Âm /tʃ/Âm /tʃ/ là phụ âm vô thanh. Cách phát âm /tʃ/: Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra các phía. Đầu lưỡi đặt gần mặt hàm trên, răng cửa trên. Đầu lưỡi hạ xuống, đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng. Đọc /tʃ/ có kết hợp với /t/ và /ʃ/ 1. Giới thiệu âm /tʃ/ Là phụ âm vô thanh. 2. Cách phát âm /tʃ/ - Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra các phía - Đầu lưỡi đặt gần mặt hàm trên, răng cửa trên - Đầu lưỡi hạ xuống, đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng - Đọc /tʃ/ có kết hợp với /t/ và /ʃ/ 3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /tʃ/ 3.1. “t” được phát âm là /tʃ/ Ví dụ: century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ natural /ˈnætʃrəl/ (adj): thuộc tự nhiên culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa future /ˈfjuːtʃər/ (n): tương lai lecture /ˈlektʃər/ (n): bài giảng 3.2. “ch” được phát âm là /tʃ/ Ví dụ: chimney /ˈtʃɪmni/ (n): ống khói chalk /tʃɔːk/ (n): phấn viết bảng cheer /tʃɪr/ (v): hoan hô chest /tʃest/ (n): lồng ngực chin /tʃɪn/ (n): cái cằm 3.3. “tch” được phát âm là /tʃ/ Ví dụ: catch /kætʃ/ (v): bắt lấy pitch /pɪtʃ/ (n): cao độ watch /wɒtʃ/ (n): đồng hồ đeo tay switch /swɪtʃ/ (v): chuyển đổi match /mætʃ/ (n): trận đấu 3.4. “c” được phát âm là /tʃ/ Ví dụ: cello /ˈtʃeləʊ/ (n): đàn xê-lô concerto /kənˈtʃertəʊ/ (n): bản hòa tấu
|