Từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng về chủ đề những đồ vật trong phòng ngủ. UNIT 14. MY BEDROOM (Phòng ngủ của mình)
(n): cái giường There is a bed in my bedroom. (Có một cái giường ngủ trong phòng ngủ của tôi.) 2. ![]() 3. (n): cái bàn (thường là bàn học, bàn làm việc) There are some notebooks on my desk. (Có vài cuốn sổ ghi chép ở trên bàn học của tôi.) 4. (n): cửa ra vào The door to his bedroom is locked. (Cửa dẫn vào phòng ngủ của anh ấy bị khóa rồi.) 5. 6. 7. 8. (adj): bé, nhỏ That jacket is too small for you. (Cái áo khoác đó quá nhỏ so với cậu.) ![]() 9. (n): cửa sổ There are two small windows in in my bedroom. (Có 2 cái cửa sổ nhỏ trong phòng của tôi.) 10.
|