Tiếng Anh lớp 3 Unit 19 Lesson 1 trang 58 Global Success1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại) a. A: Look! Nam is running. (Nhìn kìa! Nam đang chạy.) B: Yes, he is. (Đúng vậy.) b. A: Look! Linh is painting. (Nhìn kìa! Linh đang vẽ tranh.) B: Yes, she is. (Đúng vậy.) Câu 2 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói) Phương pháp giải: He’s/ She’s ____. (Cô ấy/ Anh ấy đang ____.) Lời giải chi tiết: a. She’s playing badminton. (Cô ấy đang chơi cầu lông.) b. He’s running. (Anh ta đang chạy.) c. He’s painting. (Anh ấy đang vẽ.) d. She’s walking. (Cô ấy đang đi bộ.) Câu 3 3. Let’s talk. (Cùng nói nào) Phương pháp giải: He’s/ She’s ____. (Anh ấy/ Cô ấy đang ______.) Lời giải chi tiết: a. He’s playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.) b. She’s running. (Cô ấy đang chạy.) c. She’s painting. (Cô ấy đang vẽ.) Câu 4 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tích) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. - Is that Mary? (Kia có phải Mary không?) - Yes it is. (Đúng vậy.) - Look! She is playing badminton. (Nhìn kìa! Cô ấy đang chơi cầu lông.) - Yes, she is. (Đúng vậy.) 2. - Who’s that? (Kia là ai vậy?) - It’s Nam. (Đó là Nam.) - Look! He’s running. (Nhìn kìa! Anh ấy đang chạy.) - Yes, he is. (Đúng vậy.) Lời giải chi tiết: 1. a 2. a Câu 5 5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc) Phương pháp giải: He’s/ She’s ____. (Anh ấy/Cô ấy đang _____.) Lời giải chi tiết:
1. He’s playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.) 2. She’s painting. (Cô ấy đang vẽ tranh.) 3. She’s playing badminton. (Cô ấy đang chơi cầu lông.) 4. He’s walking. (Anh ấy đang đi bộ.) Câu 6 6. Let’s sing. (Cùng hát nào) Painting and running That's Mary That's Mary She's painting. She's painting a picture. That's Minh. That's Minh. He's singing. He's singing a song. Tạm dịch: Vẽ tranh và chạy Đó là Mary Đó là Mary Cô ấy đang vẽ. Cô ấy đang vẽ một bức tranh. Đó là Minh. Đó là Minh. Anh ấy đang hát. Anh ấy đang hát một bài hát.
|