Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng về chủ đề tên, tuổi. UNIT 2: OUR NAMES (Tên của chúng mình) 1. ![]() 2. 3. cái gì (dùng để hỏi thông tin về người, vật) What’s your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) 4. 5. 6. ![]() 7. birthday cake /ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/ bánh sinh nhật Your birthday cake looks nice! (Bánh sinh nhật của cậu trông đẹp đó!) ![]()
|