Tiếng Anh lớp 3 Fun Time trang 42 Global Success

1. Find, circle and match. 2. Quiz time. 3. Look and match.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Find, circle and match.

(Tìm, khoanh tròn, và nối.)

Lời giải chi tiết:

ear: tai

cook: nấu ăn

hand: bàn tay

nine: số 9

drawing: vẽ

Bài 2

2. Quiz time.

(Thời gian giải câu đố.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: 2 bạn điều khiển trò chơi, 1 bạn sẽ hỏi và 1 bạn sẽ đưa ra câu trả lời, (ví dụ; “What’s this? It’s an ear.”). Các bạn tham gia chơi sẽ chia làm 2 đội, lần lượt mỗi đội 1 bạn sẽ phải nghe câu hỏi và câu trả lời từ 2 bạn điều khiển trò chơi, tìm mẩu giấy có chứa nội dung được đọc (ví dụ: ví dụ tìm mẩu giấy có “What’s this? It’s an ear.”) , rồi bỏ vào hộp bên đội của mình. Đội nào hoàn thành nhanh hơn đội đó thắng 


Bài 3

3. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 - c: eye (con mắt) - see (nhìn)

2 - d: ear (cái tai) - heard (nghe) 

3 - b: nose (cái mũi) - smell (ngửi)

4 - e: hand (bàn tay) - touch (chạm vào)

5 - a: mouth (cái miệng)taste (nếm)

close