Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 3 trang 54 Global Success

1.Lsten and repeat. 2. Listen and tick. 3. Let’s chant. 4. Read and match. 5. Let’s write. 6. Project.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

sp              speak (nói)                    Speak English, please! (Xin hãy vui lòng nói tiếng anh!)

st               stand (đứng)                  May I stand up? (Tôi có thể đứng lên được không?)

Bài 2

2. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


1. ___, please! (Vui lòng ______!)

       a. Stand up (đứng lên)          

       b. Speak English (nói tiếng Anh)     

       c. Sit down (ngồi xuống)

2. May I ___? (Tôi có thể______ không?)

       a. stand up (đứng lên)        

       b. speak English (nói tiếng Anh)     

       c. come in (vào trong)

Lời giải chi tiết:

1. b    2. a 

1. Speak English, please! (Vui lòng nói tiếng Anh!) 

2. May I stand up? (Tôi có thể đứng lên không?) 

Bài 3

3. Let’s chant.

(Hãy hát theo nhịp.)


Lời giải chi tiết:

Stand up! Stand up! (Hãy đứng lên! Hãy đứng lên!)

May I stand up? (Em có thể đứng lên không ạ?)

Yes, you can. (Được, em có thể.)

Yes, you can. (Được, em có thể.) 

 

Speak English! Speak English! (Hãy nói tiếng Anh! Hãy nói tiếng Anh!)

May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh không ạ?)

Yes, you can. (Được, em có thể.)

Yes, you can.  (Được, em có thể.)

Bài 4

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 - d 2 - c 3 - a 4 - b

1 - d: Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)

2 - c: Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)

3 - a: A: May I come in? (Cho phép tôi được vào?)

         B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào.)

4 - b: A: May I go out? (Cho phép tôi đi ra ngoài?)

         B: No, you can’t. (Không, bạn không thể đi ra ngoài.)

Bài 5

5. Let’s write.

(Chúng ta cùng viết.)

1. Open your _________, please!

2. _______ up, please!

3. A: May I __________ in?

    B: ______, you can.

4. A: May I __________ Vietnamese?

    B: No, you ________.

Lời giải chi tiết:

1. Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)

2. Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)

3. A: May I come in? (Tôi có thể vào không?)

    B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào.)

4. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói Tiếng Việt không ạ?)

    B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

Bài 6

6. Project.

(Dự án.)

Classroom instructions (Mệnh lệnh trong lớp học.)

Phương pháp giải:

Viết các câu mệnh lệnh vào nhiều mẩu giấy khác nhau, gấp lại và bỏ vào một cái hộp. Ví dụ, classroom instructions: “Open your books, please!”, “Close your book, please!”, “Stand up, please!, “Sit down, please!”,…. Một bạn sẽ lên bóc 1 mẩu giấy bất kì và đọc to câu đó lên. Các bạn khác phải nghe và làm theo lệnh.

close