Từ vựng về các khóa học và sự nghiệpTừ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11.
|
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệpTừ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11.
|