Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng về chủ đề chào hỏi, tạm biệt, cảm ơn. UNIT 1: HELLO (Xin chào) 1. Xin chào Hello, Paul. I haven't seen you for ages. (Xin chào, Paul. Lâu lắm không gặp cậu.) 2. 3. 4. 5. tạm biệt Goodbye Bill! See you next week. (Tạm biệt Bill. Gặp cậu vào tuần sau nhé!) ![]() 6. tạm biệt (thường dùng trong những trường hợp ít trang trọng) Bye, see you later. (Tạm biệt, gặp cậu sau nhé.) ![]() 7. 8. (pronoun): bạn, các bạn,... (ngôi thứ 2, dùng được cho cả số ít và số nhiều) Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?) ![]() 9. cảm ơn That was a delicious lunch, thank you. (Thật là một bữa trưa ngon miệng, cảm ơn cậu.) 10. cảm ơn (thường dùng trong những trường hợp ít trang trọng hơn.) What a great present, thanks! (Món quà tuyệt quá, cảm ơn cậu!)
|