Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng về chủ đề chào hỏi, tạm biệt, cảm ơn.

UNIT 1: HELLO

(Xin chào) 

1. 

hello /həˈləʊ/

Xin chào

Hello, Paul. I haven't seen you for ages.

(Xin chào, Paul. Lâu lắm không gặp cậu.)


2. 

hi /haɪ/

Chào

Hi, how are you doing?

(Chào, cậu thế nào rồi?)


3. 

fine /faɪn/

(adj): khỏe, tốt, ổn

I’m fine, thank you.

(Chào, cậu thế nào rồi?)


4. 

how /haʊ/

như thế nào, bằng cách nào

How are you?

(Bạn thế nào rồi?)

5. 

Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/

tạm biệt

Goodbye Bill! See you next week.

(Tạm biệt Bill. Gặp cậu vào tuần sau nhé!)


6. 

Bye /baɪ/

tạm biệt (thường dùng trong những trường hợp ít trang trọng)

Bye, see you later.

(Tạm biệt, gặp cậu sau nhé.)


7. 

I /aɪ/

(pronoun): tôi, tớ, mình,... (ngôi xưng thứ nhất số ít)

I like him.

(Mình thích cậu ấy.)


8. 

you /ju/

(pronoun): bạn, các bạn,... (ngôi thứ 2, dùng được cho cả số ít và số nhiều)

Are you a student?

(Bạn có phải là học sinh không?)


9. 

thank you /ˈθæŋk ˌjuː/

cảm ơn

That was a delicious lunch, thank you.

(Thật là một bữa trưa ngon miệng, cảm ơn cậu.)


10. 

thanks /θæŋks/

cảm ơn (thường dùng trong những trường hợp ít trang trọng hơn.)

What a great present, thanks!

(Món quà tuyệt quá, cảm ơn cậu!)


>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 4 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close