Giới từ chỉ sự chuyển độngGiới từ chỉ sự chuyển động được dùng để miêu tả sự dịch chuyển của đối tượng ra khỏi vị trí ban đầu, chúng thường được sử dụng trước một danh từ và sau các động từ như walk, run, come, go, drive, fly,.... thường đứng trước một danh từ. 1. Giới từ chỉ sự chuyển động là gì? Được dùng để miêu tả sự dịch chuyển của đối tượng ra khỏi vị trí ban đầu, chúng thường được sử dụng trước một danh từ và sau các động từ như walk, run, come, go, drive, fly,.... thường đứng trước một danh từ. Ví dụ: - The Earth moves around the sun. (Trái Đất quay quanh mặt trời.) - We drove across the desert. (Chúng tôi lái xe băng qua sa mạc.) 2. Các giới từ chỉ sự chuyển động phổ biến và cách dùng 2.1. Giới từ “to” (đến, tới): được dùng để chỉ điểm đến của ai/ cái gì - When is your family going back to Italy? (Khi nào gia đình bạn quay trở lại nước Ý?) - Three people were injured in the accident and taken to hospital. (Ba người bị thương trong tai nạn đã được chuyển đến bệnh viện.) 2.2. Giới từ “into” (vào, vào trong): được dùng để chỉ sự chuyển động vào bên trong của một không gian, khu vực hoặc nơi chốn (văn phòng, tòa nhà, xe ô tô,...) - I opened the door, went into the room and sat down. (Tôi mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.) - She got in the car and drove away. (Cô gái vào trong xe rồi lái đi.) 2.3. Giới từ “out of” (ra khỏi): dùng để chỉ sự chuyển động ra ngoài, ra khỏi cái gì - You go out of the building and turn right. (Bạn ra khỏi toà nhà rồi rẽ phải.) - I took my bags and got out of the car. (Tôi lấy túi xách rồi bước ra khỏi xe.) 2.4. Giới từ “up” (lên): được dùng để miêu tả chuyển động hướng lên - We followed her up the stairs to a large meeting room. (Chúng tôi đi theo cô ấy lên cầu thang đến một phòng họp lớn.) - He climbed up the tree to cut some coconuts. (Anh ấy trèo lên cây để hái vài trái dừa.) 2.5. Giới từ “down” (xuống): được dùng để miêu tả chuyển động hướng xuống - The cat jumped down from the chair. (Con mèo nhảy xuống cái ghế.) - If you feel ill, why don’t you lie down for a while? (Nếu bạn cảm thấy không được khoẻ, sao không thử nằm xuống một lúc?) 2.6. Giới từ “along” (dọc theo): được dùng để miêu tả chuyển động dọc theo một cái gì đó (con đường, con sông...) - They walked slowly along the road. (Họ bước chậm dọc theo con đường.) - I looked along the shelves for the book I needed. (Tôi nhìn dọc theo kệ sách để tìm cuốn sách tôi cần.) 2.7. Giới từ “through” (qua, xuyên qua): được dùng để miêu tả sự di chuyển của đối tượng từ điểm này đến điểm khác, thường đi vào ở đầu này và ra ở đầu kia. - We drove through the tunnel. (Chúng tôi lái xe xuyên qua hầm.) - They walked through the woods. (Họ đi bộ băng qua khu rừng.) 2.8. Giới từ “across” (qua, ngang qua): được dùng để miêu tả sự di chuyển của đối tượng từ bên này sang bên kia của một cái gì đó (con đường, thành phố, dòng sông,....) - They're building a new bridge across the river. (Họ đang xây một cây cầu mới ngang qua sông.) - I drew a line across the page. (Tôi vẽ một đường thẳng ngang qua trang giấy.) 2.9. Giới từ “towards” (về phía): được dùng để miêu tả hướng di chuyển của ai/ cái gì - She stood up and walked towards him. (Cô ấy đứng dậy và bước về phía anh ta.) - The child ran towards his father. (Đứa trẻ chạy về phía bố của nó.) 2.10. Giới từ “over” (qua, vượt qua): được dùng để miêu tả chuyển động từ điểm này sang điểm khác, thường ở vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn. - The dog jumped over the wall. (Con chó nhảy qua bức tường.) - The road goes over the mountains. (Con đường đi qua những ngọn núi.) 2.11. Giới từ “around” (vòng quanh): được dùng chỉ chuyển động vòng quanh không theo một hướng nhất định. - We sat around the table. (Chúng tôi ngồi vòng quanh cái bàn.) - The children were dancing around the room. (Bọn trẻ đang múa vòng quanh căn phòng.) 2.12. Giới từ “past” (ngang qua): được dùng để miêu tả chuyển động ngang qua ai, cái gì - He drove slowly past the houses. (Anh ấy lái xe chậm ngang qua những ngôi nhà.) - He walked past me without noticing me. (Anh ấy đi ngang qua mà không nhận ra tôi.)
|