Tiếng Anh 9 Unit 2 2.1 Vocabulary1 Study the Vocabulary A box. Find two things that are not in the poster. 2 2.01 Listen to part of a radio programme about the rubbish route. Answer the questions. 3 2.02 WORD FRIENDS Complete the Word Friends box with the words below. Listen and check.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Study the Vocabulary A box. Find two things that are not in the poster. (Học từ vựng hộp A. Tìm hai thứ không có trong tấm áp phích.)
Phương pháp giải: bin (n): thùng rác factory (n): nhà máy litter (n): rác endangered animal (n): động vật có nguy cơ tuyệt chủng oil (n): dầu petrol (n): xăng dầu plants (n): thực vật rubbish (n): rác smoke (n): khói traffic (n): giao thông Lời giải chi tiết: Two things that are not in the poster are: petrol, plants. (Hai thứ không có trong áp phích là xăng dầu, thực vật.) Bài 2 2. Listen to part of a radio programme about the rubbish route. Answer the questions. (Nghe một phần chương trình phát thanh về con đường rác thải. Trả lời các câu hỏi.) 1. Where does the rubbish route start? (Con đường rác bắt đầu từ đâu?) 2. What containers are the food and the drink in? (Thức ăn và đồ uống được đựng trong những hộp đựng nào?) 3. How do the goods get to the shops? (Hàng hóa đến cửa hàng bằng cách nào?) 4. What do people in the city want to escape from? (Người dân thành phố muốn thoát khỏi điều gì?) 5. Why can’t people use the bins in parks? (Tại sao người ta không thể sử dụng thùng rác trong công viên?) Phương pháp giải: Bài nghe: Where does the rubbish route start? Well, probably in factories that produce food and drinks in plastic bottles, packets and aluminium cans. Every day, huge trucks deliver these goods to shops for us all to buy. Imagine a group of friends living in a big city, where cars and trucks pollute the environment. They decide to escape the traffic and polluted air and spend a day outside the city where there are lots of parks and open spaces. They take a picnic bag with cans of soft drinks, packets of crisps and cookies and fruit in plastic bags. They enjoy their picnic, but they might leave their rubbish on the ground because the rubbish bins are full - perhaps the wind picks it up and so it ends up in the river! What happens then? Tạm dịch: Tuyến đường rác bắt đầu từ đâu? Vâng, có lẽ là ở các nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống trong chai nhựa, bao bì và lon nhôm. Mỗi ngày, những chiếc xe tải lớn giao những hàng hóa này đến các cửa hàng để tất cả chúng ta mua. Hãy tưởng tượng một nhóm bạn sống ở một thành phố lớn, nơi ô tô và xe tải gây ô nhiễm môi trường. Họ quyết định thoát khỏi tình trạng giao thông và không khí ô nhiễm và dành một ngày bên ngoài thành phố, nơi có nhiều công viên và không gian mở. Họ mang theo một túi đựng đồ ăn dã ngoại đựng lon nước ngọt, gói khoai tây chiên giòn và bánh quy cùng trái cây trong túi nhựa. Họ tận hưởng buổi dã ngoại của mình, nhưng họ có thể để lại rác trên mặt đất vì thùng rác đã đầy - có thể gió sẽ cuốn chúng đi và trôi xuống sông! Sau đó điều gì sẽ xảy ra? Lời giải chi tiết: 1. At the factories. (Ở các nhà máy.) 2. Plastic bottles, packets and aluminium cans. (Chai nhựa, túi và lon nhôm.) 3. Huge trucks deliver them. (Xe tải lớn vận chuyển chúng.) 4. Traffic and polluted air. (Giao thông và ô nhiễm không khí.) 5. They're full. (Chúng đầy.) Bài 3 3. WORD FRIENDS Complete the Word Friends box with the words below. Listen and check. (Hoàn thành ô Word Friends với các từ bên dưới. Nghe và kiểm tra.) recycle / throw away: plastic bags, rubbish, . (tái chế/vứt bỏ: túi nhựa, rác thải) protect / damage: the planet, the environment, . (bảo vệ/thiệt hại: hành tinh, môi trường) save / waste: water, electricity, money, . (tiết kiệm/ lãng phí: nước, điện, tiền) pollute / clean up: the air, the ocean, rivers, beaches, . (gây ô nhiễm/làm sạch: không khí, đại dương, sông ngòi, bãi biển) Phương pháp giải: aluminium cans (n): lon nhôm
