Câu phức trong tiếng Anh

Câu phức là câu có ít nhất một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ thường được nối bằng liên từ phụ thuộc như: if, while, because, although, …

Câu phức là câu có ít nhất một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ thường được nối bằng liên từ phụ thuộc như: if, while, because, although, …

1. Câu phức đi với liên từ

1.1. Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả

a) As/Because/Since

As/Because/Since + mệnh đề 1, mệnh đề 2

Mệnh đề 1 + as/because/since + mệnh đề 2

Ví dụ:

- Because her grade has dropped significantly this semester, she is really anxious right now.

(Bởi vì điểm số của cô ấy đã giảm đáng kể trong học kỳ này nên lúc này cô ấy thực sự rất lo lắng.)

- The dog hasn’t eaten anything since Mr.Dawn passed away.

(Chú chó chưa ăn gì kể từ khi ông Dawn qua đời.)

b) Because of/Owing to/Due to

Because of/Owing to/Due to + danh từ, mệnh đề

Mệnh đề + Because of/Owing to/Due to + Noun

Ví dụ:

- Due to the effect of inflation, many enterprises had to shut down.

(Do ảnh hưởng của lạm phát, nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.)

- She has to move out of her city because of the business requirement.

(Cô ấy phải rời khỏi thành phố của mình vì yêu cầu công việc.)

1.2. Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ

Đều mang ý nghĩa “dẫu cho” nhưng 2 dạng liên từ này sẽ được dùng với các cách đặt trong câu khác nhau:

a) Though/Even though/Although

Though/Even though/Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2

Mệnh đề 1 + Though/Even though/Although + mệnh đề 2

Ví dụ:

- Even though Mark learnt by heart 10 times, he still can’t manage to remember.

(Dù Mark đã học thuộc lòng 10 lần nhưng vẫn không thể nhớ được.)

- I couldn’t pass the exam even though I put a lot of effort into it.

(Tôi đã không thể vượt qua kỳ thi mặc dù tôi đã nỗ lực rất nhiều.)

b) Despite/In spite of

Despite/In spite of + danh từ, mệnh đề

Mệnh đề + despite/in spite of + danh từ

Despite the fact that + mệnh đề 1, mệnh đề 2

Ví dụ:

- Despite his spectacular voice, he doesn’t want to be a singer.

(Mặc dù có giọng hát tuyệt vời nhưng anh ấy không muốn trở thành ca sĩ.)

- Marry still gets married with him in spite of the rejection of her mother.

(Marry vẫn kết hôn với anh ta bất chấp sự phản đối của mẹ cô.)

1.3. Liên từ chỉ quan hệ tương phản

Các liên từ được dùng để thể hiện sự đối lập trong câu là WhereasWhile.

While + mệnh đề 1, mệnh đề 2.

Mệnh đề 1 + whereas/while + mệnh đề 2

Ví dụ:

- While she is giving birth, he eats.

(Trong khi cô ấy đang sinh con, anh ta ăn.)

- Kim is still playing whereas her team is doing the research.

(Kim vẫn đang chơi trong khi nhóm của cô ấy đang thực hiện bài nghiên cứu.)

1.4. Liên từ chỉ mục đích

In order that/so that mang nghĩa “để mà” để thể hiện mục đích của vế câu phức trong tiếng Anh .

Mệnh đề 1 + in order that/so that + mệnh đề 2

Ví dụ:

Karen cried so that the store manager wouldn’t charge her more.

(Karen khóc để người quản lý cửa ang không tính thêm phí.)

2. Câu phức đi với mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

- That’s Leon, the guy whose green Lamborghini parked in front of my friend’s house the whole day.

(Đó là Leon, anh chàng có chiếc Lamborghini màu xanh đậu trước nhà bạn tôi cả ngày.)

-  My girlfriend’s locker has been painted red, which might cheer her up.

(Tủ đựng đồ của bạn gái tôi đã được sơn màu đỏ, điều đó có thể khiến cô ấy vui lên.)

-  You remember the time we were in high school where you met Clark, who is your current boyfriend.

(Bạn có nhớ thời chúng ta còn học trung học, nơi bạn gặp Clark, bạn trai hiện tại của bạn.)

 

3. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ

 

- Mệnh đề trạng ngữ thời gian cho thấy khi nào sự việc xảy ra. Nó thường được giới thiệu bằng các liên từ: before (trước khi), after (sau khi), when (khi), while (trong khi), till/ until (cho đến khi), as soon as (ngay khi),…

 

Ví dụ: As soon as they arrive, we’ll have luch.

 

(Ngay khi họ đến, chúng tôi sẽ ăn trưa.)

  • Câu đồng tình với so/too, either/ neither

    Các từ "so", "too", "either", "neither" được sử dụng trong những câu khẳng định/phủ định mang ý đồng tình.

  • Câu hỏi Yes/No

    Câu hỏi yes/no là câu hỏi bắt đầu bằng động từ to be hoặc một trợ động từ. Câu trả lời thường đơn giản là yes hoặc no, hoặc lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.

  • Câu hỏi Wh

    Câu hỏi Wh- (Wh- questions) là các câu hỏi dùng để lấy thông tin. Nó thường được bắt đầu với các từ để hỏi: what, where, when, who, why, whose, which,...

  • Câu hỏi đuôi

    - Câu hỏi đuôi là dạng một câu hỏi ngắn, chỉ gồm 2 từ, nằm sau một câu trần thuật. - Câu hỏi đuôi được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định, cả hai vế được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy. - Câu hỏi đuôi được sử dụng khi người nói muốn xác minh xem thông tin là đúng hay không hoặc khi muốn người nghe hồi đáp về câu trần thuật đó.

  • Câu điều kiện loại 1

    Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), Subject + will/won’t + V (tương lai đơn)

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close