Từ vựng về thời tiếtTừ vựng về thời tiết gồm: weather, raindrop, thunder, lightning, storm, foggy, hail, sunshine, snowflake, windy, frost, flash, shower, thnderstorm,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13.
|
Từ vựng về thời tiếtTừ vựng về thời tiết gồm: weather, raindrop, thunder, lightning, storm, foggy, hail, sunshine, snowflake, windy, frost, flash, shower, thnderstorm,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13.
|