Từ vựng về các hoạt động tiêu khiểnCác từ vựng về thú tiêu khiển gồm: DIY activities, build dollhouses, make paper flowers, hang out, play sport, go to the cinema, go cycling, ride a horse, do puzzles, surf the net,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14.
|