Tiếng Anh 9 Unit 5 5.3 Reading and Vocabulary

1 Watch a video about Đoòng Cave. What is special about this cave? 2 Read the travel brochure about Đoòng Cave. What do the words and phrases highlighted in pink mean? Write the contextual clues in the table below then guess their meanings. 3 Read the travel brochure again and choose the correct answers.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Watch a video about Đoòng Cave. What is special about this cave?

(Xem video về Hang Đoòng. Hang động này có gì đặc biệt?)

Lời giải chi tiết:

Sơn Đoòng Cave in Vietnam's Phong Nha-Kẻ Bàng National Park is the world's largest cave. With dimensions reaching up to 200 meters in height and 150 meters in width, it dazzles with breathtaking limestone formations like stalactites and stalagmites. Sunlight filters through large sinkholes, casting a surreal glow on the cave's interior. Home to an underground river and diverse ecosystems, Sơn Đoòng has become a coveted destination for adventurers seeking to explore its vast chambers and passages, marveling at the sheer magnificence hidden beneath the Earth's surface.

(Hang Sơn Đoòng ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng của Việt Nam là hang động lớn nhất thế giới. Với chiều cao lên tới 200 mét và chiều rộng 150 mét, nó gây ấn tượng với những khối đá vôi ngoạn mục như nhũ đá và măng đá. Ánh sáng mặt trời xuyên qua những hố sụt lớn, tạo ra ánh sáng siêu thực bên trong hang động. Là nơi có dòng sông ngầm và hệ sinh thái đa dạng, Sơn Đoòng đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho những nhà thám hiểm muốn khám phá những căn phòng và lối đi rộng lớn của nó, chiêm ngưỡng vẻ đẹp tuyệt vời ẩn giấu bên dưới bề mặt Trái đất.)

Bài 2

2 Read the travel brochure about Đoòng Cave. What do the words and phrases highlighted in pink mean? Write the contextual clues in the table below then guess their meanings.

(Đọc tài liệu du lịch về hang Đoòng. Những từ và cụm từ được đánh dấu màu hồng nghĩa là gì? Viết các manh mối theo ngữ cảnh vào bảng dưới đây rồi đoán ý nghĩa của chúng.)

WE EXPLORE THE SƠN ĐOÒNG CAVE

INTRODUCTION
The Sơn Đoòng Cave is the largest in the world. It’s so big that a large jet could fly through it without touching the sides.
SIZE
The cave system is 9 km long and 200 m wide and 150 m deep underground.
LOCATION
The cave is located in central Quảng Bình Province and is part of the Phong Nha - Kẻ Bàng Grotto. It is surrounded by rainforests.
ORIGINS
This cave system was created by an underground river. It is filled with giant stalactites, over 80m high. These giant hanging columns appear to be growing out of the cave ceiling. When water dripped down from the rainforest above it, stalactites formed. Sơn Đoòng also has stalagmites, which look like stalactites, but grow upwards from the ground. The stalagmites are the tallest in the world at 70m high.
ACTIVITIES
In addition to stalactites and stalagmites, the cave has another natural wonder - cave pearls. These are ball-like salts naturally formed in caves. The ones in the Sơn Đoòng caves are larger than tennis balls. The cave also has a rainforest growing inside of it, with its own ecosystem. Biologists have discovered over 200 species of plants and trees. You can also swim in a refreshing underground lake which is as cool as 17-20°C.

(CHÚNG TÔI KHÁM PHÁ HANG SƠN ĐOÒNG

GIỚI THIỆU

Hang Sơn Đoòng là hang lớn nhất thế giới. Nó lớn đến mức một chiếc máy bay phản lực lớn có thể bay qua nó mà không cần chạm vào hai bên.

KÍCH CỠ

Hệ thống hang động dài 9 km, rộng 200 m và sâu 150 m dưới lòng đất.

VỊ TRÍ

Hang động nằm ở trung tâm tỉnh Quảng Bình và là một phần của Động Phong Nha - Kẻ Bàng. Nó được bao quanh bởi rừng nhiệt đới.

NGUỒN GỐC

Hệ thống hang động này được tạo nên bởi dòng sông ngầm. Nơi đây chứa đầy những nhũ đá khổng lồ, cao hơn 80m

cao. Những cột treo khổng lồ này dường như mọc ra từ trần hang. Khi nước nhỏ giọt từ khu rừng nhiệt đới phía trên nó xuống, nhũ đá hình thành. Sơn Đoòng còn có măng đá trông giống nhũ đá nhưng mọc lên từ mặt đất. Măng đá cao nhất thế giới với độ cao 70m.

