Từ vựng về các sở thích phổ biếnCác từ vựng về các sở thích phổ biến gồm: fishing, jogging, board game, extreme sport, design, handball, martial arts, arts and crafts, roller skating,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
|
Từ vựng về các sở thích phổ biếnCác từ vựng về các sở thích phổ biến gồm: fishing, jogging, board game, extreme sport, design, handball, martial arts, arts and crafts, roller skating,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
|