay cho Sarah trước khi cô ấy chuyển ra nước ngoài.) ![]() 7. family get-together /ˈfæməli ɡet təˈɡeðə/ (n) buổi họp mặt gia đình We have a family get-together every Christmas. (Chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình mỗi dịp Giáng sinh.) ![]() 8. (n) ngày đặt tên In some cultures, people celebrate their name day instead of their birthday. (Ở một số nền văn hóa, mọi người kỷ niệm ngày đặt tên thay vì sinh nhật.) 9. religious ceremony /rɪˈlɪdʒəs ˈserəməni/ (n) nghi lễ tôn giáo The religious ceremony was held in the ancient temple. (Nghi lễ tôn giáo được tổ chức trong ngôi đền cổ.) ![]() 10. (v) thổi tắt Don't forget to make a wish before you blow out the candles. (Đừng quên ước nguyện trước khi thổi tắt nến.) ![]() 11. bring good luck /brɪŋ ɡʊd lʌk/ (v) mang lại may mắn In some cultures, eating certain foods is believed to bring good luck. (Ở một số nền văn hóa, việc ăn một số thực phẩm nhất định được cho là mang lại may mắn.) ![]() 12. (v) kỷ niệm, ăn mừng How do you celebrate New Year in your country? (Bạn kỷ niệm Năm Mới như thế nào ở đất nước của bạn?) ![]() 13. follow the tradition of /ˈfɒləʊ ðə trəˈdɪʃn əv/ (v) tuân theo truyền thống của We always follow the tradition of eating fish on Christmas Eve. (Chúng tôi luôn tuân theo truyền thống ăn cá vào đêm Giáng sinh.) ![]() 14. (v) thuê xe limousine They decided to hire a limo for their wedding day. (Họ quyết định thuê một chiếc xe limousine cho ngày cưới của mình.) ![]() 15. (v) thả, bắn (pháo hoa) They let off fireworks at midnight to celebrate the New Year. (Họ bắn pháo hoa lúc nửa đêm để chào mừng Năm Mới.) ![]() 16. (v) nâng cốc chúc mừng Let's make a toast to the happy couple. (Hãy nâng cốc chúc mừng cặp đôi hạnh phúc.) ![]() 17. (v) gói quà I need to wrap the present before the birthday party. (Tôi cần gói quà trước bữa tiệc sinh nhật.) ![]() 18. (v) tổ chức một bữa tiệc They're throwing a party to celebrate their graduation. (Họ đang tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm lễ tốt nghiệp.) ![]() 19. (n) phong tục It's a custom to take off your shoes before entering someone's home in Japan. (Đó là một phong tục khi bạn phải cởi giày trước khi vào nhà ai đó ở Nhật Bản.) ![]() 20. (n) cuộc diễu hành The St. Patrick's Day parade in New York is always spectacular. (Cuộc diễu hành ngày Thánh Patrick ở New York luôn rất hoành tráng.) ![]() 21. (n) trưng bày There's a beautiful display of traditional crafts at the festival. (Có một cuộc trưng bày đẹp mắt về các nghề thủ công truyền thống tại lễ hội.) ![]() 22. public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlɪdeɪ/ (n) ngày lễ công cộng Christmas Day is a public holiday in many countries. (Ngày Giáng sinh là ngày lễ công cộng ở nhiều quốc gia.) ![]() 23. traditional costume /trəˈdɪʃənlˈkɒstjuːm/ (n) trang phục truyền thống She wore a beautiful traditional costume for the cultural festival. (Cô ấy mặc một bộ trang phục truyền thống đẹp cho lễ hội văn hóa.) ![]() 24. (n) cờ The national flag was raised during the ceremony. (Quốc kỳ được kéo lên trong buổi lễ.) ![]() II. GRAMMAR 25. (v) đùa giỡn He's always joking around at parties. (Anh ấy luôn đùa giỡn tại các bữa tiệc.) ![]() 26. (n) thùng đựng The children enjoyed jumping in the hoppers at the festival. (Bọn trẻ thích thú nhảy trong các thùng đựng tại lễ hội.) ![]() 27. (n) cửa hàng đồ chơi We bought a present for the birthday party at the toy shop. (Chúng tôi đã mua một món quà cho bữa tiệc sinh nhật tại cửa hàng đồ chơi.) ![]() 28. birthday party /ˈbɜːθdeɪ ˈpɑːti/ (n) tiệc sinh nhật We're planning a surprise birthday party for Mom. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho Mẹ.) ![]() 29. (v) kết hôn They're getting married next spring. (Họ sẽ kết hôn vào mùa xuân tới.) ![]() 30. (n) phương tiện giao thông We need to arrange transport for all the guests. (Chúng ta cần sắp xếp phương tiện giao thông cho tất cả khách mời.) ![]() III. READING AND VOCABULARY 31. (n) nét vẽ The artist added the final strokes to the painting. (Nghệ sĩ thêm những nét vẽ cuối cùng vào bức tranh.) ![]() 32. (adj) tương lai The party had a futuristic theme with lots of neon lights. (Bữa tiệc có chủ đề tương lai với nhiều đèn neon.) ![]() 33. experiment kit /ɪkˈsperɪmənt kɪt/ (n) bộ dụng cụ thí nghiệm We bought an experiment kit for the science-themed birthday party. (Chúng tôi đã mua một bộ dụng cụ thí