Tiếng Anh 9 Unit 3 3.4 Grammar1 Look at the pictures (A, B and C). What are the differences and similarities in these images? 2 3.03 Listen and read the dialogue and answer the questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Look at the pictures (A, B and C). What are the differences and similarities in these images? (Quan sát các hình ảnh (A, B và C). Những hình ảnh này có điểm gì khác biệt và giống nhau?) Lời giải chi tiết: All 3 images are traditional costumes of Vietnamese women. However, each outfit is different from time to time. (Cả 3 hình ảnh đều là những trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi trang phục là trong từng thời điểm khác nhau.) Bài 2 2 3.03 Listen and read the dialogue and answer the questions. (Nghe và đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.) (Chúng ta cần mua cho con một chiếc áo dài mới vì con sẽ cần thứ gì đó đẹp để mặc trong đám cưới của anh họ con.) (Ồ. Con quên mất điều đó. Hồi nhỏ con và bà ngoại mặc loại áo dài nào?) (À, vì bà con lớn lên ở miền Bắc nên bà mặc Áo thân và đội mũ hoặc bà sẽ quàng khăn lên đầu. Áo thân trông giống như áo dài ngày nay.) An: Did you wear Áo dài only on special occasions? (Con chỉ mặc áo dài vào những dịp đặc biệt?) Mother: No, actually we used to wear them as our school uniforms in high school and university. (Không, thực ra chúng ta từng mặc chúng làm đồng phục học sinh ở trường trung học và đại học.) (Con hiểu rồi. Nhưng tại sao?) Mother: Because Áo dài represents our national identity, many people felt it would be good for students to wear them. (Bởi vì áo dài thể hiện bản sắc dân tộc nên nhiều người cảm thấy học sinh mặc sẽ tốt hơn.) (Ai sẽ đi dự đám cưới?) (Ai lớn lên ở miền Bắc?) (Ai đã mặc áo thân?) (Ai mặc áo dài đến trường đại học?) Lời giải chi tiết: 1 An is going to the wedding. (An sắp đi dự đám cưới.) Thông tin: We need to get you a new Áo dài as you will need something nice to wear to your cousin’s wedding. (Chúng tôi cần mua cho bạn một chiếc áo dài mới vì bạn sẽ cần thứ gì đó đẹp để mặc trong đám cưới của anh họ bạn.) 2 Mother's grandmother grew up in the north. (Bà ngoại mặc áo dài.) Thông tin: Because my grandmother grew up in the north, she wore Áo thân... (À, vì bà tôi lớn lên ở miền Bắc nên bà mặc Áo thân...) 3 Mother's grandmother wore Áo thân. (Mẹ cùng các bạn mặc áo dài đến trường đại học.) Thông tin: Well, because my grandmother grew up in the north, she wore Áo thân... (Không, thực ra chúng tôi từng mặc chúng làm đồng phục học sinh ở trường trung học và đại học.) 4 Mother and her peers wore Áo dài to university. (Mẹ cùng các bạn mặc áo dài đến trường đại học.) Thông tin: No, actually we used to wear them as our school uniforms in high school and university. (Không, thực ra chúng tôi từng mặc chúng làm đồng phục học sinh ở trường trung học và đại học.) Bài 3 3 Read the Grammar box and find examples of clauses of reason from the dialogue.
Bài 4 4 Rewrite sentences using the given phrases. (Viết lại câu sử dụng các cụm từ cho sẵn.) (Bởi vì công nghệ đã tiến bộ nên giờ đây chúng ta có thể dễ dàng liên lạc với người thân ở các quốc gia khác nhau.) (Bởi vì) (Vì kinh tế đã có nhiều tăng trưởng trong 12 năm qua nên điều kiện sống của chúng tôi đã được cải thiện.) 3 Since the infrastructure around our town has increased, it’s much easier these days to get around. (Vì cơ sở hạ tầng xung quanh thị trấn của chúng tôi đã phát triển nên ngày nay việc đi lại dễ dàng hơn nhiều.) 4 As noise pollution has increased, many people no longer want to live near the centre of our city. (Khi tình trạng ô nhiễm tiếng ồn ngày càng gia tăng, nhiều người không còn muốn sống gần trung tâm thành phố nữa.) 5 Because the government has improved the public transport, it’s easier to travel to far-away cities now. (Vì chính phủ đã cải thiện phương tiện giao thông công cộng nên giờ đây việc đi đến các thành phố xa đã trở nên dễ dàng hơn.) (Bởi vì) Lời giải chi tiết: 1 Due to technological advancements, we can now easily communicate with relatives in different countries. (Nhờ những tiến bộ công nghệ, giờ đây chúng ta có thể dễ dàng liên lạc với người thân ở các quốc gia khác nhau.) Giải thích: Due to + N 2 Because of significant economic growth over the past 12 years, our living conditions have improved. (Nhờ tăng trưởng kinh tế đáng kể trong 12 năm qua, điều kiện sống của chúng tôi đã được cải thiện.) Giải thích: Because of + N 3 Owing to the increased infrastructure around our town, it’s much easier these days to get around. (Do cơ sở hạ tầng xung quanh thị trấn của chúng ta ngày càng phát triển nên ngày nay việc đi lại dễ dàng hơn nhiều.) Giải thích: Owing to + N 4 Due to the increase in noise pollution, many people no longer want to live near the center of our city. (Do ô nhiễm tiếng ồn ngày càng gia tăng, nhiều người không còn muốn sống gần trung tâm thành phố của chúng ta nữa.) Giải thích: Due to + N 5 Owing to the government's improvement in public transport, it’s easier to travel to far-away cities now. (Nhờ sự cải thiện của chính phủ về giao thông công cộng, giờ đây việc đi đến các thành phố xa đã trở nên dễ dàng hơn.) Giải thích: Owing to+ N Bài 5 5 Class survey. Interview your friends. (Khảo sát lớp. Phỏng vấn bạn bè của bạn.)
Lời giải chi tiết:
|