energy (n): năng lượng parks (n): công viên plants (n): thực vật Lời giải chi tiết: 1. aluminium cans (lon nhôm) 2. plants (thực vật) 3. energy (năng lượng) 4. parks (công viên) Bài 4 4. Read the quiz. Choose the correct option. Listen and check. Then do the quiz with a partner. (Đọc bài kiểm tra. Chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra. Sau đó làm bài kiểm tra với một bạn.) True or false? (Đúng hay sai?) Some countries (1) recycle / protect strange rubbish, including false teeth! (Một số nước tái chế / bảo vệ rác lạ, trong đó có răng giả!) Recycling one aluminium can can (2) save / pollute enough energy to run a TV for three days. (Tái chế một lon nhôm có thể tiết kiệm/gây ô nhiễm năng lượng đủ để chạy một chiếc TV trong ba ngày.) We (3) clean up / throw away enough cans to reach the moon and back twenty times! (Chúng ta dọn dẹp/vứt bỏ số lon đủ để lên tới mặt trăng và quay trở lại hai mươi lần!) Acid rain (4) recycles / damages trees and plants, but not buildings. (Mưa axit tái chế/làm hỏng cây cối, nhưng không làm hư hại các tòa nhà.) Sweden is working hard to (5) protect / pollute the environment and now recycles sixty-nine percent of its rubbish. (Thụy Điển đang nỗ lực bảo vệ/gây ô nhiễm môi trường và hiện tái chế 69% rác thải.) Running the water when you’re brushing your teeth can (6) save / waste around 5,000 litres of water a year. (Cho nước chảy khi bạn đánh răng có thể tiết kiệm/lãng phí khoảng 5.000 lít nước mỗi năm.) Plastic from ships (7) pollutes / cleans up the ocean. In 2010, a ship lost 28,000 rubber ducks. People are still finding the ducks today! (Nhựa từ tàu gây ô nhiễm/làm sạch đại dương. Năm 2010, một con tàu bị mất 28.000 con vịt cao su. Mọi người vẫn đang tìm thấy những con vịt ngày hôm nay!) Lời giải chi tiết: Some countries (1) recycle strange rubbish, including false teeth! (Một số nước tái chế rác lạ, trong đó có răng giả!) Recycling one aluminium can can (2) save enough energy to run a TV for three days. (Tái chế một lon nhôm có thể tiết kiệm năng lượng đủ để chạy một chiếc TV trong ba ngày.) We (3) throw away enough cans to reach the moon and back twenty times! (Chúng ta vứt bỏ số lon đủ để lên tới mặt trăng và quay trở lại hai mươi lần!) Acid rain (4) damages trees and plants, but not buildings. (Mưa axit làm hỏng cây cối, nhưng không làm hư hại các tòa nhà.) Sweden is working hard to (5) protect the environment and now recycles sixty-nine percent of its rubbish. (Thụy Điển đang nỗ lực bảo vệ môi trường và hiện tái chế 69% rác thải.) Running the water when you’re brushing your teeth can (6) waste around 5,000 litres of water a year. (Cho nước chảy khi bạn đánh răng có thể lãng phí khoảng 5.000 lít nước mỗi năm.) Plastic from ships (7) pollutes the ocean. In 2010, a ship lost 28,000 rubber ducks. People are still finding the ducks today! (Nhựa từ tàu gây ô nhiễm đại dương. Năm 2010, một con tàu bị mất 28.000 con vịt cao su. Mọi người vẫn đang tìm thấy những con vịt ngày hôm nay!) Bài 5 5. Match the words on the left with the words on the right. Complete the blog post with the correct form of compound nouns from the Vocabulary B box. (Nối các từ ở bên trái với các từ ở bên phải. Hoàn thành bài viết blog với dạng đúng của danh từ ghép từ hộp Từ vựng B.)
