Từ vựng về tính cách cá nhânCác từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
|
Từ vựng về tính cách cá nhânCác từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
|