Từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng về chủ đề đồ chơi. UNIT 17: OUR TOYS (Những món đồ chơi của chúng mình)
(n): xe buýt He bought a bus form the toy store. (Anh ấy mua một chiếc xe buýt ở cửa hàng đồ chơi.) 2. 3. (n): con diều We often fly a kite in the afternoon. (Chúng tớ thường thả diều vào buổi chiều.) 4. ![]() 5. 6. (n): gấu bông She gave me a very lovely teddy bear on my birthday. (Cô ấy đã tặng tôi một con gấu bông rất đáng yêu vào ngày sinh nhật.) 7. (n): đồ chơi My brother has many toys in his bedroom. (Em trai tôi có rất nhiều đồ chơi trong phòng ngủ của em ấy.) 8. 9. 10. 11. (n): trò chơi We play many games at the break time. (Chúng mình chơi rất nhiều trò chơi trong giờ giải lao. ) 12. (n): xe đạp My younger sister is practice ridinga bike. (Em gái tôi đang tập đi xe đạp.)
|