CÁC HOẠT ĐỘNG

Ngoài nhũ đá và măng đá, hang động còn có một kỳ quan thiên nhiên khác - ngọc trai hang động. Đây là những muối có dạng quả bóng được hình thành tự nhiên trong hang động. Những quả bóng trong hang Sơn Đoòng có kích thước lớn hơn quả bóng tennis. Hang động còn có một khu rừng nhiệt đới mọc bên trong với hệ sinh thái riêng. Các nhà sinh học đã phát hiện ra hơn 200 loài thực vật và cây cối. Bạn còn có thể bơi lội trong hồ nước ngầm trong lành với nhiệt độ mát tới 17-20°C.)

Highlighted terms

(Từ được đánh dấu)

Contextual clues

(Manh mối theo ngữ cảnh)

Meanings

(Ý nghĩa)

underground river

(sông ngầm)

   

hanging columns

(cột treo)

   

dripped down

(nhỏ giọt xuống)

   

cave pearls

(ngọc trai hang động)

   

refreshing

(sảng khoái)

   

 

Lời giải chi tiết:

Highlighted terms

(Từ được đánh dấu)

Contextual clues

(Manh mối theo ngữ cảnh)

Meanings

(Ý nghĩa)

underground river

(sông ngầm)

Created by an underground river.

(Hệ thống hang động này được tạo nên bởi dòng sông ngầm.)

A river that flows beneath the surface of the ground.

(Một dòng sông chảy dưới bề mặt trái đất.)

hanging columns

(cột treo)

Giant stalactites, over 80m high. These giant hanging columns appear to be growing out of the cave ceiling.

(Những cột treo khổng lồ này dường như mọc ra từ trần hang.)

Stalactites that hang from the cave ceiling.

(Những nhũ đá treo trên trần hang.)

dripped down

(nhỏ giọt xuống)

When water dripped down from the rainforest above it, stalactites formed.

(Khi nước nhỏ giọt từ khu rừng nhiệt đới phía trên nó xuống, nhũ đá hình thành.)

The action of liquid falling down in small drops.

(Hành động của chất lỏng rơi xuống từng giọt nhỏ.)

cave pearls

(ngọc trai hang động)

The cave has another natural wonder - cave pearls.

(Hang động còn có một kỳ quan thiên nhiên khác - ngọc trai hang động.)

Ball-like salts naturally formed in caves.

(Muối dạng quả bóng được hình thành tự nhiên trong hang động.)

refreshing

(sảng khoái)

You can also swim in a refreshing underground lake.

(Bạn còn có thể bơi lội trong hồ nước ngầm trong lành với nhiệt độ mát tới 17-20°C.)

Pleasantly cool or invigorating.

(Dễ chịu mát mẻ hoặc tiếp thêm sinh lực.)

Bài 3

3 Read the travel brochure again and choose the correct answers.

(Đọc lại tờ rơi quảng cáo du lịch và chọn câu trả lời đúng.)
1 How long is the cave?

(Hang dài bao nhiêu?)

a 9 km                         b 200 m                                   c 70 m

2 How deep is the cave?

(Hang sâu bao nhiêu?)                      

a 9 km                         b 200 m                                   c 150 m

3 What surrounds the cave?

(Xung quanh hang động có gì?)
a rainforests                b stalactites                             c stalagmites

(rừng nhiệt đới)          (nhũ đá)                                  (măng đá)
4 What are over 80 m high?

(Cái gì cao hơn 80 m?)
a rainforests                b stalactites                             c stalagmites

(rừng nhiệt đới)          (nhũ đá)                                  (măng đá)
5 What did biologists find in the cave?

(Các nhà sinh vật học đã tìm thấy gì trong hang động?)
a stalagmites               b plants                                   c plants and animals

(măng đá)                    (thực vật)                                (thực vật và động vật)

Lời giải chi tiết:

1 a 9 km         

Thông tin: The cave system is 9 km long.

(Hệ thống hang động dài 9 km.)

2 c 150 m

Thông tin: and 150 m deep underground.

(và sâu 150 m dưới lòng đất.)

3 a rainforests

(rừng nhiệt đới)

Thông tin:  It is surrounded by rainforests.

(Nó được bao quanh bởi rừng nhiệt đới.)

4 b stalactites

(nhũ đá)

Thông tin:  It is filled with giant stalactites, over 80m high.

(Nơi đây chứa đầy những nhũ đá khổng lồ, cao hơn 80m.)

5 c plants and animals

(thực vật và động vật)

Thông tin: Biologists have discovered over 200 species of plants and trees.

(Các nhà sinh học đã phát hiện ra hơn 200 loài thực vật và cây cối.)

Bài 4

4 ROLE PLAY Student A is Student B’s mother / father who just came back from an expedition to Đoòng Cave. Student B asks Student A about the trip.

