Tiếng Anh 9 Unit 8 Vocabulary in action1 In pairs, discuss the differences between the words below. 2 Match comments 1–7 with the words below they are referring to. 3 8.10 Listen and repeat.4 Practise saying the sentences with a partner.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 In pairs, discuss the differences between the words below. (Theo cặp, thảo luận về sự khác biệt giữa các từ dưới đây.) (ngôn ngữ đích / tiếng mẹ đẻ) (ngữ điệu/phương ngữ) (ngôn ngữ chung/ngôn ngữ thiểu số) (chính thức/không chính thức) (dấu câu/chính tả) (khán giả/người xem) Lời giải chi tiết: 1 Target language: Refers to the language that someone is learning or aiming to learn. (Ngôn ngữ mục tiêu: Đề cập đến ngôn ngữ mà ai đó đang học hoặc muốn học.) Mother tongue: Refers to the first language a person learns from birth or early childhood; it's often the language spoken at home. (Tiếng mẹ đẻ: Đề cập đến ngôn ngữ đầu tiên mà một người học được từ khi sinh ra hoặc khi còn nhỏ; nó thường là ngôn ngữ được nói ở nhà.) 2 Accent: Refers to the way in which words are pronounced; it's the specific sound pattern of speech. (Giọng: Đề cập đến cách phát âm các từ; đó là mẫu âm thanh cụ thể của lời nói.) Dialect: Refers to a particular form of a language that is specific to a region or social group, including variations in vocabulary, grammar, and pronunciation. (Phương ngữ: Đề cập đến một dạng ngôn ngữ cụ thể dành riêng cho một khu vực hoặc nhóm xã hội, bao gồm các biến thể về từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm.) 3 Lingua franca: Refers to a language that is adopted as a common language between speakers whose native languages are different, often for purposes of trade, diplomacy, or communication. (Ngôn ngữ chung: Đề cập đến một ngôn ngữ được sử dụng làm ngôn ngữ chung giữa những người nói tiếng mẹ đẻ khác nhau, thường dùng cho mục đích thương mại, ngoại giao hoặc giao tiếp.) Minority language: Refers to a language spoken by a minority of the population within a particular region or country. (Ngôn ngữ thiểu số: Đề cập đến ngôn ngữ được sử dụng bởi thiểu số dân số trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể.) 4 Formal: Refers to a style of language appropriate for formal occasions, such as academic writing, official documents, or professional settings. (Trang trọng: Đề cập đến phong cách ngôn ngữ thích hợp cho những dịp trang trọng, chẳng hạn như viết học thuật, tài liệu chính thức hoặc môi trường chuyên nghiệp.) Informal: Refers to a style of language used in casual or everyday situations, characterized by relaxed grammar, vocabulary, and tone. (Không chính thức: Đề cập đến một phong cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống thông thường hoặc hàng ngày, được đặc trưng bởi ngữ pháp, từ vựng và giọng điệu thoải mái.) 5 Punctuation: Refers to the marks used in writing to clarify meaning and separate sentences or parts of sentences, such as commas, periods, and quotation marks. (Dấu câu: Đề cập đến các dấu được sử dụng trong văn bản để làm rõ ý nghĩa và tách các câu hoặc phần của câu, chẳng hạn như dấu phẩy, dấu chấm và dấu ngoặc kép.) Spelling: Refers to the correct arrangement of letters in words, ensuring they are written correctly according to established conventions. (Chính tả: Đề cập đến việc sắp xếp đúng các chữ cái trong từ, đảm bảo chúng được viết đúng theo các quy ước đã được thiết lập.) 6 Audience: Refers to the group of people for whom a performance, speech, or other form of communication is intended. (Khán giả: Đề cập đến nhóm người dự định biểu diễn, phát biểu hoặc hình thức giao tiếp khác.) Viewer: Specifically refers to someone who watches television, movies, or other visual media. (Người xem: Cụ thể đề cập đến người xem truyền hình, phim ảnh hoặc các phương tiện trực quan khác.) Bài 2 2 Match comments 1–7 with the words below they are referring to. (Ghép các nhận xét từ 1–7 với các từ bên dưới mà chúng đang đề cập đến.)
accuracy (n): sự chính xác fluency (n): sự lưu loát grammar (n): ngữ pháp misunderstanding (n): sự hiểu lầm pronunciation (n): cách phát âm stress (n): trọng âm 1 She speaks quickly and smoothly like an English person. (Cô ấy nói nhanh và trôi chảy như người Anh.) (Tôi không thể hiểu được cô ấy. Lời nói của cô ấy nghe có vẻ kỳ lạ đối với tôi.) (Tôi gặp khó khăn với các thì của động từ trong tiếng Anh.) (Em gái tôi nói chuyện như một người lớn nghiêm túc.) (Tôi thường không chọn đúng từ.) (Người nói tiếng Anh phát âm một phần của từ to hơn các phần khác.) (Tôi tưởng hôm nay cô ấy muốn chúng ta về nhà sớm. Tôi đã sai.) Lời giải chi tiết: 1 fluency (sự lưu loát) 2 pronunciation (cách phát âm) 3 grammar (ngữ pháp) 4 accuracy (sự chính xác) 5 vocabulary (từ vựng) 6 stress (trọng âm) 7 misunderstanding (sự hiểu lầm) Pronunciation PRONUNCIATION Intonation in yes / no questions (Ngữ điệu trong câu hỏi có/không) (Ngữ điệu giảm nhẹ rồi tăng lên ở cuối từ cuối cùng trong câu hỏi.) (Bạn có nói tiếng Anh không?) (Bạn đang làm bài tập về nhà bằng tiếng Anh phải không?) Bài 3 3 8.10 Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) (Khán giả có bỏ qua những điểm chính trong bài thuyết trình của anh ấy không?) (Bạn có cân nhắc việc học một phương ngữ tiếng Anh khác không?) (Có sự hiểu lầm về cách đánh vần màu sắc?) (Có phải đa số người Mỹ thích sử dụng phiên bản tiếng Anh thân mật hơn không?) (Giáo viên tiếng Anh của bạn có xu hướng bắt bạn phát âm các từ mới trong lớp không?) Bài 4 4 Practise saying the sentences with a partner. (Thực hành nói các câu với một bạn.) (Phần lớn người nói có nhấn mạnh vào phần đầu của từ không?) (Có đáng chú ý là cách phát âm của anh ấy đã được cải thiện?) (Cô ấy vẫn giữ giọng khi nói tiếng Anh trang trọng phải không?) (Học ngữ pháp có quan trọng nếu bạn muốn trở thành một người nói trôi chảy?) (Liệu anh ấy có gặp phải rào cản ngôn ngữ trong chuyến đi nước ngoài không?)
|