Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng về chủ đề ở sở thú.

UNIT 20: AT THE ZOO 

(Ở sở thú) 


1. 

climbing /ˈklaɪmɪŋ/

(v): leo, trèo

Look! My cat is climbing tree.

(Nhìn kìa! Con mèo của tớ đang trèo cây.)


2. 

counting /kaʊntɪŋ/

(v): đếm

The teacher is counting the students in the class.

(Cô giáo đang đếm số học sinh trong lớp.)


3. 

elephant /ˈelɪfənt/

(n): con voi

The elephant is very big.

(Con voi rất to lớn. )


4. 

horse /hɔːs/

(n): con ngựa

My horse is brown.

(Con ngựa của tôi màu nâu.)


5. 

monkey /ˈmʌŋki/

(n): con khỉ

That monkey looks funny!

(Con khỉ kia trông hài hước quá!)


6. 

peacock /ˈpiːkɒk/

(n): con công

The eacock is dancing very beautifully

(Con công đang múa rất đẹp.)


7. 

swinging /ˈswɪŋɪŋ/

(v): đu đưa

The monkey is swinging on the tree.

(Con khỉ đang đu đưa trên cây.)


8. 

tiger /ˈtaɪɡə(r)/

(n): con hổ

My friends are scared of the tiger.

(Các bạn của tôi đều sợ con hổ.)


9. 

zoo /zuː/

(n): sở thú

I often go to the zoo at the weekend.

(Tôi thường đi đến sở thú vào cuối tuần.)


10. 

animal /ˈænɪml/

(n): động vật

I can see a lot of animals at the zoo.

(Tôi có thể nhìn thấy rất nhiều loài động vật ở sở thú.)


close