(Học sinh A là bố/mẹ của Học sinh B vừa trở về sau chuyến thám hiểm Hang Đoòng. Học sinh B hỏi học sinh A về chuyến đi.)
● where it is

(nó ở đâu vậy)
● what is special about it

(nó có gì đặc biệt)
● how long the expedition was

(cuộc thám hiểm kéo dài bao lâu)
● what equipment was needed

(cần những thiết bị gì)
● what your mother / father felt most impressed with

(điều mà bố/mẹ bạn cảm thấy ấn tượng nhất)

Lời giải chi tiết:

B: Hi Mom/Dad! Welcome back from your expedition to Đoòng Cave! I'm so curious to hear all about it.

(Chào Mẹ/Bố! Chào Mừng Mẹ/Bố đã trở về từ chuyến thám hiểm Hang Đoòng! Con đang rất tò mò muốn nghe về mọi điều.)

A: Thank you, sweetheart! It was an incredible experience. Đoòng Cave is located in central Quảng Bình Province, part of the Phong Nha - Kẻ Bàng Grotto.

(Cảm ơn con! Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Hang Đoòng nằm ở trung tâm tỉnh Quảng Bình, là một phần của Động Phong Nha - Kẻ Bàng.)

B: Wow! What is so special about it?

(Wow! Nó có điều gì đặc biệt?)

A: It's the largest cave in the world, with vast chambers and stunning formations. The sheer size is awe-inspiring, and there's even a rainforest growing inside!

(Nó là hang lớn nhất thế giới, với những hầm lớn và những hình thù đẹp mắt. Kích thước của nó thật sự làm say mê, và thậm chí còn có một khu rừng nhiệt đới mọc bên trong!)

B: That sounds amazing! How long did the expedition last?

(Nghe có vẻ tuyệt vời! Cuộc thám hiểm kéo dài bao lâu?)

A: The expedition lasted for about a week. We spent several days exploring the cave's magnificent passages and documenting its unique features.

(Cuộc thám hiểm kéo dài khoảng một tuần. Bọn bố/ bọn mẹ đã dành một số ngày khám phá các lối đi tuyệt vời và ghi chép về những đặc điểm độc đáo của hang.)

B: What kind of equipment did you need for such an expedition?

(Cần những thiết bị gì cho một cuộc thám hiểm như vậy?)

A: We needed specialized caving gear, including helmets, headlamps, and sturdy boots. Also, we had to carry scientific equipment for documentation.

(Bọn bố/ bọn mẹ cần trang thiết bị caving chuyên biệt, bao gồm mũ bảo hiểm, đèn đeo đầu và giày chắc chắn. Ngoài ra, bọn bố/ bọn mẹ phải mang theo thiết bị khoa học để ghi chép.)

B: I can imagine! What impressed you the most during the expedition?

(Con có thể tưởng tượng được! Điều gì làm Mẹ/Bố ấn tượng nhất trong cuộc thám hiểm?)

A: The giant stalactites, some over 80 meters high, were breathtaking. The underground river, cave pearls, and the thriving ecosystem inside were also incredible discoveries.

(Những nhũ đá lớn, có những chiếc cao hơn 80 mét, làm say mê. Sông ngầm, ngọc trai hang động và hệ sinh thái phong phú bên trong cũng là những phát hiện tuyệt vời.)

B: It must have been an unforgettable journey! Thanks for sharing, Mom/Dad!

(Điều đó chắc chắn là một chuyến đi khó quên! Cảm ơn Mẹ/Bố đã chia sẻ!)

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.4 Grammar

    1 Look at the photo. Do you know this place? 2 5.06 Listen and read the dialogue between a couple planning for their holiday. Tick (✔) the statements that are true. 3 Complete the sentences with check in, check out, get away, get on, pick up, see off, set off, and take off.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.5 Listening and Vocabulary

    1 Decide if the following statements about Hoàng Liên Mountain Range and Fansipan Peak are true or false. Write T (true) or F (false). 2 5.07 Listen to the story of a trekker to Hoàng Liên Mountain Range. What is the structure of the story?

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.6 Speaking

    1 Tick (✔) the visual aids below that you have used in a presentation. 2 Read the purposes of using visual aids in a presentation. What do you often use visual aids for? 3 5.09 Watch a video (See page 106 to scan code or go to the link to watch the video). Take notes of what visual aids are used. Then match the visual aids (1-6) with their tips (A-D).

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.7 Writing

    1 Read the travel brochure in Lesson 5.3 again. Tick (✔) the aspects it includes. 2 Your teacher asks you to design a travel brochure for a natural wonder of Việt Nam. Choose one natural wonder in Lesson 5.1. Work in pairs. Make a mind-map about what to include. 3 Read the expressions in the Writing box. Complete the sentences using the ideas in the mind map in Exercise 2 and these expressions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary in action

    1 Use the glossary to complete the Word Friends. Then make a sentence with each Word Friend. 2 Use the glossary to complete the sentences. 3 5.10 Listen and repeat. 4 5.11 Listen and complete the sentences.5 5.12 Listen to the dialogue. Find the words with the /br/, /dr/, /tr/, /tw/ sounds. Practise the dialogue in pairs.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close