nghiệm cho bữa tiệc sinh nhật chủ đề khoa học.) ![]() 34. (adj) hứng thú với He's really keen on organizing parties. (Anh ấy rất hứng thú với việc tổ chức các bữa tiệc.) ![]() 35. free of charge /friː əv tʃɑːdʒ/ (adj) miễn phí The cultural festival is free of charge for all visitors. (Lễ hội văn hóa miễn phí cho tất cả khách tham quan.) 36. hold a bean-throwing ceremony /həʊld ə biːn θrəʊɪŋ ˈserəməni/ (v) tổ chức nghi lễ ném đậu In Japan, some people hold a bean-throwing ceremony to welcome spring. (Ở Nhật Bản, một số người tổ chức nghi lễ ném đậu để chào đón mùa xuân.) ![]() 37. (n) bao lì xì It's a custom to give red envelopes during Chinese New Year. (Đó là một phong tục khi tặng bao lì xì trong dịp Tết Trung Quốc.) ![]() 38. (n) quà lưu niệm I bought a souvenir from the cultural festival. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm từ lễ hội văn hóa.) ![]() 39. (n) lối vào The entry to the festival was decorated with colorful balloons. (Lối vào lễ hội được trang trí bằng những quả bóng bay đầy màu sắc.) ![]() IV. GRAMMAR 40. (v) tự hỏi, thắc mắc I wonder what kind of party they're planning. (Tôi tự hỏi họ đang lên kế hoạch cho loại tiệc nào.) ![]() 41. (v) đóng cửa Please close the door when you leave the party. (Vui lòng đóng cửa khi bạn rời khỏi bữa tiệc.) ![]() 42. (n) phòng tắm The bathroom is down the hall to your right. (Phòng tắm ở cuối hành lang bên phải bạn.) ![]() 43. (n) thời gian vui vẻ Everyone had a good time at the party. (Mọi người đều có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.) ![]() 44. (n) bến xe buýt We'll meet at the bus station before going to the festival. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại bến xe buýt trước khi đi đến lễ hội.) ![]() V. LISTENING AND VOCABULARY 45. (n) tiếng nổ We heard a loud bang as the fireworks started. (Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn khi pháo hoa bắt đầu.) ![]() 46. (n) tiếng vo ve There was a buzz of excitement before the party started. (Có một tiếng vo ve của sự phấn khích trước khi bữa tiệc bắt đầu.) ![]() 47. (v) hò reo The crowd cheered as the parade passed by. (Đám đông hò reo khi đoàn diễu hành đi qua.) ![]() 48. (v) vỗ tay Everyone clapped when the birthday cake was brought out. (Mọi người vỗ tay khi bánh sinh nhật được mang ra.) ![]() 49. (v) lách tách The fire crackled in the fireplace during the winter party. (Lửa lách tách trong lò sưởi trong bữa tiệc mùa đông.) ![]() 50. (v) sủi bọt The champagne fizzed as we poured it for the toast. (Sâm panh sủi bọt khi chúng tôi rót nó để nâng cốc.) ![]() 51. (n) pháo hoa The fireworks display was the highlight of the New Year's Eve party. (Màn trình diễn pháo hoa là điểm nhấn của bữa tiệc đêm giao thừa.) ![]() VI. SPEAKING 52. (adj) thất vọng She was disappointed when her friend couldn't come to the party. (Cô ấy đã thất vọng khi bạn của mình không thể đến dự tiệc.) 53. (adj) phấn khích The children were excited about the upcoming birthday party. (Bọn trẻ rất phấn khích về bữa tiệc sinh nhật sắp tới.) 54. (n) áo đuôi tôm He wore a tuxedo to the formal dinner party. (Anh ấy mặc áo đuôi tôm đến bữa tiệc tối trang trọng.) ![]() 55. (v) mua vé Did you get a ticket for the New Year's Eve party? (Bạn đã mua vé cho bữa tiệc đêm giao thừa chưa?) ![]() VII. WRITING 56. (phrase) nhân tiện By the way, don't forget to bring a gift for the host. (Nhân tiện, đừng quên mang quà cho chủ nhà.) 57. (n) Ngày của Mẹ We're planning a special dinner for Mother's Day. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tối đặc biệt vào Ngày của Mẹ.) 58. traditional art /trəˈdɪʃ.ən.əl ɑːt/ (n) nghệ thuật truyền thống The cultural festival had an impressive display of traditional arts. (Lễ hội văn hóa có một cuộc trưng bày ấn tượng về nghệ thuật truyền thống.) ![]() 59. (n) đậu nành Soya bean products are often used in vegetarian party food. (Các sản phẩm từ đậu nành thường được sử dụng trong thức ăn tiệc chay.) ![]() 60. (n) cỏ ba lá (biểu tượng của Ireland) We decorated the St. Patrick's Day party with shamrocks. (Chúng tôi trang trí bữa tiệc Ngày Thánh Patrick bằng cỏ ba lá.) ![]()
>> Học trực tuyến Lớp 9 & Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com >> Chi tiết khoá học xem: TẠI ĐÂY Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều), theo lộ trình 3: Nền Tảng, Luyện Thi, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
|