Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng chủ đề màu sắc.

UNIT 9: COLOURS 

(Màu sắc) 

1. 

black /blæk/

(adj): màu đen

Her hair is black.

(Tóc của cô ấy màu đen.)


2. 

blue /bluː/

(adj): màu xanh dương

The ocean is blue.

(Đại dương có màu xanh dương.)


3. 

brown /braʊn/

(adj): màu nâu

His eyes are brown.

(Đôi mắt của anh ấy màu nâu.)


4. 

colour /ˈkʌlə(r)/

(n): màu sắc

Blue is my favorite colour.

(Xanh dương là màu yêu thích của tôi.)


5. 

green /ɡriːn/

(adj): màu xanh lá

Trees are green.

(Những cái cây có màu xanh lá.)


6. 

orange /ˈɒrɪndʒ/

(adj): màu cam, (n): quả cam

Carrots are orange.

(Những củ cà rốt có màu cam.)


7. 

red /red/

(adj): màu đỏ

She likes that red jacket.

(Cô ấy thích chiếc áo khoác màu đỏ kia. )


8. 

they /ðeɪ/

(pronoun): họ

They are my friends.

(Họ là bạn của mình. )

9. 
10. 

white /waɪt/

(adj): màu trắng

My cat is white.

(Chú mèo của tôi có màu trắng. )


yellow /ˈjeləʊ/

(adj) : màu vàng

Bananas are yellow.

(Những quả chuối có màu vàng.)


>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 4 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close