Câu hỏi WhCâu hỏi Wh- (Wh- questions) là các câu hỏi dùng để lấy thông tin. Nó thường được bắt đầu với các từ để hỏi: what, where, when, who, why, whose, which,... Câu hỏi Wh- (Wh- questions) là các câu hỏi dùng để lấy thông tin. Nó thường được bắt đầu với các từ để hỏi. 1. Các từ để hỏi thông dụng nhất trong tiếng Anh 1.1. who: ai => dùng để hỏi về người Who is that man? (Người đàn ông kia là ai?) Who do you love most? (Bạn yêu quý ai nhất?) 1.2. whose: (cái gì) của ai => hỏi về quan hệ sở hữu Whose car is this? (Ô tô này của ai?) Whose bag is that? (Túi kia của ai?) 1.3. what: cái gì => hỏi thông tin của vật/việc nào đó What is your name? (Bạn tên gì?) What do you think about that girl? (Bạn nghĩ gì về cô gái đó?) 1.4. where: ở đâu => hỏi về một vị trí / địa điểm Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) Where’s my pen? (Bút mực của tôi đâu?) 1.5. when: khi nào => hỏi về thời gian When does the plane take off? (Khi nào máy bay cất cánh?) When does the meeting start? (Khi nào cuộc họp bắt đầu?) 1.6. why: vì sao => hỏi lí do Why don’t we play chess? (Sao chúng ta không chơi cờ nhỉ?) Why does water boil at 100 degrees? (Vì sao nước sôi ở 100 độ C?) 1.7. how: như thế nào/ bằng cách nào => hỏi về phương pháp / đặc tính / tình trạng How does this computer work? (Máy vi tính này hoạt động như thế nào?) How are you? (Bạn khỏe không?) 1.8. which: (người/ cái) nào=> hỏi sự lựa chọn Which is better exercise – soccer or basketball? (Bài tập luyện nào tốt hơn – bóng đá hay bóng rổ?) Which is your apple? (Quả táo nào là của bạn?) 2. Công thức, cấu trúc câu hỏi Wh 2.1. Khi có trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết - Cấu trúc: Từ để hỏi + trợ động từ / động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ chính? + Các trợ động từ phổ biến bao gồm be, do và have. + Các động từ khiếm khuyết như will, shall, would, can, could, must, should, may, might,… - Câu hỏi Wh là câu hỏi lấy thông tin nên chúng ta không thể trả lời Yes/No. Thay vào đó, chúng ta sẽ cung cấp thông tin cho người hỏi. - Ví dụ: + Who am I? - I don’t know. (Tôi là ai? – Tôi không biết.) + Which is your pen? - All of these are mine. (Cây bút nào là của bạn? – Tất cả những cái này là của tôi.) + Where is he? - He’s standing on the riverbank. (Anh ấy đâu? – Anh ấy đang đứng bên bờ sông.) + What does she have? - She has many strawberries. (Cô ấy có gì? – Cô ấy có nhiều dâu tây.) + Why is the cat eating food? – Because she’s hungry. (Vì sao cô ấy ăn thức ăn? – Vì cô ấy đói.) + When do we have class? - We have class in the afternoon. (Khi nào chúng ta có lớp học? - Chúng ta có lớp học vào buổi chiều.) + How do they go to school? - They go to school by bike. (Họ đi học bằng phương tiện gì? - Họ đi học bằng xe đạp.) 2.2. Khi không có trợ động từ hay động từ khiếm khuyết - Nếu các từ để hỏi what, which, who và whose là chủ ngữ không cần mượn trợ động từ: Chủ ngữ + động từ? => chủ ngữ chính là từ để hỏi. - Ví dụ: What stinks? - I don’t know. (Cái gì bốc mùi? - Tôi không biết.) Which team won? - Team A won. (Đội nào thắng? - Đội A thắng.) Who made this? - It’s not me. (Ai làm nó? - Không phải tôi.) Whose phone rang? - It’s mine. (Điện thoại của ai reo? - Của tôi.) - So sánh: Who owns this pen? (Ai sở hữu cây bút này?) => Ở đây, who là chủ ngữ, còn this pen là tân ngữ => ta không dùng trợ động từ Who do you love most? (Bạn yêu quý ai nhất?) => Ở đây, who là tân ngữ, còn you là chủ ngữ => ta phải dùng trợ động từ do
|