Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng về chủ đề các bộ phận trên cơ thể.

UNIT 4: OUR BODIES 

(Cơ thể của chúng mình) 

1. 

ear /ɪə(r)/

(n): cái tai

She is touching her left ear.

(Cô ấy đang chạm vào tai trái.)


2. 

hair /heə(r)/

(n): tóc

She has long black hair.

(Cô ấy có mái tóc đen dài.)


3. 

eye /aɪ/

(n): con mắt

She's got beautiful green eyes.

(Cô ấy có một đôi mắt màu xanh lá tuyệt đẹp.)


4. 

face /feɪs/

(n): khuôn mặt

She has a long, thin face.

(Cô ấy có một khuôn mặt dài và gầy.)


5. 

hand /hænd/

(n): bàn tay

All their toys are made by hand.

(Tất cả đồ chơi của họ đều được làm bằng tay.)


6. 

mouth /maʊθ/

(n): miệng

Open your mouth!

(Há miệng của bạn ra nào!)


7. 

nose /nəʊz/

(n): cái mũi

He has a straight nose.

(Anh ấy có một cái mũi thẳng.)


8. 

open /ˈoʊ.pən/

(v): mở ra

Ope your eyes!

(Mở mắt ra nào!)


9. 

touch /tʌtʃ/

(v): chạm vào

Don’t touch it.

(Đừng đụng vào nó.)



>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 4 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close