Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng chủ đề gia đình, số đếm từ 11-20. UNIT 11. MY FAMILY (Gia đình của tớ)
![]() 2. ![]() 3. (n): mẹ. má My mother was 25 when she got married. (Mẹ tôi 25 tuổi khi bà ấy kết hôn.) ![]() 4. ![]() 5. 6. 7. 8. số 13 Some people think that thirteen is an unlucky number. (Một số người nghĩ rằng 13 là con số không may mắn.) 9. 10. 11. số 16 We have got sixteen people coming for lunch. (Có 16 người đến ăn trưa cùng chúng tôi.) 12. 13. số 18 The table was set for eighteen people. (Chiếc bàn được chuẩn bị cho 18 người.) 14. 15.
>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 3 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 3 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link
|