Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phốTừ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố gồm: countryside, crop, harvest, cultivate, load, cattle, herd, hospitable, lighthouse,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17.
|
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phốTừ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố gồm: countryside, crop, harvest, cultivate, load, cattle, herd, hospitable, lighthouse,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17.
|