Is it cool to be GREEN? Definitely! We need to protect our planet for our future. That’s why I always travel on (1) public transport. Too many people drive, so there are always (2) in the city centre. At my school, we recycle as much as we can. We don’t use (3) such as sun or wind power, but our head teacher has plans for solar panels on the roof. Some people joke that they like warmer weather, but I tell them that (4) is really not good. Rising ocean levels cause floods that can destroy houses and farms. The oceans are also getting polluted with plastic, so I never use plastic bags. In fact, I make my own bags! Next to my school there’s a (5) where we put soft drink bottles, but you can also use the bins for recycling cans, paper and clothes. There’s a larger (6) outside the city, where we can take our old TVs, furniture, books and even bicycles. You can find loads of cool things there. Phương pháp giải: traffic (n): giao thông bank (n): ngân hàng bottle (n): cái chai energy (n): năng lượng petrol (n): xăng dầu centre (n): trung tâm public (n): công cộng transport (n): chuyên chở renewable (adj): có thể tái tạo change (n): thay đổi recycling (n): tái chế station (n): ga tàu climate (n): khí hậu jam (n): mứt Lời giải chi tiết: 1 - g: traffic jam (tắc đường) 2 - a: bottle bank (thùng chứa vỏ chai) 3 - f: petrol station (trạm xăng) 4 - d: public transport (phương tiện giao thông công cộng) 5 - b: renewable energy (năng lượng tái tạo) 6 - c: recycling centre (trung tâm tái chế) 7 - e: climate change (thay đổi khí hậu ) Is it cool to be GREEN? Definitely! We need to protect our planet for our future. That’s why I always travel on (1) public transport. Too many people drive, so there are always (2) traffic jam in the city centre. At my school, we recycle as much as we can. We don’t use (3) renewable energy such as sun or wind power, but our head teacher has plans for solar panels on the roof. Some people joke that they like warmer weather, but I tell them that (4) climate change is really not good. Rising ocean levels cause floods that can destroy houses and farms. The oceans are also getting polluted with plastic, so I never use plastic bags. In fact, I make my own bags! Next to my school there’s a (5) bottle bank where we put soft drink bottles, but you can also use the bins for recycling cans, paper and clothes. There’s a larger (6) recycling centre outside the city, where we can take our old TVs, furniture, books and even bicycles. You can find loads of cool things there. Tạm dịch: Xanh có ngầu không? Chắc chắn! Chúng ta cần bảo vệ hành tinh của mình vì tương lai của chúng ta. Đó là lý do tại sao tôi luôn di chuyển bằng phương tiện công cộng. Quá nhiều người lái xe nên luôn xảy ra ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố. Ở trường của tôi, chúng tôi tái chế nhiều nhất có thể. Chúng tôi không sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hay năng lượng gió, nhưng hiệu trưởng của chúng tôi có kế hoạch lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà. Một số người nói đùa rằng họ thích thời tiết ấm hơn, nhưng tôi nói với họ rằng biến đổi khí hậu thực sự không tốt. Mực nước biển dâng cao gây ra lũ lụt có thể phá hủy nhà cửa và trang trại. Các đại dương cũng đang bị ô nhiễm bởi nhựa nên tôi không bao giờ sử dụng túi nhựa. Trên thực tế, tôi tự làm túi cho mình! Bên cạnh trường tôi có một thùng chứa vỏ chai, nơi chúng tôi đặt chai nước ngọt, nhưng bạn cũng có thể sử dụng thùng để tái chế lon, giấy và quần áo. Có một trung tâm tái chế lớn hơn ở bên ngoài thành phố, nơi chúng ta có thể mang theo TV, đồ nội thất, sách và thậm chí cả xe đạp cũ. Bạn có thể tìm thấy vô số điều thú vị ở đó. Bài 6 6. How green are you? Are your town and school green? In groups, take turns to talk about your ideas. (Bạn “xanh” đến mức nào? Thị trấn và trường học của bạn có xanh không? Trong nhóm, lần lượt nói về ý tưởng của bạn.) I always try to save water. For example, I take a quick shower and I rarely take a bath.
(Tôi luôn cố gắng tiết kiệm nước. Ví dụ, tôi tắm nhanh và hiếm khi tắm bồn.) My town’s got a huge recycling centre and they collect rubbish from our house.
(Thị trấn của tôi có một trung tâm tái chế khổng lồ và họ thu gom rác từ nhà chúng tôi. ) At my school, we recycle our pens! (Ở trường tôi, chúng tôi tái chế bút của mình!) Lời giải chi tiết: I always try to survive using plastic items such as plastic bottles, plastic containers... Every time after using plastic items, I often wash them and reuse them as a plant pot. (Tôi luôn cố gắng sinh tồn sử dụng đồ nhựa ví dụ chai nhựa, hộp nhựa.. Mỗi lần sau khi sử dụng các đồ dùng bằng nhựa tôi thường rửa sạch chúng và tái sinh sử dụng chúng như một chậu cây.)
|